Công Ty TNHH Việt Nhật-an Phú Hưng

Tên giao dịch: Viet Nhat- An Phu Hung Company Limited
Mã số thuế: 0108971014
Địa chỉ: Số 2/339 Thịnh Yên
Người ĐDPL: Nguyễn Ngọc Dũng
Ngày cấp giấy phép: 04/11/2019
Ngành nghề chính: Sản xuất các cấu kiện kim loại
Điện thoại: Đang cập nhật...
Trạng thái: Đang hoạt động
Cập nhật: Cập nhật mã số thuế 0108971014 lần cuối vào 27/11/2021 06:35.
# Tên ngành Mã ngành
1 Dịch vụ ăn uống khác 5610 56290
2 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 5610 56210
3 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 5610 56109
4 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 5610 56101
5 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
6 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 5510 55104
7 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510 55103
8 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510 55102
9 Khách sạn 5510 55101
10 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
11 Chuyển phát 5229 53200
12 Bưu chính 5229 53100
13 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 5229 52299
14 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 5229 52292
15 Dịch vụ đại lý tàu biển 5229 52291
16 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
17 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 5224 52245
18 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 5224 52244
19 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 5224 52243
20 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 5224 52242
21 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 5224 52241
22 Bốc xếp hàng hóa 5224
23 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 5210 52109
24 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 5210 52102
25 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 5210 52101
26 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
27 Vận tải đường ống 4933 49400
28 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 4933 49339
29 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 4933 49334
30 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 4933 49333
31 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 4933 49332
32 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 4933 49331
33 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
34 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 4932 49329
35 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 4932 49321
36 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
37 Vận tải bằng xe buýt 4789 49200
38 Vận tải hàng hóa đường sắt 4789 49120
39 Vận tải hành khách đường sắt 4789 49110
40 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu 4789 47990
41 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet 4789 47910
42 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ 4789 47899
43 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ 4789 47893
44 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ 4789 47892
45 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ 4789 47891
46 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ 4789
47 Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ 4782 47823
48 Bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ 4782 47822
49 Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ 4782 47821
50 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ 4782
51 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 4781 47814
52 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ 4781 47813
53 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ 4781 47812
54 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ 4781 47811
55 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 4781
56 Bán lẻ hàng hóa khác đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 4774 47749
57 Bán lẻ hàng may mặc đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 4774 47741
58 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 4774
59 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4773 47739
60 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 4773 47738
61 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 4773 47737
62 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 4773 47736
63 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 4773 47735
64 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 4773 47734
65 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 4773 47733
66 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 4773 47732
67 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 4773 47731
68 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
69 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4771 47713
70 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh 4771 47712
71 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh 4771 47711
72 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
73 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47640
74 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47630
75 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47620
76 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47610
77 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47599
78 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47594
79 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47593
80 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47592
81 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47591
82 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
83 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 4752 47530
84 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752 47529
85 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4752 47525
86 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4752 47524
87 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752 47523
88 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 4752 47522
89 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 4752 47521
90 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
91 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4751 47519
92 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh 4751 47511
93 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4751
94 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 4741 47420
95 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741 47412
96 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 4741 47411
97 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
98 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 4722 47300
99 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 4722 47240
100 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 4722 47230
101 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4722 47229
102 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 4722 47224
103 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 4722 47223
104 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 4722 47222
105 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 4722 47221
106 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
107 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 4719 47210
