Công Ty Cổ Phần Joy Group Việt Nam

Tên giao dịch: Joy Group Viet Nam Joint Stock Company
Mã số thuế: 0108969978
Địa chỉ: Số 7, C11 Ngõ 140 Giảng Võ
Người ĐDPL: Bùi Thị Kiều Oanh
Ngày cấp giấy phép: 01/11/2019
Ngành nghề chính: Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Điện thoại: 0966055966/097642878
Trạng thái: Đang hoạt động
Cập nhật: Cập nhật mã số thuế 0108969978 lần cuối vào 25/11/2021 16:12.
# Tên ngành Mã ngành
1 Hoạt động thú y 7490 75000
2 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu 7490 74909
3 Hoạt động khí tượng thuỷ văn 7490 74901
4 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
5 Xuất bản phần mềm 5630 58200
6 Hoạt động xuất bản khác 5630 58190
7 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 5630 58130
8 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 5630 58120
9 Xuất bản sách 5630 58110
10 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 5630 56309
11 Quán rượu, bia, quầy bar 5630 56301
12 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
13 Dịch vụ ăn uống khác 5610 56290
14 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 5610 56210
15 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 5610 56109
16 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 5610 56101
17 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
18 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 5510 55104
19 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510 55103
20 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510 55102
21 Khách sạn 5510 55101
22 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
23 Chuyển phát 5229 53200
24 Bưu chính 5229 53100
25 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 5229 52299
26 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 5229 52292
27 Dịch vụ đại lý tàu biển 5229 52291
28 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
29 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 5210 52109
30 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 5210 52102
31 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 5210 52101
32 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
33 Vận tải đường ống 4933 49400
34 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 4933 49339
35 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 4933 49334
36 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 4933 49333
37 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 4933 49332
38 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 4933 49331
39 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
40 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 4932 49329
41 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 4932 49321
42 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
43 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 4781 47814
44 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ 4781 47813
45 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ 4781 47812
46 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ 4781 47811
47 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 4781
48 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 4722 47300
49 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 4722 47240
50 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 4722 47230
51 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4722 47229
52 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 4722 47224
53 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 4722 47223
54 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 4722 47222
55 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 4722 47221
56 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
57 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 4662 46624
58 Bán buôn kim loại khác 4662 46623
59 Bán buôn sắt, thép 4662 46622
60 Bán buôn quặng kim loại 4662 46621
61 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
62 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 4659 46599
63 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 4659 46595
64 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 4659 46594
65 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 4659 46593
66 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 4659 46592
67 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 4659 46591
68 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
69 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 4649 46530
70 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 4649 46520
71 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 4649 46510
72 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 4649 46499
73 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 4649 46498
74 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 4649 46497
75 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 4649 46496
76 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 4649 46495
77 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 4649 46494
78 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 4649 46493
79 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 4649 46492
80 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 4649 46491
81 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
82 Bán buôn giày dép 4641 46414
83 Bán buôn hàng may mặc 4641 46413
84 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 4641 46412
85 Bán buôn vải 4641 46411
86 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
87 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 4633 46340
88 Bán buôn đồ uống không có cồn 4633 46332
89 Bán buôn đồ uống có cồn 4633 46331
90 Bán buôn đồ uống 4633
91 Bán buôn thực phẩm khác 4632 46329
92 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 4632 46326
93 Bán buôn chè 4632 46325
94 Bán buôn cà phê 4632 46324
95 Bán buôn rau, quả 4632 46323
96 Bán buôn thủy sản 4632 46322
97 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 4632 46321
98 Bán buôn thực phẩm 4632
99 Đấu giá 4610 46103
100 Môi giới 4610 46102
101 Đại lý 4610 46101
102 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
103 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác 2220 23930
104 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 2220 23920
105 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 2220 23910
106 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh 2220 23100
107 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic 2220 22209
108 Sản xuất bao bì từ plastic 2220 22201
109 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
110 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 1702 20120
111 Sản xuất hoá chất cơ bản 1702 20110
112 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế 1702 19200
113 Sản xuất than cốc 1702 19100
114 Sao chép bản ghi các loại 1702 18200
115 Dịch vụ liên quan đến in 1702 18120
116 In ấn 1702 18110
117 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu 1702 17090
118 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn 1702 17022
119 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa 1702 17021
120 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
thông tin doanh nghiệp mới thành lập,tra cứu ngành nghề kinh doanh,đồ gỗ đồng kỵ,khí công nghiệp,bộ bàn ghế đồng kỵ,Bộ Bàn Ghế Đồng Kỵ Cao Cấp,Dịch vụ thành lập công ty ,check ip,kiểm tra ip