Công Ty TNHH Mtv Dịch Vụ Và Thương Mại Tùng Khánh

Mã số thuế: 2601033758
Địa chỉ: Khu Đô Thị Minh Phương
Người ĐDPL: Vũ Thị Thanh Vân
Ngày cấp giấy phép: 06/11/2019
Ngành nghề chính: Kiểm tra và phân tích kỹ thuật
Điện thoại: 0921959697
Trạng thái: Đang hoạt động
Cập nhật: Cập nhật mã số thuế 2601033758 lần cuối vào 27/11/2021 19:29.
# Tên ngành Mã ngành
1 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 8219 82990
2 Dịch vụ đóng gói 8219 82920
3 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng 8219 82910
4 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 8219 82300
5 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi 8219 82200
6 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 8219 82199
7 Photo, chuẩn bị tài liệu 8219 82191
8 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 8219
9 Cung ứng lao động tạm thời 7730 78200
10 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 7730 78100
11 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 7730 77400
12 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 7730 77309
13 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 7730 77303
14 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 7730 77302
15 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 7730 77301
16 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
17 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 7710 77290
18 Cho thuê băng, đĩa video 7710 77220
19 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 7710 77210
20 Cho thuê xe có động cơ khác 7710 77109
21 Cho thuê ôtô 7710 77101
22 Cho thuê xe có động cơ 7710
23 Hoạt động thú y 7490 75000
24 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu 7490 74909
25 Hoạt động khí tượng thuỷ văn 7490 74901
26 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
27 Chuyển phát 5229 53200
28 Bưu chính 5229 53100
29 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 5229 52299
30 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 5229 52292
31 Dịch vụ đại lý tàu biển 5229 52291
32 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
33 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 5224 52245
34 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 5224 52244
35 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 5224 52243
36 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 5224 52242
37 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 5224 52241
38 Bốc xếp hàng hóa 5224
39 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 5210 52109
40 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 5210 52102
41 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 5210 52101
42 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
43 Vận tải đường ống 4933 49400
44 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 4933 49339
45 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 4933 49334
46 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 4933 49333
47 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 4933 49332
48 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 4933 49331
49 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
50 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4771 47713
51 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh 4771 47712
52 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh 4771 47711
53 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
54 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47640
55 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47630
56 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47620
57 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47610
58 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47599
59 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47594
60 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47593
61 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47592
62 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47591
63 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
64 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 4752 47530
65 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752 47529
66 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4752 47525
67 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4752 47524
68 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752 47523
69 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 4752 47522
70 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 4752 47521
71 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
72 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 4719 47210
73 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719 47199
74 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại 4719 47191
75 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
76 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663 46639
77 Bán buôn đồ ngũ kim 4663 46637
78 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 4663 46636
79 Bán buôn sơn, vécni 4663 46635
80 Bán buôn kính xây dựng 4663 46634
81 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 4663 46633
82 Bán buôn xi măng 4663 46632
83 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 4663 46631
84 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
85 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 4659 46599
86 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 4659 46595
87 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 4659 46594
88 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 4659 46593
89 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 4659 46592
90 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 4659 46591
91 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
92 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 4649 46530
93 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 4649 46520
94 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 4649 46510
95 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 4649 46499
96 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 4649 46498
97 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 4649 46497
98 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 4649 46496
99 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 4649 46495
100 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 4649 46494
101 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 4649 46493
102 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 4649 46492
103 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 4649 46491
104 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
105 Bán buôn giày dép 4641 46414
106 Bán buôn hàng may mặc 4641 46413
107 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 4641 46412
108 Bán buôn vải 4641 46411
109 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
110 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 4633 46340
111 Bán buôn đồ uống không có cồn 4633 46332
112 Bán buôn đồ uống có cồn 4633 46331
113 Bán buôn đồ uống 4633
114 Bán buôn thực phẩm khác 4632 46329
115 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 4632 46326
116 Bán buôn chè 4632 46325
117 Bán buôn cà phê 4632 46324
118 Bán buôn rau, quả 4632 46323
119 Bán buôn thủy sản 4632 46322
120 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 4632 46321
121 Bán buôn thực phẩm 4632
122 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 4322 43900
123 Hoàn thiện công trình xây dựng 4322 43300
124 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 4322 43290
125 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 4322 43222
126 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 4322 43221
127 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
128 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da 2710 28260
129 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá 2710 28250
130 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng 2710 28240
131 Sản xuất máy luyện kim 2710 28230
132 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại 2710 28220
133 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 2710 28210
134 Sản xuất máy thông dụng khác 2710 28190
135 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén 2710 28180
136 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) 2710 28170
137 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp 2710 28160
138 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung 2710 28150
139 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động 2710 28140
140 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác 2710 28130
141 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu 2710 28120
142 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) 2710 28110
143 Sản xuất thiết bị điện khác 2710 27900
144 Sản xuất đồ điện dân dụng 2710 27500
145 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng 2710 27400
146 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại 2710 27330
147 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác 2710 27320
148 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học 2710 27310
149 Sản xuất pin và ắc quy 2710 27200
150 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710 27102
151 Sản xuất mô tơ, máy phát 2710 27101
152 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
thông tin doanh nghiệp mới thành lập,tra cứu ngành nghề kinh doanh,đồ gỗ đồng kỵ,khí công nghiệp,bộ bàn ghế đồng kỵ,Bộ Bàn Ghế Đồng Kỵ Cao Cấp,Dịch vụ thành lập công ty ,check ip,kiểm tra ip