108 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719 47199
109 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại 4719 47191
110 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
111 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4669 47110
112 Bán buôn tổng hợp 4669 46900
113 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 4669 46699
114 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 4669 46697
115 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 4669 46696
116 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 4669 46695
117 Bán buôn cao su 4669 46694
118 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 4669 46693
119 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 4669 46692
120 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 4669 46691
121 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
122 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663 46639
123 Bán buôn đồ ngũ kim 4663 46637
124 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 4663 46636
125 Bán buôn sơn, vécni 4663 46635
126 Bán buôn kính xây dựng 4663 46634
127 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 4663 46633
128 Bán buôn xi măng 4663 46632
129 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 4663 46631
130 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
131 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 4662 46624
132 Bán buôn kim loại khác 4662 46623
133 Bán buôn sắt, thép 4662 46622
134 Bán buôn quặng kim loại 4662 46621
135 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
136 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 4661 46614
137 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 4661 46613
138 Bán buôn dầu thô 4661 46612
139 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 4661 46611
140 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
141 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 4659 46599
142 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 4659 46595
143 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 4659 46594
144 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 4659 46593
145 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 4659 46592
146 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 4659 46591
147 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
148 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 4649 46530
149 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 4649 46520
150 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 4649 46510
151 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 4649 46499
152 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 4649 46498
153 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 4649 46497
154 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 4649 46496
155 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 4649 46495
156 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 4649 46494
157 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 4649 46493
158 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 4649 46492
159 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 4649 46491
160 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
161 Bán buôn giày dép 4641 46414
162 Bán buôn hàng may mặc 4641 46413
163 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 4641 46412
164 Bán buôn vải 4641 46411
165 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
166 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 4633 46340
167 Bán buôn đồ uống không có cồn 4633 46332
168 Bán buôn đồ uống có cồn 4633 46331
169 Bán buôn đồ uống 4633
170 Bán buôn thực phẩm khác 4632 46329
171 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 4632 46326
172 Bán buôn chè 4632 46325
173 Bán buôn cà phê 4632 46324
174 Bán buôn rau, quả 4632 46323
175 Bán buôn thủy sản 4632 46322
176 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 4632 46321
177 Bán buôn thực phẩm 4632
178 Bán buôn gạo 4620 46310
179 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 4620 46209
180 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 4620 46204
181 Bán buôn động vật sống 4620 46203
182 Bán buôn hoa và cây 4620 46202
183 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 4620 46201
184 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
185 Đấu giá 4610 46103
186 Môi giới 4610 46102
187 Đại lý 4610 46101
188 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
189 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543 45433
190 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543 45432
191 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543 45431
192 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
193 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 4541 45420
194 Đại lý mô tô, xe máy 4541 45413
195 Bán lẻ mô tô, xe máy 4541 45412
196 Bán buôn mô tô, xe máy 4541 45411
197 Bán mô tô, xe máy 4541
198 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530 45303
199 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 4530 45302
200 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530 45301
201 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
202 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 4513 45200
203 Đại lý xe có động cơ khác 4513 45139
204 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 4513 45131
205 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
206 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 4511 45120
207 Bán buôn xe có động cơ khác 4511 45119
208 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 4511 45111
209 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
210 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 4322 43900
211 Hoàn thiện công trình xây dựng 4322 43300
212 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 4322 43290
213 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 4322 43222
214 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 4322 43221
215 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
216 Xây dựng nhà các loại 3830 41000
217 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 3830 39000
218 Tái chế phế liệu phi kim loại 3830 38302
219 Tái chế phế liệu kim loại 3830 38301
220 Tái chế phế liệu 3830
221 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác 3822 38229
222 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế 3822 38221
223 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
224 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 3812 38210
225 Thu gom rác thải độc hại khác 3812 38129
226 Thu gom rác thải y tế 3812 38121
227 Thu gom rác thải độc hại 3812
228 Thu gom rác thải không độc hại 3700 38110
229 Xử lý nước thải 3700 37002
230 Thoát nước 3700 37001
231 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
232 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 3100 32400
233 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 3100 32300
234 Sản xuất nhạc cụ 3100 32200
235 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 3100 32120
236 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 3100 32110
