Công Ty TNHH Đầu Tư Và Phát Triển Phong Hiên

Tên giao dịch: Phong Hien Development And Investment Company Limited
Mã số thuế: 0108916126
Địa chỉ: Số 22, Ngách 37, Ngõ 460 Khương Đình
Người ĐDPL: Dương Quốc Phong
Ngày cấp giấy phép: 24/09/2019
Ngành nghề chính: Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất
Điện thoại: 0979319619
Trạng thái: Đang hoạt động
Cập nhật: Cập nhật mã số thuế 0108916126 lần cuối vào 24/11/2021 10:56.
# Tên ngành Mã ngành
1 Xuất bản phần mềm 5630 58200
2 Hoạt động xuất bản khác 5630 58190
3 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 5630 58130
4 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 5630 58120
5 Xuất bản sách 5630 58110
6 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 5630 56309
7 Quán rượu, bia, quầy bar 5630 56301
8 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
9 Dịch vụ ăn uống khác 5610 56290
10 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 5610 56210
11 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 5610 56109
12 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 5610 56101
13 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
14 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 5510 55104
15 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510 55103
16 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510 55102
17 Khách sạn 5510 55101
18 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
19 Chuyển phát 5229 53200
20 Bưu chính 5229 53100
21 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 5229 52299
22 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 5229 52292
23 Dịch vụ đại lý tàu biển 5229 52291
24 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
25 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 5224 52245
26 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 5224 52244
27 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 5224 52243
28 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 5224 52242
29 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 5224 52241
30 Bốc xếp hàng hóa 5224
31 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ 5221 52219
32 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt 5221 52211
33 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
34 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 5210 52109
35 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 5210 52102
36 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 5210 52101
37 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
38 Vận tải hàng hóa hàng không 5022 51200
39 Vận tải hành khách hàng không 5022 51100
40 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 5022 50222
41 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 5022 50221
42 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
43 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 5021 50212
44 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 5021 50211
45 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
46 Vận tải hàng hóa viễn dương 5012 50122
47 Vận tải hàng hóa ven biển 5012 50121
48 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
49 Vận tải hành khách viễn dương 5011 50112
50 Vận tải hành khách ven biển 5011 50111
51 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương 5011
52 Vận tải đường ống 4933 49400
53 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 4933 49339
54 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 4933 49334
55 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 4933 49333
56 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 4933 49332
57 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 4933 49331
58 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
59 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 4932 49329
60 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 4932 49321
61 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
62 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 4931 49319
63 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 4931 49313
64 Vận tải hành khách bằng taxi 4931 49312
65 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 4931 49311
66 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
67 Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ 4782 47823
68 Bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ 4782 47822
69 Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ 4782 47821
70 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ 4782
71 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4773 47739
72 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 4773 47738
73 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 4773 47737
74 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 4773 47736
75 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 4773 47735
76 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 4773 47734
77 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 4773 47733
78 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 4773 47732
79 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 4773 47731
80 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
81 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4771 47713
82 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh 4771 47712
83 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh 4771 47711
84 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
85 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47640
86 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47630
87 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47620
88 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47610
89 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47599
90 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47594
91 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47593
92 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47592
93 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47591
94 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
95 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 4752 47530
96 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752 47529
97 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4752 47525
98 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4752 47524
99 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752 47523
100 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 4752 47522
101 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 4752 47521
102 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
103 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4751 47519
104 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh 4751 47511
105 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4751
106 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 4741 47420
107 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741 47412
108 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 4741 47411
109 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
110 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 4722 47300
111 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 4722 47240
112 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 4722 47230
113 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4722 47229
114 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 4722 47224
115 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 4722 47223
116 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 4722 47222
117 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 4722 47221
