1 |
Hoạt động thú y
|
7490 |
75000 |
2 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu
|
7490 |
74909 |
3 |
Hoạt động khí tượng thuỷ văn
|
7490 |
74901 |
4 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu
|
7490 |
|
5 |
Dịch vụ ăn uống khác
|
5610 |
56290 |
6 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...)
|
5610 |
56210 |
7 |
Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác
|
5610 |
56109 |
8 |
Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống
|
5610 |
56101 |
9 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
|
5610 |
|
10 |
Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự
|
5510 |
55104 |
11 |
Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày
|
5510 |
55103 |
12 |
Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày
|
5510 |
55102 |
13 |
Khách sạn
|
5510 |
55101 |
14 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
|
5510 |
|
15 |
Chuyển phát
|
5229 |
53200 |
16 |
Bưu chính
|
5229 |
53100 |
17 |
Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu
|
5229 |
52299 |
18 |
Dịch vụ đại lý vận tải đường biển
|
5229 |
52292 |
19 |
Dịch vụ đại lý tàu biển
|
5229 |
52291 |
20 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
|
5229 |
|
21 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác
|
5210 |
52109 |
22 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan)
|
5210 |
52102 |
23 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan
|
5210 |
52101 |
24 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
|
5210 |
|
25 |
Vận tải đường ống
|
4933 |
49400 |
26 |
Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác
|
4933 |
49339 |
27 |
Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ
|
4933 |
49334 |
28 |
Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông
|
4933 |
49333 |
29 |
Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng)
|
4933 |
49332 |
30 |
Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng
|
4933 |
49331 |
31 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
|
4933 |
|
32 |
Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu
|
4932 |
49329 |
33 |
Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh
|
4932 |
49321 |
34 |
Vận tải hành khách đường bộ khác
|
4932 |
|
35 |
Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác
|
4931 |
49319 |
36 |
Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy
|
4931 |
49313 |
37 |
Vận tải hành khách bằng taxi
|
4931 |
49312 |
38 |
Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm
|
4931 |
49311 |
39 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt)
|
4931 |
|
40 |
Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4772 |
47722 |
41 |
Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4772 |
47721 |
42 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4772 |
|
43 |
Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4759 |
47640 |
44 |
Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4759 |
47630 |
45 |
Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4759 |
47620 |
46 |
Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4759 |
47610 |
47 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4759 |
47599 |
48 |
Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4759 |
47594 |
49 |
Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4759 |
47593 |
50 |
Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4759 |
47592 |
51 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4759 |
47591 |
52 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4759 |
|
53 |
Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4722 |
47300 |
54 |
Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4722 |
47240 |
55 |
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4722 |
47230 |
56 |
Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4722 |
47229 |
57 |
Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4722 |
47224 |
58 |
Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4722 |
47223 |
59 |
Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4722 |
47222 |
60 |
Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4722 |
47221 |
61 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4722 |
|
62 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
|
4669 |
47110 |
63 |
Bán buôn tổng hợp
|
4669 |
46900 |
64 |
Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
|
4669 |
46699 |
65 |
Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại
|
4669 |
46697 |
66 |
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép
|
4669 |
46696 |
67 |
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt
|
4669 |
46695 |
68 |
Bán buôn cao su
|
4669 |
46694 |
69 |
Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh
|
4669 |
46693 |
70 |
Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)
|
4669 |
46692 |
71 |
Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp
|
4669 |
46691 |
72 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
|
4669 |
|
73 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu
