1 |
Bảo hiểm nhân thọ
|
6190 |
65110 |
2 |
Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội)
|
6190 |
64990 |
3 |
Hoạt động cấp tín dụng khác
|
6190 |
64920 |
4 |
Hoạt động cho thuê tài chính
|
6190 |
64910 |
5 |
Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác
|
6190 |
64300 |
6 |
Hoạt động công ty nắm giữ tài sản
|
6190 |
64200 |
7 |
Hoạt động trung gian tiền tệ khác
|
6190 |
64190 |
8 |
Hoạt động ngân hàng trung ương
|
6190 |
64110 |
9 |
Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu
|
6190 |
63290 |
10 |
Hoạt động thông tấn
|
6190 |
63210 |
11 |
Cổng thông tin
|
6190 |
63120 |
12 |
Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan
|
6190 |
63110 |
13 |
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính
|
6190 |
62090 |
14 |
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính
|
6190 |
62020 |
15 |
Lập trình máy vi tính
|
6190 |
62010 |
16 |
Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu
|
6190 |
61909 |
17 |
Hoạt động của các điểm truy cập internet
|
6190 |
61901 |
18 |
Hoạt động viễn thông khác
|
6190 |
|
19 |
Dịch vụ ăn uống khác
|
5610 |
56290 |
20 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...)
|
5610 |
56210 |
21 |
Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác
|
5610 |
56109 |
22 |
Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống
|
5610 |
56101 |
23 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
|
5610 |
|
24 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp khác cho vận tải hàng không
|
5223 |
52239 |
25 |
Dịch vụ điều hành bay
|
5223 |
52231 |
26 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải hàng không
|
5223 |
|
27 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác
|
5210 |
52109 |
28 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan)
|
5210 |
52102 |
29 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan
|
5210 |
52101 |
30 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
|
5210 |
|
31 |
Vận tải đường ống
|
4933 |
49400 |
32 |
Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác
|
4933 |
49339 |
33 |
Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ
|
4933 |
49334 |
34 |
Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông
|
4933 |
49333 |
35 |
Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng)
|
4933 |
49332 |
36 |
Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng
|
4933 |
49331 |
37 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
|
4933 |
|
38 |
Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu
|
4932 |
49329 |
39 |
Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh
|
4932 |
49321 |
40 |
Vận tải hành khách đường bộ khác
|
4932 |
|
41 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4773 |
47739 |
42 |
Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4773 |
47738 |
43 |
Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4773 |
47737 |
44 |
Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4773 |
47736 |
45 |
Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4773 |
47735 |
46 |
Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4773 |
47734 |
47 |
Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4773 |
47733 |
48 |
Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4773 |
47732 |
49 |
Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4773 |
47731 |
50 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4773 |
|
51 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
|
4663 |
46639 |
52 |
Bán buôn đồ ngũ kim
|
4663 |
46637 |
53 |
Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh
|
4663 |
46636 |
54 |
Bán buôn sơn, vécni
|
4663 |
46635 |
55 |
Bán buôn kính xây dựng
|
4663 |
46634 |
56 |
Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi
|
4663 |
46633 |
57 |
Bán buôn xi măng
|
4663 |
46632 |
58 |
Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến
|
4663 |
46631 |
59 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
|
4663 |
|
60 |
Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan
|
4661 |
46614 |
61 |
Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan
|
4661 |
46613 |
62 |
Bán buôn dầu thô
|
4661 |
46612 |
63 |
Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác
|
4661 |
46611 |
64 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
|
4661 |
|
65 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp
|
4649 |
46530 |
66 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
|
4649 |
46520 |
67 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
|
4649 |
46510 |
68 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu
|
4649 |
46499 |
69 |
Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao
|
4649 |
46498 |
70 |
Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm
|
4649 |
46497 |
71 |
Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự
|
4649 |
46496 |
72 |
Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện
|
4649 |
46495 |
73 |
Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh
|
4649 |
46494 |
74 |
Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh
|
4649 |
46493 |
75 |
Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế
|
4649 |
46492 |
76 |
Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác
|
4649 |
46491 |
77 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
|
4649 |
|
78 |
Bán buôn thực phẩm khác
|
4632 |
46329 |
79 |
Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột
|
4632 |
46326 |
80 |
Bán buôn chè
|
4632 |
46325 |
81 |
Bán buôn cà phê
|
4632 |
46324 |
82 |
Bán buôn rau, quả
|
4632 |
46323 |
83 |
Bán buôn thủy sản
|
4632 |
46322 |
84 |
Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt
|
4632 |
46321 |
85 |
Bán buôn thực phẩm
|
4632 |
|
86 |
Bán buôn gạo
|
4620 |
46310 |
87 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa)
|
4620 |
46209 |
88 |
Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản
|
4620 |
46204 |
89 |
Bán buôn động vật sống
|
4620 |
46203 |
90 |
Bán buôn hoa và cây
|
4620 |
46202 |
91 |
Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác
|
4620 |
46201 |
92 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
|
4620 |
|
93 |
Lắp đặt hệ thống điện
|
4210 |
43210 |
94 |
Chuẩn bị mặt bằng
|
4210 |
43120 |
95 |
Phá dỡ
|
4210 |
43110 |
96 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
|
4210 |
42900 |
97 |
Xây dựng công trình công ích
|
4210 |
42200 |
98 |
Xây dựng công trình đường bộ
|
4210 |
42102 |
99 |
Xây dựng công trình đường sắt
|
4210 |
42101 |