Công Ty TNHH Đầu Tư Và Phát Triển Đăng Huy

Mã số thuế: 2400874366
Địa chỉ: Xóm Giếng, Thành Phố Bắc Giang
Người ĐDPL: Nguyễn Văn Hiệp
Ngày cấp giấy phép: 29/10/2019
Ngành nghề chính: Sản xuất linh kiện điện tử
Điện thoại: Đang cập nhật...
Trạng thái: Đang hoạt động
Cập nhật: Cập nhật mã số thuế 2400874366 lần cuối vào 24/11/2021 23:35.
# Tên ngành Mã ngành
1 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp 7830 82110
2 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 7830 81300
3 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 7830 81290
4 Vệ sinh chung nhà cửa 7830 81210
5 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp 7830 81100
6 Dịch vụ điều tra 7830 80300
7 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn 7830 80200
8 Hoạt động bảo vệ cá nhân 7830 80100
9 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 7830 79200
10 Điều hành tua du lịch 7830 79120
11 Đại lý du lịch 7830 79110
12 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài 7830 78302
13 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước 7830 78301
14 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
15 Hoạt động nhiếp ảnh 7110 74200
16 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 7110 74100
17 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 7110 73200
18 Quảng cáo 7110 73100
19 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 7110 72200
20 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 7110 72100
21 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 7110 71200
22 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 7110 71109
23 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 7110 71103
24 Hoạt động đo đạc bản đồ 7110 71102
25 Hoạt động kiến trúc 7110 71101
26 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
27 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu 5590 55909
28 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm 5590 55902
29 Ký túc xá học sinh, sinh viên 5590 55901
30 Cơ sở lưu trú khác 5590
31 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 5224 52245
32 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 5224 52244
33 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 5224 52243
34 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 5224 52242
35 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 5224 52241
36 Bốc xếp hàng hóa 5224
37 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 4932 49329
38 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 4932 49321
39 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
40 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 4931 49319
41 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 4931 49313
42 Vận tải hành khách bằng taxi 4931 49312
43 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 4931 49311
44 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
45 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 4719 47210
46 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719 47199
47 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại 4719 47191
48 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
49 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4669 47110
50 Bán buôn tổng hợp 4669 46900
51 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 4669 46699
52 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 4669 46697
53 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 4669 46696
54 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 4669 46695
55 Bán buôn cao su 4669 46694
56 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 4669 46693
57 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 4669 46692
58 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 4669 46691
59 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
60 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 4659 46599
61 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 4659 46595
62 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 4659 46594
63 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 4659 46593
64 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 4659 46592
65 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 4659 46591
66 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
67 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 4649 46530
68 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 4649 46520
69 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 4649 46510
70 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 4649 46499
71 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 4649 46498
72 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 4649 46497
73 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 4649 46496
74 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 4649 46495
75 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 4649 46494
76 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 4649 46493
77 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 4649 46492
78 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 4649 46491
79 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
80 Xây dựng nhà các loại 3830 41000
81 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 3830 39000
82 Tái chế phế liệu phi kim loại 3830 38302
83 Tái chế phế liệu kim loại 3830 38301
84 Tái chế phế liệu 3830
85 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác 3822 38229
86 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế 3822 38221
87 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
88 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 3812 38210
89 Thu gom rác thải độc hại khác 3812 38129
90 Thu gom rác thải y tế 3812 38121
91 Thu gom rác thải độc hại 3812
92 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác 2220 23930
93 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 2220 23920
94 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 2220 23910
95 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh 2220 23100
96 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic 2220 22209
97 Sản xuất bao bì từ plastic 2220 22201
98 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
thông tin doanh nghiệp mới thành lập,tra cứu ngành nghề kinh doanh,đồ gỗ đồng kỵ,khí công nghiệp,bộ bàn ghế đồng kỵ,Bộ Bàn Ghế Đồng Kỵ Cao Cấp,Dịch vụ thành lập công ty ,check ip,kiểm tra ip