Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Thiết Bị Y Tế Việt Nhật

Tên giao dịch: Viet Nhat Group Medical Equipment Joint Stock Company
Mã số thuế: 0108954548
Địa chỉ: Số 16 Ngõ 2 Phương Mai
Người ĐDPL: Lê Thị Mơ
Ngày cấp giấy phép: 24/10/2019
Ngành nghề chính: Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Điện thoại: 0945805966
Trạng thái: Đang hoạt động
Cập nhật: Cập nhật mã số thuế 0108954548 lần cuối vào 24/11/2021 22:16.
# Tên ngành Mã ngành
1 Vận tải đường ống 4933 49400
2 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 4933 49339
3 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 4933 49334
4 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 4933 49333
5 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 4933 49332
6 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 4933 49331
7 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
8 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4773 47739
9 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 4773 47738
10 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 4773 47737
11 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 4773 47736
12 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 4773 47735
13 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 4773 47734
14 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 4773 47733
15 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 4773 47732
16 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 4773 47731
17 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
18 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772 47722
19 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh 4772 47721
20 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
21 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47640
22 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47630
23 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47620
24 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47610
25 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47599
26 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47594
27 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47593
28 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47592
29 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47591
30 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
31 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 4741 47420
32 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741 47412
33 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 4741 47411
34 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
35 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4669 47110
36 Bán buôn tổng hợp 4669 46900
37 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 4669 46699
38 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 4669 46697
39 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 4669 46696
40 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 4669 46695
41 Bán buôn cao su 4669 46694
42 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 4669 46693
43 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 4669 46692
44 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 4669 46691
45 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
46 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 4659 46599
47 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 4659 46595
48 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 4659 46594
49 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 4659 46593
50 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 4659 46592
51 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 4659 46591
52 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
53 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 4649 46530
54 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 4649 46520
55 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 4649 46510
56 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 4649 46499
57 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 4649 46498
58 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 4649 46497
59 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 4649 46496
60 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 4649 46495
61 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 4649 46494
62 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 4649 46493
63 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 4649 46492
64 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 4649 46491
65 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
66 Đấu giá 4610 46103
67 Môi giới 4610 46102
68 Đại lý 4610 46101
69 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
70 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 4322 43900
71 Hoàn thiện công trình xây dựng 4322 43300
72 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 4322 43290
73 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 4322 43222
74 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 4322 43221
75 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
76 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 3812 38210
77 Thu gom rác thải độc hại khác 3812 38129
78 Thu gom rác thải y tế 3812 38121
79 Thu gom rác thải độc hại 3812
80 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 3250 33200
81 Sửa chữa thiết bị khác 3250 33190
82 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) 3250 33150
83 Sửa chữa thiết bị điện 3250 33140
84 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học 3250 33130
85 Sửa chữa máy móc, thiết bị 3250 33120
86 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn 3250 33110
87 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu 3250 32900
88 Sản xuất dụng cụ chỉnh hình, phục hồi chức năng 3250 32502
89 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa 3250 32501
90 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng 3250
thông tin doanh nghiệp mới thành lập,tra cứu ngành nghề kinh doanh,đồ gỗ đồng kỵ,khí công nghiệp,bộ bàn ghế đồng kỵ,Bộ Bàn Ghế Đồng Kỵ Cao Cấp,Dịch vụ thành lập công ty ,check ip,kiểm tra ip