Công Ty TNHH Tmv Plywood Việt Nam

Tên giao dịch: Tmv Plywood Viet Nam Company Limited
Mã số thuế: 0108969248
Địa chỉ: Số 10 Đường Thiên Đức
Người ĐDPL: Phạm Thị Hồng Vân
Ngày cấp giấy phép: 31/10/2019
Ngành nghề chính: Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
Điện thoại: Đang cập nhật...
Trạng thái: Đang hoạt động
Cập nhật: Cập nhật mã số thuế 0108969248 lần cuối vào 25/11/2021 06:46.
# Tên ngành Mã ngành
1 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 8532 85600
2 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 8532 85590
3 Giáo dục văn hoá nghệ thuật 8532 85520
4 Giáo dục thể thao và giải trí 8532 85510
5 Đào tạo đại học và sau đại học 8532 85420
6 Đào tạo cao đẳng 8532 85410
7 Dạy nghề 8532 85322
8 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp 8532 85321
9 Giáo dục nghề nghiệp 8532
10 Giáo dục trung học phổ thông 8531 85312
11 Giáo dục trung học cơ sở 8531 85311
12 Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông 8531
13 Chuyển phát 5229 53200
14 Bưu chính 5229 53100
15 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 5229 52299
16 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 5229 52292
17 Dịch vụ đại lý tàu biển 5229 52291
18 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
19 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 5224 52245
20 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 5224 52244
21 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 5224 52243
22 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 5224 52242
23 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 5224 52241
24 Bốc xếp hàng hóa 5224
25 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa 5222 52222
26 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương 5222 52221
27 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy 5222
28 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ 5221 52219
29 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt 5221 52211
30 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
31 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 5210 52109
32 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 5210 52102
33 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 5210 52101
34 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
35 Vận tải hàng hóa hàng không 5022 51200
36 Vận tải hành khách hàng không 5022 51100
37 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 5022 50222
38 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 5022 50221
39 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
40 Vận tải đường ống 4933 49400
41 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 4933 49339
42 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 4933 49334
43 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 4933 49333
44 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 4933 49332
45 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 4933 49331
46 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
47 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 4932 49329
48 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 4932 49321
49 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
50 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 4931 49319
51 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 4931 49313
52 Vận tải hành khách bằng taxi 4931 49312
53 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 4931 49311
54 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
55 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47640
56 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47630
57 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47620
58 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47610
59 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47599
60 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47594
61 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47593
62 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47592
63 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47591
64 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
65 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 4752 47530
66 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752 47529
67 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4752 47525
68 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4752 47524
69 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752 47523
70 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 4752 47522
71 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 4752 47521
72 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
73 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4669 47110
74 Bán buôn tổng hợp 4669 46900
75 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 4669 46699
76 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 4669 46697
77 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 4669 46696
78 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 4669 46695
79 Bán buôn cao su 4669 46694
80 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 4669 46693
81 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 4669 46692
82 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 4669 46691
83 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
84 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663 46639
85 Bán buôn đồ ngũ kim 4663 46637
86 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 4663 46636
87 Bán buôn sơn, vécni 4663 46635
88 Bán buôn kính xây dựng 4663 46634
89 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 4663 46633
90 Bán buôn xi măng 4663 46632
91 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 4663 46631
92 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
93 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 4661 46614
94 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 4661 46613
95 Bán buôn dầu thô 4661 46612
96 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 4661 46611
97 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
98 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 4659 46599
99 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 4659 46595
100 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 4659 46594
101 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 4659 46593
102 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 4659 46592
103 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 4659 46591
104 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
105 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 4649 46530
106 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 4649 46520
107 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 4649 46510
108 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 4649 46499
109 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 4649 46498
110 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 4649 46497
111 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 4649 46496
112 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 4649 46495
113 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 4649 46494
114 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 4649 46493
115 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 4649 46492
116 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 4649 46491
117 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
118 Bán buôn thực phẩm khác 4632 46329
119 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 4632 46326
120 Bán buôn chè 4632 46325
121 Bán buôn cà phê 4632 46324
122 Bán buôn rau, quả 4632 46323
123 Bán buôn thủy sản 4632 46322
124 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 4632 46321
125 Bán buôn thực phẩm 4632
126 Bán buôn gạo 4620 46310
127 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 4620 46209
128 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 4620 46204
129 Bán buôn động vật sống 4620 46203
130 Bán buôn hoa và cây 4620 46202
131 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 4620 46201
132 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
133 Đấu giá 4610 46103
134 Môi giới 4610 46102
135 Đại lý 4610 46101
136 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
137 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530 45303
138 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 4530 45302
139 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530 45301
140 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
141 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 4513 45200
142 Đại lý xe có động cơ khác 4513 45139
143 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 4513 45131
144 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
145 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 4511 45120
146 Bán buôn xe có động cơ khác 4511 45119
147 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 4511 45111
148 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
149 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác 2220 23930
150 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 2220 23920
151 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 2220 23910
152 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh 2220 23100
153 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic 2220 22209
154 Sản xuất bao bì từ plastic 2220 22201
155 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
156 Sản xuất sợi nhân tạo 2023 20300
157 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu 2023 20290
158 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 2023 20232
159 Sản xuất mỹ phẩm 2023 20231
160 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 2023
161 Sản xuất mực in 2022 20222
162 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít 2022 20221
163 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít 2022
164 Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp 2013 20210
165 Sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 2013 20132
166 Sản xuất plastic nguyên sinh 2013 20131
167 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 2013
168 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 1629 17010
169 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 1629 16292
170 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 1629 16291
171 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
172 Sản xuất bao bì bằng gỗ 1610 16230
173 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 1610 16220
174 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 1610 16210
175 Bảo quản gỗ 1610 16102
176 Cưa, xẻ và bào gỗ 1610 16101
177 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
178 Chăn nuôi lợn 0128 01450
179 Chăn nuôi dê, cừu 0128 01440
180 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 0128 01420
181 Chăn nuôi trâu, bò 0128 01410
182 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 0128 01300
183 Trồng cây lâu năm khác 0128 01290
184 Trồng cây dược liệu 0128 01282
185 Trồng cây gia vị 0128 01281
186 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
thông tin doanh nghiệp mới thành lập,tra cứu ngành nghề kinh doanh,đồ gỗ đồng kỵ,khí công nghiệp,bộ bàn ghế đồng kỵ,Bộ Bàn Ghế Đồng Kỵ Cao Cấp,Dịch vụ thành lập công ty ,check ip,kiểm tra ip