237 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác 3100 31009
238 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ 3100 31001
239 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
240 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da 2710 28260
241 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá 2710 28250
242 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng 2710 28240
243 Sản xuất máy luyện kim 2710 28230
244 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại 2710 28220
245 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 2710 28210
246 Sản xuất máy thông dụng khác 2710 28190
247 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén 2710 28180
248 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) 2710 28170
249 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp 2710 28160
250 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung 2710 28150
251 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động 2710 28140
252 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác 2710 28130
253 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu 2710 28120
254 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) 2710 28110
255 Sản xuất thiết bị điện khác 2710 27900
256 Sản xuất đồ điện dân dụng 2710 27500
257 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng 2710 27400
258 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại 2710 27330
259 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác 2710 27320
260 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học 2710 27310
261 Sản xuất pin và ắc quy 2710 27200
262 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710 27102
263 Sản xuất mô tơ, máy phát 2710 27101
264 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
265 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng 2394 25930
266 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 2394 25920
267 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 2394 25910
268 Sản xuất vũ khí và đạn dược 2394 25200
269 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) 2394 25130
270 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 2394 25120
271 Sản xuất các cấu kiện kim loại 2394 25110
272 Đúc kim loại màu 2394 24320
273 Đúc sắt thép 2394 24310
274 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý 2394 24200
275 Sản xuất sắt, thép, gang 2394 24100
276 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu 2394 23990
277 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá 2394 23960
278 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 2394 23950
279 Sản xuất thạch cao 2394 23943
280 Sản xuất vôi 2394 23942
281 Sản xuất xi măng 2394 23941
282 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394
283 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác 2220 23930
284 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 2220 23920
285 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 2220 23910
286 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh 2220 23100
287 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic 2220 22209
288 Sản xuất bao bì từ plastic 2220 22201
289 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
290 Sản xuất sợi nhân tạo 2023 20300
291 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu 2023 20290
292 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 2023 20232
293 Sản xuất mỹ phẩm 2023 20231
294 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 2023
295 Sản xuất mực in 2022 20222
296 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít 2022 20221
297 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít 2022
298 Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp 2013 20210
299 Sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 2013 20132
300 Sản xuất plastic nguyên sinh 2013 20131
301 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 2013
302 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 1702 20120
303 Sản xuất hoá chất cơ bản 1702 20110
304 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế 1702 19200
305 Sản xuất than cốc 1702 19100
306 Sao chép bản ghi các loại 1702 18200
307 Dịch vụ liên quan đến in 1702 18120
308 In ấn 1702 18110
309 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu 1702 17090
310 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn 1702 17022
311 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa 1702 17021
312 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
313 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 1629 17010
314 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 1629 16292
315 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 1629 16291
316 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
317 Sản xuất bao bì bằng gỗ 1610 16230
318 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 1610 16220
319 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 1610 16210
320 Bảo quản gỗ 1610 16102
321 Cưa, xẻ và bào gỗ 1610 16101
322 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
323 Sản xuất đồ uống không cồn 1104 11042
324 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai 1104 11041
325 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
326 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia 1061 11030
327 Sản xuất rượu vang 1061 11020
328 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh 1061 11010
329 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 1061 10800
330 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 1061 10790
331 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 1061 10750
332 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự 1061 10740
333 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo 1061 10730
334 Sản xuất đường 1061 10720
335 Sản xuất các loại bánh từ bột 1061 10710
336 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 1061 10620
337 Xay xát 1061 10611
338 Xay xát và sản xuất bột thô 1061
339 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa 1040 10500
340 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 1061 10612
341 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật 1040 10401
342 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật 1040
343 Chế biến và bảo quản rau quả khác 1030 10309
344 Chế biến và đóng hộp rau quả 1030 10301
345 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
346 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác 1020 10209
347 Chế biến và bảo quản nước mắm 1020 10204
348 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô 1020 10203
349 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh 1020 10202
350 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản 1020 10201
351 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
352 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác 1010 10109
353 Chế biến và đóng hộp thịt 1010 10101
354 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
thông tin doanh nghiệp mới thành lập,tra cứu ngành nghề kinh doanh,đồ gỗ đồng kỵ,khí công nghiệp,bộ bàn ghế đồng kỵ,Bộ Bàn Ghế Đồng Kỵ Cao Cấp,Dịch vụ thành lập công ty ,check ip,kiểm tra ip