118 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
119 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4669 47110
120 Bán buôn tổng hợp 4669 46900
121 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 4669 46699
122 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 4669 46697
123 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 4669 46696
124 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 4669 46695
125 Bán buôn cao su 4669 46694
126 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 4669 46693
127 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 4669 46692
128 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 4669 46691
129 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
130 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663 46639
131 Bán buôn đồ ngũ kim 4663 46637
132 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 4663 46636
133 Bán buôn sơn, vécni 4663 46635
134 Bán buôn kính xây dựng 4663 46634
135 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 4663 46633
136 Bán buôn xi măng 4663 46632
137 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 4663 46631
138 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
139 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 4662 46624
140 Bán buôn kim loại khác 4662 46623
141 Bán buôn sắt, thép 4662 46622
142 Bán buôn quặng kim loại 4662 46621
143 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
144 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 4661 46614
145 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 4661 46613
146 Bán buôn dầu thô 4661 46612
147 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 4661 46611
148 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
149 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 4659 46599
150 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 4659 46595
151 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 4659 46594
152 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 4659 46593
153 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 4659 46592
154 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 4659 46591
155 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
156 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 4649 46530
157 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 4649 46520
158 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 4649 46510
159 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 4649 46499
160 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 4649 46498
161 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 4649 46497
162 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 4649 46496
163 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 4649 46495
164 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 4649 46494
165 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 4649 46493
166 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 4649 46492
167 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 4649 46491
168 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
169 Bán buôn giày dép 4641 46414
170 Bán buôn hàng may mặc 4641 46413
171 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 4641 46412
172 Bán buôn vải 4641 46411
173 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
174 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 4633 46340
175 Bán buôn đồ uống không có cồn 4633 46332
176 Bán buôn đồ uống có cồn 4633 46331
177 Bán buôn đồ uống 4633
178 Bán buôn thực phẩm khác 4632 46329
179 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 4632 46326
180 Bán buôn chè 4632 46325
181 Bán buôn cà phê 4632 46324
182 Bán buôn rau, quả 4632 46323
183 Bán buôn thủy sản 4632 46322
184 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 4632 46321
185 Bán buôn thực phẩm 4632
186 Bán buôn gạo 4620 46310
187 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 4620 46209
188 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 4620 46204
189 Bán buôn động vật sống 4620 46203
190 Bán buôn hoa và cây 4620 46202
191 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 4620 46201
192 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
193 Đấu giá 4610 46103
194 Môi giới 4610 46102
195 Đại lý 4610 46101
196 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
197 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543 45433
198 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543 45432
199 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543 45431
200 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
201 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 4541 45420
202 Đại lý mô tô, xe máy 4541 45413
203 Bán lẻ mô tô, xe máy 4541 45412
204 Bán buôn mô tô, xe máy 4541 45411
205 Bán mô tô, xe máy 4541
206 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530 45303
207 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 4530 45302
208 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530 45301
209 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
210 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 4513 45200
211 Đại lý xe có động cơ khác 4513 45139
212 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 4513 45131
213 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
214 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 4511 45120
215 Bán buôn xe có động cơ khác 4511 45119
216 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 4511 45111
217 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
218 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 4322 43900
219 Hoàn thiện công trình xây dựng 4322 43300
220 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 4322 43290
221 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 4322 43222
222 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 4322 43221
223 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
224 Xây dựng nhà các loại 3830 41000
225 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 3830 39000
226 Tái chế phế liệu phi kim loại 3830 38302
227 Tái chế phế liệu kim loại 3830 38301
228 Tái chế phế liệu 3830
229 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác 3822 38229
230 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế 3822 38221
231 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
232 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 3812 38210
233 Thu gom rác thải độc hại khác 3812 38129
234 Thu gom rác thải y tế 3812 38121
235 Thu gom rác thải độc hại 3812
236 Thu gom rác thải không độc hại 3700 38110
237 Xử lý nước thải 3700 37002
238 Thoát nước 3700 37001
239 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
240 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 3250 33200
241 Sửa chữa thiết bị khác 3250 33190
242 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) 3250 33150
243 Sửa chữa thiết bị điện 3250 33140
244 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học 3250 33130
245 Sửa chữa máy móc, thiết bị 3250 33120
246 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn 3250 33110
247 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu 3250 32900
248 Sản xuất dụng cụ chỉnh hình, phục hồi chức năng 3250 32502
249 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa 3250 32501
250 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng 3250
251 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu 2829 30990
252 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật 2829 30920
253 Sản xuất mô tô, xe máy 2829 30910
254 Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội 2829 30400