|
4659 |
46599 |
74 |
Bán buôn máy móc, thiết bị y tế
|
4659 |
46595 |
75 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)
|
4659 |
46594 |
76 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày
|
4659 |
46593 |
77 |
Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
|
4659 |
46592 |
78 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
|
4659 |
46591 |
79 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
|
4659 |
|
80 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp
|
4649 |
46530 |
81 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
|
4649 |
46520 |
82 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
|
4649 |
46510 |
83 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu
|
4649 |
46499 |
84 |
Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao
|
4649 |
46498 |
85 |
Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm
|
4649 |
46497 |
86 |
Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự
|
4649 |
46496 |
87 |
Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện
|
4649 |
46495 |
88 |
Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh
|
4649 |
46494 |
89 |
Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh
|
4649 |
46493 |
90 |
Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế
|
4649 |
46492 |
91 |
Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác
|
4649 |
46491 |
92 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
|
4649 |
|
93 |
Bán buôn giày dép
|
4641 |
46414 |
94 |
Bán buôn hàng may mặc
|
4641 |
46413 |
95 |
Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác
|
4641 |
46412 |
96 |
Bán buôn vải
|
4641 |
46411 |
97 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép
|
4641 |
|
98 |
Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào
|
4633 |
46340 |
99 |
Bán buôn đồ uống không có cồn
|
4633 |
46332 |
100 |
Bán buôn đồ uống có cồn
|
4633 |
46331 |
101 |
Bán buôn đồ uống
|
4633 |
|
102 |
Bán buôn thực phẩm khác
|
4632 |
46329 |
103 |
Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột
|
4632 |
46326 |
104 |
Bán buôn chè
|
4632 |
46325 |
105 |
Bán buôn cà phê
|
4632 |
46324 |
106 |
Bán buôn rau, quả
|
4632 |
46323 |
107 |
Bán buôn thủy sản
|
4632 |
46322 |
108 |
Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt
|
4632 |
46321 |
109 |
Bán buôn thực phẩm
|
4632 |
|
110 |
Bán buôn gạo
|
4620 |
46310 |
111 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa)
|
4620 |
46209 |
112 |
Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản
|
4620 |
46204 |
113 |
Bán buôn động vật sống
|
4620 |
46203 |
114 |
Bán buôn hoa và cây
|
4620 |
46202 |
115 |
Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác
|
4620 |
46201 |
116 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
|
4620 |
|
117 |
Đấu giá
|
4610 |
46103 |
118 |
Môi giới
|
4610 |
46102 |
119 |
Đại lý
|
4610 |
46101 |
120 |
Đại lý, môi giới, đấu giá
|
4610 |
|
121 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp
|
3250 |
33200 |
122 |
Sửa chữa thiết bị khác
|
3250 |
33190 |
123 |
Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác)
|
3250 |
33150 |
124 |
Sửa chữa thiết bị điện
|
3250 |
33140 |
125 |
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học
|
3250 |
33130 |
126 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị
|
3250 |
33120 |
127 |
Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn
|
3250 |
33110 |
128 |
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
|
3250 |
32900 |
129 |
Sản xuất dụng cụ chỉnh hình, phục hồi chức năng
|
3250 |
32502 |
130 |
Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa
|
3250 |
32501 |
131 |
Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng
|
3250 |
|
132 |
Sản xuất sợi nhân tạo
|
2023 |
20300 |
133 |
Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu
|
2023 |
20290 |
134 |
Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh
|
2023 |
20232 |
135 |
Sản xuất mỹ phẩm
|
2023 |
20231 |
136 |
Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh
|
2023 |
|
137 |
Sản xuất đồ uống không cồn
|
1104 |
11042 |
138 |
Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai
|
1104 |
11041 |
139 |
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng
|
1104 |
|
140 |
Chế biến và bảo quản rau quả khác
|
1030 |
10309 |
141 |
Chế biến và đóng hộp rau quả
|
1030 |
10301 |
142 |
Chế biến và bảo quản rau quả
|
1030 |
|
143 |
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác
|
1020 |
10209 |
144 |
Chế biến và bảo quản nước mắm
|
1020 |
10204 |
145 |
Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô
|
1020 |
10203 |
146 |
Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh
|
1020 |
10202 |
147 |
Chế biến và đóng hộp thuỷ sản
|
1020 |
10201 |
148 |
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản
|
1020 |
|
149 |
Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác
|
1010 |
10109 |
150 |
Chế biến và đóng hộp thịt
|
1010 |
10101 |
151 |
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt
|
1010 |
|