Công Ty Cổ Phần Đt & Tm Công Nghệ Số Pacific

Tên giao dịch: Pacific Digital Technology Đt & Tm Joint Stock Company
Mã số thuế: 0108965483
Địa chỉ: Số 117 Ngõ 1194 Đường Láng
Người ĐDPL: Nguyễn Văn Dung
Ngày cấp giấy phép: 30/10/2019
Ngành nghề chính: Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
Điện thoại: 0934
Trạng thái: Đang hoạt động
Cập nhật: Cập nhật mã số thuế 0108965483 lần cuối vào 25/11/2021 02:12.
# Tên ngành Mã ngành
1 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 8532 85600
2 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 8532 85590
3 Giáo dục văn hoá nghệ thuật 8532 85520
4 Giáo dục thể thao và giải trí 8532 85510
5 Đào tạo đại học và sau đại học 8532 85420
6 Đào tạo cao đẳng 8532 85410
7 Dạy nghề 8532 85322
8 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp 8532 85321
9 Giáo dục nghề nghiệp 8532
10 Hoạt động nhiếp ảnh 7110 74200
11 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 7110 74100
12 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 7110 73200
13 Quảng cáo 7110 73100
14 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 7110 72200
15 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 7110 72100
16 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 7110 71200
17 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 7110 71109
18 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 7110 71103
19 Hoạt động đo đạc bản đồ 7110 71102
20 Hoạt động kiến trúc 7110 71101
21 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
22 Chuyển phát 5229 53200
23 Bưu chính 5229 53100
24 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 5229 52299
25 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 5229 52292
26 Dịch vụ đại lý tàu biển 5229 52291
27 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
28 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 5224 52245
29 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 5224 52244
30 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 5224 52243
31 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 5224 52242
32 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 5224 52241
33 Bốc xếp hàng hóa 5224
34 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp khác cho vận tải hàng không 5223 52239
35 Dịch vụ điều hành bay 5223 52231
36 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải hàng không 5223
37 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa 5222 52222
38 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương 5222 52221
39 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy 5222
40 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ 5221 52219
41 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt 5221 52211
42 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
43 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 5210 52109
44 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 5210 52102
45 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 5210 52101
46 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
47 Vận tải hàng hóa hàng không 5022 51200
48 Vận tải hành khách hàng không 5022 51100
49 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 5022 50222
50 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 5022 50221
51 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
52 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 5021 50212
53 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 5021 50211
54 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
55 Vận tải hàng hóa viễn dương 5012 50122
56 Vận tải hàng hóa ven biển 5012 50121
57 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
58 Vận tải hành khách viễn dương 5011 50112
59 Vận tải hành khách ven biển 5011 50111
60 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương 5011
61 Vận tải đường ống 4933 49400
62 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 4933 49339
63 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 4933 49334
64 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 4933 49333
65 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 4933 49332
66 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 4933 49331
67 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
68 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 4932 49329
69 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 4932 49321
70 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
71 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47640
72 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47630
73 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47620
74 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47610
75 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47599
76 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47594
77 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47593
78 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47592
79 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47591
80 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
81 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 4741 47420
82 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741 47412
83 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 4741 47411
84 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
85 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663 46639
86 Bán buôn đồ ngũ kim 4663 46637
87 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 4663 46636
88 Bán buôn sơn, vécni 4663 46635
89 Bán buôn kính xây dựng 4663 46634
90 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 4663 46633
91 Bán buôn xi măng 4663 46632
92 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 4663 46631
93 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
94 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 4659 46599
95 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 4659 46595
96 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 4659 46594
97 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 4659 46593
98 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 4659 46592
99 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 4659 46591
100 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
101 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 4649 46530
102 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 4649 46520
103 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 4649 46510
104 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 4649 46499
105 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 4649 46498
106 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 4649 46497
107 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 4649 46496
108 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 4649 46495
109 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 4649 46494
110 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 4649 46493
111 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 4649 46492
112 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 4649 46491
113 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
114 Đấu giá 4610 46103
115 Môi giới 4610 46102
116 Đại lý 4610 46101
117 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
118 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 4322 43900
119 Hoàn thiện công trình xây dựng 4322 43300
120 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 4322 43290
121 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 4322 43222
122 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 4322 43221
123 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
124 Xây dựng nhà các loại 3830 41000
125 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 3830 39000
126 Tái chế phế liệu phi kim loại 3830 38302
127 Tái chế phế liệu kim loại 3830 38301
128 Tái chế phế liệu 3830
129 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác 3822 38229
130 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế 3822 38221
131 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
132 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 3812 38210
133 Thu gom rác thải độc hại khác 3812 38129
134 Thu gom rác thải y tế 3812 38121
135 Thu gom rác thải độc hại 3812
136 Thu gom rác thải không độc hại 3700 38110
137 Xử lý nước thải 3700 37002
138 Thoát nước 3700 37001
139 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
thông tin doanh nghiệp mới thành lập,tra cứu ngành nghề kinh doanh,đồ gỗ đồng kỵ,khí công nghiệp,bộ bàn ghế đồng kỵ,Bộ Bàn Ghế Đồng Kỵ Cao Cấp,Dịch vụ thành lập công ty ,check ip,kiểm tra ip