255 Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan 2829 30300
256 Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe 2829 30200
257 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí 2829 30120
258 Đóng tàu và cấu kiện nổi 2829 30110
259 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe 2829 29300
260 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc 2829 29200
261 Sản xuất xe có động cơ 2829 29100
262 Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu 2829 28299
263 Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng 2829 28291
264 Sản xuất máy chuyên dụng khác 2829
265 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng 2394 25930
266 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 2394 25920
267 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 2394 25910
268 Sản xuất vũ khí và đạn dược 2394 25200
269 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) 2394 25130
270 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 2394 25120
271 Sản xuất các cấu kiện kim loại 2394 25110
272 Đúc kim loại màu 2394 24320
273 Đúc sắt thép 2394 24310
274 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý 2394 24200
275 Sản xuất sắt, thép, gang 2394 24100
276 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu 2394 23990
277 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá 2394 23960
278 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 2394 23950
279 Sản xuất thạch cao 2394 23943
280 Sản xuất vôi 2394 23942
281 Sản xuất xi măng 2394 23941
282 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394
283 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác 2220 23930
284 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 2220 23920
285 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 2220 23910
286 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh 2220 23100
287 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic 2220 22209
288 Sản xuất bao bì từ plastic 2220 22201
289 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
290 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su 2100 22120
291 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su 2100 22110
292 Sản xuất hoá dược và dược liệu 2100 21002
293 Sản xuất thuốc các loại 2100 21001
294 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu 2100
295 Sản xuất sợi nhân tạo 2023 20300
296 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu 2023 20290
297 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 2023 20232
298 Sản xuất mỹ phẩm 2023 20231
299 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 2023
300 Sản xuất mực in 2022 20222
301 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít 2022 20221
302 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít 2022
303 Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp 2013 20210
304 Sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 2013 20132
305 Sản xuất plastic nguyên sinh 2013 20131
306 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 2013
307 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 1702 20120
308 Sản xuất hoá chất cơ bản 1702 20110
309 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế 1702 19200
310 Sản xuất than cốc 1702 19100
311 Sao chép bản ghi các loại 1702 18200
312 Dịch vụ liên quan đến in 1702 18120
313 In ấn 1702 18110
314 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu 1702 17090
315 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn 1702 17022
316 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa 1702 17021
317 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
318 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 1629 17010
319 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 1629 16292
320 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 1629 16291
321 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
322 Sản xuất bao bì bằng gỗ 1610 16230
323 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 1610 16220
324 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 1610 16210
325 Bảo quản gỗ 1610 16102
326 Cưa, xẻ và bào gỗ 1610 16101
327 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
328 Sản xuất giày dép 1200 15200
329 Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm 1200 15120
330 Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú 1200 15110
331 Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc 1200 14300
332 Sản xuất sản phẩm từ da lông thú 1200 14200
333 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) 1200 14100
334 Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu 1200 13290
335 Sản xuất các loại dây bện và lưới 1200 13240
336 Sản xuất thảm, chăn đệm 1200 13230
337 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) 1200 13220
338 Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác 1200 13210
339 Hoàn thiện sản phẩm dệt 1200 13130
340 Sản xuất vải dệt thoi 1200 13120
341 Sản xuất sợi 1200 13110
342 Sản xuất thuốc hút khác 1200 12009
343 Sản xuất thuốc lá 1200 12001
344 Sản xuất sản phẩm thuốc lá 1200
345 Sản xuất đồ uống không cồn 1104 11042
346 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai 1104 11041
347 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
348 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia 1061 11030
349 Sản xuất rượu vang 1061 11020
350 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh 1061 11010
351 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 1061 10800
352 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 1061 10790
353 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 1061 10750
354 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự 1061 10740
355 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo 1061 10730
356 Sản xuất đường 1061 10720
357 Sản xuất các loại bánh từ bột 1061 10710
358 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 1061 10620
359 Xay xát 1061 10611
360 Xay xát và sản xuất bột thô 1061
361 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa 1040 10500
362 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 1061 10612
363 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật 1040 10401
364 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật 1040
365 Chế biến và bảo quản rau quả khác 1030 10309
366 Chế biến và đóng hộp rau quả 1030 10301
367 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
368 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác 1020 10209
369 Chế biến và bảo quản nước mắm 1020 10204
370 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô 1020 10203
371 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh 1020 10202
372 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản 1020 10201
373 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
374 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác 1010 10109
375 Chế biến và đóng hộp thịt 1010 10101
376 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
377 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 0810 09900
378 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 0810 09100
379 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 0810 08990
380 Khai thác muối 0810 08930
381 Khai thác và thu gom than bùn 0810 08920
382 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 0810 08910
383 Khai thác đất sét 0810 08103
384 Khai thác cát, sỏi 0810 08102
385 Khai thác đá 0810 08101
386 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
thông tin doanh nghiệp mới thành lập,tra cứu ngành nghề kinh doanh,đồ gỗ đồng kỵ,khí công nghiệp,bộ bàn ghế đồng kỵ,Bộ Bàn Ghế Đồng Kỵ Cao Cấp,Dịch vụ thành lập công ty ,check ip,kiểm tra ip