Công Ty TNHH Gia Hưng Gap

Mã số thuế: 2400872552
Địa chỉ: Thôn Vân An
Người ĐDPL: Vũ Đình Hưng
Ngày cấp giấy phép: 03/10/2019
Ngành nghề chính: Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp
Điện thoại: 0961627333
Trạng thái: Đang hoạt động
Cập nhật: Cập nhật mã số thuế 2400872552 lần cuối vào 24/11/2021 16:44.
# Tên ngành Mã ngành
1 Cung ứng lao động tạm thời 7730 78200
2 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 7730 78100
3 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 7730 77400
4 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 7730 77309
5 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 7730 77303
6 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 7730 77302
7 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 7730 77301
8 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
9 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 7710 77290
10 Cho thuê băng, đĩa video 7710 77220
11 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 7710 77210
12 Cho thuê xe có động cơ khác 7710 77109
13 Cho thuê ôtô 7710 77101
14 Cho thuê xe có động cơ 7710
15 Chuyển phát 5229 53200
16 Bưu chính 5229 53100
17 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 5229 52299
18 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 5229 52292
19 Dịch vụ đại lý tàu biển 5229 52291
20 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
21 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 5224 52245
22 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 5224 52244
23 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 5224 52243
24 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 5224 52242
25 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 5224 52241
26 Bốc xếp hàng hóa 5224
27 Vận tải đường ống 4933 49400
28 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 4933 49339
29 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 4933 49334
30 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 4933 49333
31 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 4933 49332
32 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 4933 49331
33 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
34 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 4932 49329
35 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 4932 49321
36 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
37 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 4931 49319
38 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 4931 49313
39 Vận tải hành khách bằng taxi 4931 49312
40 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 4931 49311
41 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
42 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 4722 47300
43 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 4722 47240
44 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 4722 47230
45 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4722 47229
46 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 4722 47224
47 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 4722 47223
48 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 4722 47222
49 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 4722 47221
50 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
51 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 4662 46624
52 Bán buôn kim loại khác 4662 46623
53 Bán buôn sắt, thép 4662 46622
54 Bán buôn quặng kim loại 4662 46621
55 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
56 Bán buôn thực phẩm khác 4632 46329
57 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 4632 46326
58 Bán buôn chè 4632 46325
59 Bán buôn cà phê 4632 46324
60 Bán buôn rau, quả 4632 46323
61 Bán buôn thủy sản 4632 46322
62 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 4632 46321
63 Bán buôn thực phẩm 4632
64 Bán buôn gạo 4620 46310
65 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 4620 46209
66 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 4620 46204
67 Bán buôn động vật sống 4620 46203
68 Bán buôn hoa và cây 4620 46202
69 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 4620 46201
70 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
71 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530 45303
72 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 4530 45302
73 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530 45301
74 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
75 Chế biến và bảo quản rau quả khác 1030 10309
76 Chế biến và đóng hộp rau quả 1030 10301
77 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
78 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác 1020 10209
79 Chế biến và bảo quản nước mắm 1020 10204
80 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô 1020 10203
81 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh 1020 10202
82 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản 1020 10201
83 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
84 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác 1010 10109
85 Chế biến và đóng hộp thịt 1010 10101
86 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
87 Khai thác thuỷ sản biển 0210 03110
88 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 0210 02400
89 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 0210 02300
90 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 0210 02220
91 Khai thác gỗ 0210 02210
92 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác 0210 02109
93 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa 0210 02103
94 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ 0210 02102
95 Ươm giống cây lâm nghiệp 0210 02101
96 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
97 Chăn nuôi lợn 0128 01450
98 Chăn nuôi dê, cừu 0128 01440
99 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 0128 01420
100 Chăn nuôi trâu, bò 0128 01410
101 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 0128 01300
102 Trồng cây lâu năm khác 0128 01290
103 Trồng cây dược liệu 0128 01282
104 Trồng cây gia vị 0128 01281
105 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
106 Trồng cây chè 0121 01270
107 Trồng cây cà phê 0121 01260
108 Trồng cây cao su 0121 01250
109 Trồng cây hồ tiêu 0121 01240
110 Trồng cây điều 0121 01230
111 Trồng cây lấy quả chứa dầu 0121 01220
112 Trồng cây ăn quả khác 0121 01219
113 Trồng nhãn, vải, chôm chôm 0121 01215
114 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo 0121 01214
115 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác 0121 01213
116 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới 0121 01212
117 Trồng nho 0121 01211
118 Trồng cây ăn quả 0121
119 Trồng cây hàng năm khác 0118 01190
120 Trồng hoa, cây cảnh 0118 01183
121 Trồng đậu các loại 0118 01182
122 Trồng rau các loại 0118 01181
123 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
124 Trồng cây có hạt chứa dầu 0117 01170
125 Trồng cây lấy sợi 0116 01160
126 Trồng cây thuốc lá, thuốc lào 0115 01150
127 Trồng cây mía 0114 01140
128 Trồng cây lấy củ có chất bột 0113 01130
129 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác 0112 01120
130 Trồng lúa 0111 01110
thông tin doanh nghiệp mới thành lập,tra cứu ngành nghề kinh doanh,đồ gỗ đồng kỵ,khí công nghiệp,bộ bàn ghế đồng kỵ,Bộ Bàn Ghế Đồng Kỵ Cao Cấp,Dịch vụ thành lập công ty ,check ip,kiểm tra ip