1 |
Dịch vụ hỗ trợ giáo dục
|
8532 |
85600 |
2 |
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu
|
8532 |
85590 |
3 |
Giáo dục văn hoá nghệ thuật
|
8532 |
85520 |
4 |
Giáo dục thể thao và giải trí
|
8532 |
85510 |
5 |
Đào tạo đại học và sau đại học
|
8532 |
85420 |
6 |
Đào tạo cao đẳng
|
8532 |
85410 |
7 |
Dạy nghề
|
8532 |
85322 |
8 |
Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp
|
8532 |
85321 |
9 |
Giáo dục nghề nghiệp
|
8532 |
|
10 |
Hoạt động nhiếp ảnh
|
7110 |
74200 |
11 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng
|
7110 |
74100 |
12 |
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận
|
7110 |
73200 |
13 |
Quảng cáo
|
7110 |
73100 |
14 |
Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn
|
7110 |
72200 |
15 |
Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật
|
7110 |
72100 |
16 |
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật
|
7110 |
71200 |
17 |
Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác
|
7110 |
71109 |
18 |
Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước
|
7110 |
71103 |
19 |
Hoạt động đo đạc bản đồ
|
7110 |
71102 |
20 |
Hoạt động kiến trúc
|
7110 |
71101 |
21 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
|
7110 |
|
22 |
Chuyển phát
|
5229 |
53200 |
23 |
Bưu chính
|
5229 |
53100 |
24 |
Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu
|
5229 |
52299 |
25 |
Dịch vụ đại lý vận tải đường biển
|
5229 |
52292 |
26 |
Dịch vụ đại lý tàu biển
|
5229 |
52291 |
27 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
|
5229 |
|
28 |
Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không
|
5224 |
52245 |
29 |
Bốc xếp hàng hóa cảng sông
|
5224 |
52244 |
30 |
Bốc xếp hàng hóa cảng biển
|
5224 |
52243 |
31 |
Bốc xếp hàng hóa đường bộ
|
5224 |
52242 |
32 |
Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt
|
5224 |
52241 |
33 |
Bốc xếp hàng hóa
|
5224 |
|
34 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp khác cho vận tải hàng không
|
5223 |
52239 |
35 |
Dịch vụ điều hành bay
|
5223 |
52231 |
36 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải hàng không
|
5223 |
|
37 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa
|
5222 |
52222 |
38 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương
|
5222 |
52221 |
39 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy
|
5222 |
|
40 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ
|
5221 |
52219 |
41 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt
|
5221 |
52211 |
42 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ
|
5221 |
|
43 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác
|
5210 |
52109 |
44 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan)
|
5210 |
52102 |
45 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan
|
5210 |
52101 |
46 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
|
5210 |
|
47 |
Vận tải hàng hóa hàng không
|
5022 |
51200 |
48 |
Vận tải hành khách hàng không
|
5022 |
51100 |
49 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ
|
5022 |
50222 |
50 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới
|
5022 |
50221 |
51 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa
|
5022 |
|
52 |
Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ
|
5021 |
50212 |
53 |
Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới
|
5021 |
50211 |
54 |
Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa
|
5021 |
|
55 |
Vận tải hàng hóa viễn dương
|
5012 |
50122 |
56 |
Vận tải hàng hóa ven biển
|
5012 |
50121 |
57 |
Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương
|
5012 |
|
58 |
Vận tải hành khách viễn dương
|
5011 |
50112 |
59 |
Vận tải hành khách ven biển
|
5011 |
50111 |
60 |
Vận tải hành khách ven biển và viễn dương
|
5011 |
|
61 |
Vận tải đường ống
|
4933 |
49400 |
62 |
Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác
|
4933 |
49339 |
63 |
Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ
|
4933 |
49334 |
64 |
Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông
|
4933 |
49333 |
65 |
Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng)
|
4933 |
49332 |
66 |
Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng
|
4933 |
49331 |
67 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
|
4933 |
|
68 |
Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu
|
4932 |
49329 |
69 |
Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh
|
4932 |
49321 |
70 |
Vận tải hành khách đường bộ khác
|
4932 |
|
71 |
Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4759 |
47640 |
72 |
Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4759 |
47630 |
73 |
Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4759 |
47620 |
74 |
Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4759 |
47610 |
75 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4759 |
47599 |
76 |
Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4759 |
47594 |
77 |
Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4759 |
47593 |
78 |
Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4759 |
47592 |
79 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4759 |
47591 |
80 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4759 |
|
81 |
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4741 |
47420 |
82 |
Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4741 |
47412 |
83 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4741 |
47411 |
84 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4741 |
|
85 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
|
4663 |
46639 |
86 |
Bán buôn đồ ngũ kim
|
4663 |
46637 |
87 |
Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh
|
4663 |
46636 |
88 |
Bán buôn sơn, vécni
|
4663 |
46635 |
89 |
Bán buôn kính xây dựng
|
4663 |
46634 |
90 |
Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi
|
4663 |
46633 |
91 |
Bán buôn xi măng
|
4663 |
46632 |
92 |
Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến
|
4663 |
46631 |
93 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
|
4663 |
|
94 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu
|
4659 |
46599 |
95 |
Bán buôn máy móc, thiết bị y tế
|
4659 |
46595 |
96 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)
|
4659 |
46594 |
97 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày
|
4659 |
46593 |
98 |
Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
|
4659 |
46592 |
99 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
|
4659 |
46591 |
100 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
|
4659 |
|
101 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp
|
4649 |
46530 |
102 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
|
4649 |
46520 |
103 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
|
4649 |
46510 |
104 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu
|
4649 |
46499 |
105 |
Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao
|
4649 |
46498 |
106 |
Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm
|
4649 |
46497 |
107 |
Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự
|
4649 |
46496 |
108 |
Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện
|
4649 |
46495 |
109 |
Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh
|
4649 |
46494 |
110 |
Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh
|
4649 |
46493 |
111 |
Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế
|
4649 |
46492 |
112 |
Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác
|
4649 |
46491 |
113 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
|
4649 |
|
114 |
Đấu giá
|
4610 |
46103 |
115 |
Môi giới
|
4610 |
46102 |
116 |
Đại lý
|
4610 |
46101 |
117 |
Đại lý, môi giới, đấu giá
|
4610 |
|
118 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
|
4322 |
43900 |
119 |
Hoàn thiện công trình xây dựng
|
4322 |
43300 |
120 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
|
4322 |
43290 |
121 |
Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí
|
4322 |
43222 |
122 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước
|
4322 |
43221 |
123 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí
|
4322 |
|
124 |
Xây dựng nhà các loại
|
3830 |
41000 |
125 |
Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác
|
3830 |
39000 |
126 |
Tái chế phế liệu phi kim loại
|
3830 |
38302 |
127 |
Tái chế phế liệu kim loại
|
3830 |
38301 |
128 |
Tái chế phế liệu
|
3830 |
|
129 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác
|
3822 |
38229 |
130 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế
|
3822 |
38221 |
131 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại
|
3822 |
|
132 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại
|
3812 |
38210 |
133 |
Thu gom rác thải độc hại khác
|
3812 |
38129 |
134 |
Thu gom rác thải y tế
|
3812 |
38121 |
135 |
Thu gom rác thải độc hại
|
3812 |
|
136 |
Thu gom rác thải không độc hại
|
3700 |
38110 |
137 |
Xử lý nước thải
|
3700 |
37002 |
138 |
Thoát nước
|
3700 |
37001 |
139 |
Thoát nước và xử lý nước thải
|
3700 |
|