Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Sản Xuất Thương Mại Tổng Hợp Đại Nam

Mã số thuế: 0108958750
Địa chỉ: Thôn Từ Châu
Người ĐDPL: Nguyễn Mạnh Duy
Ngày cấp giấy phép: 25/10/2019
Ngành nghề chính: Sản xuất bột giấy, giấy và bìa
Điện thoại: Đang cập nhật...
Trạng thái: Đang hoạt động
Cập nhật: Cập nhật mã số thuế 0108958750 lần cuối vào 24/11/2021 22:29.
# Tên ngành Mã ngành
1 Cung ứng lao động tạm thời 7730 78200
2 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 7730 78100
3 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 7730 77400
4 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 7730 77309
5 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 7730 77303
6 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 7730 77302
7 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 7730 77301
8 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
9 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 7710 77290
10 Cho thuê băng, đĩa video 7710 77220
11 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 7710 77210
12 Cho thuê xe có động cơ khác 7710 77109
13 Cho thuê ôtô 7710 77101
14 Cho thuê xe có động cơ 7710
15 Hoạt động thú y 7490 75000
16 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu 7490 74909
17 Hoạt động khí tượng thuỷ văn 7490 74901
18 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
19 Chuyển phát 5229 53200
20 Bưu chính 5229 53100
21 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 5229 52299
22 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 5229 52292
23 Dịch vụ đại lý tàu biển 5229 52291
24 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
25 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 5224 52245
26 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 5224 52244
27 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 5224 52243
28 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 5224 52242
29 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 5224 52241
30 Bốc xếp hàng hóa 5224
31 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa 5222 52222
32 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương 5222 52221
33 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy 5222
34 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 5210 52109
35 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 5210 52102
36 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 5210 52101
37 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
38 Vận tải hàng hóa hàng không 5022 51200
39 Vận tải hành khách hàng không 5022 51100
40 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 5022 50222
41 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 5022 50221
42 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
43 Vận tải đường ống 4933 49400
44 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 4933 49339
45 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 4933 49334
46 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 4933 49333
47 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 4933 49332
48 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 4933 49331
49 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
50 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 4932 49329
51 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 4932 49321
52 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
53 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 4931 49319
54 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 4931 49313
55 Vận tải hành khách bằng taxi 4931 49312
56 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 4931 49311
57 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
58 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4773 47739
59 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 4773 47738
60 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 4773 47737
61 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 4773 47736
62 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 4773 47735
63 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 4773 47734
64 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 4773 47733
65 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 4773 47732
66 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 4773 47731
67 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
68 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 4752 47530
69 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752 47529
70 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4752 47525
71 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4752 47524
72 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752 47523
73 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 4752 47522
74 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 4752 47521
75 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
76 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4669 47110
77 Bán buôn tổng hợp 4669 46900
78 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 4669 46699
79 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 4669 46697
80 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 4669 46696
81 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 4669 46695
82 Bán buôn cao su 4669 46694
83 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 4669 46693
84 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 4669 46692
85 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 4669 46691
86 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
87 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663 46639
88 Bán buôn đồ ngũ kim 4663 46637
89 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 4663 46636
90 Bán buôn sơn, vécni 4663 46635
91 Bán buôn kính xây dựng 4663 46634
92 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 4663 46633
93 Bán buôn xi măng 4663 46632
94 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 4663 46631
95 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
96 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 4662 46624
97 Bán buôn kim loại khác 4662 46623
98 Bán buôn sắt, thép 4662 46622
99 Bán buôn quặng kim loại 4662 46621
100 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
101 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 4661 46614
102 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 4661 46613
103 Bán buôn dầu thô 4661 46612
104 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 4661 46611
105 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
106 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 4659 46599
107 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 4659 46595
108 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 4659 46594
109 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 4659 46593
110 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 4659 46592
111 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 4659 46591
112 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
113 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 4649 46530
114 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 4649 46520
115 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 4649 46510
116 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 4649 46499
117 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 4649 46498
118 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 4649 46497
119 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 4649 46496
120 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 4649 46495
121 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 4649 46494
122 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 4649 46493
123 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 4649 46492
124 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 4649 46491
125 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
126 Bán buôn giày dép 4641 46414
127 Bán buôn hàng may mặc 4641 46413
128 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 4641 46412
129 Bán buôn vải 4641 46411
130 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
131 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 4633 46340
132 Bán buôn đồ uống không có cồn 4633 46332
133 Bán buôn đồ uống có cồn 4633 46331
134 Bán buôn đồ uống 4633
135 Bán buôn thực phẩm khác 4632 46329
136 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 4632 46326
137 Bán buôn chè 4632 46325
138 Bán buôn cà phê 4632 46324
139 Bán buôn rau, quả 4632 46323
140 Bán buôn thủy sản 4632 46322
141 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 4632 46321
142 Bán buôn thực phẩm 4632
143 Bán buôn gạo 4620 46310
144 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 4620 46209
145 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 4620 46204
146 Bán buôn động vật sống 4620 46203
147 Bán buôn hoa và cây 4620 46202
148 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 4620 46201
149 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
150 Đấu giá 4610 46103
151 Môi giới 4610 46102
152 Đại lý 4610 46101
153 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
154 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530 45303
155 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 4530 45302
156 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530 45301
157 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
158 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 4513 45200
159 Đại lý xe có động cơ khác 4513 45139
160 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 4513 45131
161 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
162 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 4511 45120
163 Bán buôn xe có động cơ khác 4511 45119
164 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 4511 45111
165 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
166 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 4322 43900
167 Hoàn thiện công trình xây dựng 4322 43300
168 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 4322 43290
169 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 4322 43222
170 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 4322 43221
171 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
172 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác 2220 23930
173 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 2220 23920
174 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 2220 23910
175 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh 2220 23100
176 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic 2220 22209
177 Sản xuất bao bì từ plastic 2220 22201
178 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
179 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 1702 20120
180 Sản xuất hoá chất cơ bản 1702 20110
181 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế 1702 19200
182 Sản xuất than cốc 1702 19100
183 Sao chép bản ghi các loại 1702 18200
184 Dịch vụ liên quan đến in 1702 18120
185 In ấn 1702 18110
186 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu 1702 17090
187 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn 1702 17022
188 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa 1702 17021
189 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
190 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 1629 17010
191 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 1629 16292
192 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 1629 16291
193 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
thông tin doanh nghiệp mới thành lập,tra cứu ngành nghề kinh doanh,đồ gỗ đồng kỵ,khí công nghiệp,bộ bàn ghế đồng kỵ,Bộ Bàn Ghế Đồng Kỵ Cao Cấp,Dịch vụ thành lập công ty ,check ip,kiểm tra ip