Công Ty Cổ Phần Kỹ Thuật Và Thương Mại Hadetech Việt Nam

Tên giao dịch: Hadetech Viet Nam Technical And Commercial Joint Stock Company
Mã số thuế: 0108960238
Địa chỉ: 56C Ngách 318/198 Phố Ngọc Trì
Người ĐDPL: Trần Thị Trinh
Ngày cấp giấy phép: 25/10/2019
Ngành nghề chính: Lắp đặt hệ thống điện
Điện thoại: 088
Trạng thái: Đang hoạt động
Cập nhật: Cập nhật mã số thuế 0108960238 lần cuối vào 24/11/2021 22:30.
# Tên ngành Mã ngành
1 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 8532 85600
2 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 8532 85590
3 Giáo dục văn hoá nghệ thuật 8532 85520
4 Giáo dục thể thao và giải trí 8532 85510
5 Đào tạo đại học và sau đại học 8532 85420
6 Đào tạo cao đẳng 8532 85410
7 Dạy nghề 8532 85322
8 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp 8532 85321
9 Giáo dục nghề nghiệp 8532
10 Giáo dục trung học phổ thông 8531 85312
11 Giáo dục trung học cơ sở 8531 85311
12 Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông 8531
13 Cung ứng lao động tạm thời 7730 78200
14 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 7730 78100
15 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 7730 77400
16 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 7730 77309
17 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 7730 77303
18 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 7730 77302
19 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 7730 77301
20 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
21 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 7710 77290
22 Cho thuê băng, đĩa video 7710 77220
23 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 7710 77210
24 Cho thuê xe có động cơ khác 7710 77109
25 Cho thuê ôtô 7710 77101
26 Cho thuê xe có động cơ 7710
27 Hoạt động thú y 7490 75000
28 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu 7490 74909
29 Hoạt động khí tượng thuỷ văn 7490 74901
30 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
31 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 5210 52109
32 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 5210 52102
33 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 5210 52101
34 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
35 Vận tải đường ống 4933 49400
36 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 4933 49339
37 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 4933 49334
38 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 4933 49333
39 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 4933 49332
40 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 4933 49331
41 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
42 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 4932 49329
43 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 4932 49321
44 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
45 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 4931 49319
46 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 4931 49313
47 Vận tải hành khách bằng taxi 4931 49312
48 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 4931 49311
49 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
50 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663 46639
51 Bán buôn đồ ngũ kim 4663 46637
52 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 4663 46636
53 Bán buôn sơn, vécni 4663 46635
54 Bán buôn kính xây dựng 4663 46634
55 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 4663 46633
56 Bán buôn xi măng 4663 46632
57 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 4663 46631
58 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
59 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 4662 46624
60 Bán buôn kim loại khác 4662 46623
61 Bán buôn sắt, thép 4662 46622
62 Bán buôn quặng kim loại 4662 46621
63 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
64 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 4661 46614
65 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 4661 46613
66 Bán buôn dầu thô 4661 46612
67 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 4661 46611
68 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
69 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 4659 46599
70 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 4659 46595
71 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 4659 46594
72 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 4659 46593
73 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 4659 46592
74 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 4659 46591
75 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
76 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 4649 46530
77 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 4649 46520
78 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 4649 46510
79 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 4649 46499
80 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 4649 46498
81 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 4649 46497
82 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 4649 46496
83 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 4649 46495
84 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 4649 46494
85 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 4649 46493
86 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 4649 46492
87 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 4649 46491
88 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
89 Đấu giá 4610 46103
90 Môi giới 4610 46102
91 Đại lý 4610 46101
92 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
93 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 4322 43900
94 Hoàn thiện công trình xây dựng 4322 43300
95 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 4322 43290
96 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 4322 43222
97 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 4322 43221
98 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
99 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da 2710 28260
100 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá 2710 28250
101 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng 2710 28240
102 Sản xuất máy luyện kim 2710 28230
103 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại 2710 28220
104 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 2710 28210
105 Sản xuất máy thông dụng khác 2710 28190
106 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén 2710 28180
107 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) 2710 28170
108 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp 2710 28160
109 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung 2710 28150
110 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động 2710 28140
111 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác 2710 28130
112 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu 2710 28120
113 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) 2710 28110
114 Sản xuất thiết bị điện khác 2710 27900
115 Sản xuất đồ điện dân dụng 2710 27500
116 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng 2710 27400
117 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại 2710 27330
118 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác 2710 27320
119 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học 2710 27310
120 Sản xuất pin và ắc quy 2710 27200
121 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710 27102
122 Sản xuất mô tơ, máy phát 2710 27101
123 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
124 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 1629 17010
125 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 1629 16292
126 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 1629 16291
127 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
thông tin doanh nghiệp mới thành lập,tra cứu ngành nghề kinh doanh,đồ gỗ đồng kỵ,khí công nghiệp,bộ bàn ghế đồng kỵ,Bộ Bàn Ghế Đồng Kỵ Cao Cấp,Dịch vụ thành lập công ty ,check ip,kiểm tra ip