Công Ty TNHH Việt Hàn Logistics

Mã số thuế: 4601545830
Địa chỉ: Số Nhà 579, Đường Trường Chinh
Người ĐDPL: Nguyễn Thị Hòa
Ngày cấp giấy phép: 03/10/2019
Ngành nghề chính: Bốc xếp hàng hóa
Điện thoại: 0919660555
Trạng thái: Đang hoạt động
Cập nhật: Cập nhật mã số thuế 4601545830 lần cuối vào 24/11/2021 16:45.
# Tên ngành Mã ngành
1 Cung ứng lao động tạm thời 7730 78200
2 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 7730 78100
3 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 7730 77400
4 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 7730 77309
5 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 7730 77303
6 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 7730 77302
7 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 7730 77301
8 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
9 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 7710 77290
10 Cho thuê băng, đĩa video 7710 77220
11 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 7710 77210
12 Cho thuê xe có động cơ khác 7710 77109
13 Cho thuê ôtô 7710 77101
14 Cho thuê xe có động cơ 7710
15 Xuất bản phần mềm 5630 58200
16 Hoạt động xuất bản khác 5630 58190
17 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 5630 58130
18 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 5630 58120
19 Xuất bản sách 5630 58110
20 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 5630 56309
21 Quán rượu, bia, quầy bar 5630 56301
22 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
23 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 5510 55104
24 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510 55103
25 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510 55102
26 Khách sạn 5510 55101
27 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
28 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 5224 52245
29 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 5224 52244
30 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 5224 52243
31 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 5224 52242
32 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 5224 52241
33 Bốc xếp hàng hóa 5224
34 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa 5222 52222
35 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương 5222 52221
36 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy 5222
37 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ 5221 52219
38 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt 5221 52211
39 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
40 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 5210 52109
41 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 5210 52102
42 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 5210 52101
43 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
44 Vận tải hàng hóa hàng không 5022 51200
45 Vận tải hành khách hàng không 5022 51100
46 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 5022 50222
47 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 5022 50221
48 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
49 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 5021 50212
50 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 5021 50211
51 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
52 Vận tải đường ống 4933 49400
53 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 4933 49339
54 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 4933 49334
55 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 4933 49333
56 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 4933 49332
57 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 4933 49331
58 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
59 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 4932 49329
60 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 4932 49321
61 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
62 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 4931 49319
63 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 4931 49313
64 Vận tải hành khách bằng taxi 4931 49312
65 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 4931 49311
66 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
67 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4771 47713
68 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh 4771 47712
69 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh 4771 47711
70 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
71 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47640
72 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47630
73 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47620
74 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47610
75 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47599
76 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47594
77 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47593
78 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47592
79 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47591
80 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
81 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 4752 47530
82 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752 47529
83 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4752 47525
84 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4752 47524
85 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752 47523
86 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 4752 47522
87 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 4752 47521
88 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
89 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 4722 47300
90 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 4722 47240
91 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 4722 47230
92 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4722 47229
93 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 4722 47224
94 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 4722 47223
95 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 4722 47222
96 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 4722 47221
97 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
98 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 4719 47210
99 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719 47199
100 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại 4719 47191
101 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
102 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663 46639
103 Bán buôn đồ ngũ kim 4663 46637
104 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 4663 46636
105 Bán buôn sơn, vécni 4663 46635
106 Bán buôn kính xây dựng 4663 46634
107 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 4663 46633
108 Bán buôn xi măng 4663 46632
109 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 4663 46631
110 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
111 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 4662 46624
112 Bán buôn kim loại khác 4662 46623
113 Bán buôn sắt, thép 4662 46622
114 Bán buôn quặng kim loại 4662 46621
115 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
116 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 4649 46530
117 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 4649 46520
118 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 4649 46510
119 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 4649 46499
120 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 4649 46498
121 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 4649 46497
122 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 4649 46496
123 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 4649 46495
124 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 4649 46494
125 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 4649 46493
126 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 4649 46492
127 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 4649 46491
128 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
129 Bán buôn giày dép 4641 46414
130 Bán buôn hàng may mặc 4641 46413
131 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 4641 46412
132 Bán buôn vải 4641 46411
133 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
134 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 4633 46340
135 Bán buôn đồ uống không có cồn 4633 46332
136 Bán buôn đồ uống có cồn 4633 46331
137 Bán buôn đồ uống 4633
138 Bán buôn thực phẩm khác 4632 46329
139 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 4632 46326
140 Bán buôn chè 4632 46325
141 Bán buôn cà phê 4632 46324
142 Bán buôn rau, quả 4632 46323
143 Bán buôn thủy sản 4632 46322
144 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 4632 46321
145 Bán buôn thực phẩm 4632
146 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 4322 43900
147 Hoàn thiện công trình xây dựng 4322 43300
148 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 4322 43290
149 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 4322 43222
150 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 4322 43221
151 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
thông tin doanh nghiệp mới thành lập,tra cứu ngành nghề kinh doanh,đồ gỗ đồng kỵ,khí công nghiệp,bộ bàn ghế đồng kỵ,Bộ Bàn Ghế Đồng Kỵ Cao Cấp,Dịch vụ thành lập công ty ,check ip,kiểm tra ip