Công Ty TNHH Thương Mại Xây Dựng Và Cây Xanh Toàn Thắng

Mã số thuế: 2601037872
Địa chỉ: Khu 14
Người ĐDPL: Nguyễn Thị Tính
Ngày cấp giấy phép: 26/12/2019
Ngành nghề chính: Trồng cây lâu năm khác
Điện thoại: 0912048848
Trạng thái: Đang hoạt động
Cập nhật: Cập nhật mã số thuế 2601037872 lần cuối vào 27/11/2021 19:50.
# Tên ngành Mã ngành
1 Dịch vụ ăn uống khác 5610 56290
2 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 5610 56210
3 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 5610 56109
4 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 5610 56101
5 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
6 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 5510 55104
7 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510 55103
8 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510 55102
9 Khách sạn 5510 55101
10 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
11 Vận tải đường ống 4933 49400
12 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 4933 49339
13 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 4933 49334
14 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 4933 49333
15 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 4933 49332
16 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 4933 49331
17 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
18 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 4931 49319
19 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 4931 49313
20 Vận tải hành khách bằng taxi 4931 49312
21 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 4931 49311
22 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
23 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4773 47739
24 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 4773 47738
25 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 4773 47737
26 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 4773 47736
27 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 4773 47735
28 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 4773 47734
29 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 4773 47733
30 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 4773 47732
31 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 4773 47731
32 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
33 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 4752 47530
34 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752 47529
35 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4752 47525
36 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4752 47524
37 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752 47523
38 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 4752 47522
39 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 4752 47521
40 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
41 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4669 47110
42 Bán buôn tổng hợp 4669 46900
43 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 4669 46699
44 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 4669 46697
45 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 4669 46696
46 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 4669 46695
47 Bán buôn cao su 4669 46694
48 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 4669 46693
49 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 4669 46692
50 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 4669 46691
51 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
52 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663 46639
53 Bán buôn đồ ngũ kim 4663 46637
54 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 4663 46636
55 Bán buôn sơn, vécni 4663 46635
56 Bán buôn kính xây dựng 4663 46634
57 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 4663 46633
58 Bán buôn xi măng 4663 46632
59 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 4663 46631
60 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
61 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 4662 46624
62 Bán buôn kim loại khác 4662 46623
63 Bán buôn sắt, thép 4662 46622
64 Bán buôn quặng kim loại 4662 46621
65 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
66 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 4661 46614
67 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 4661 46613
68 Bán buôn dầu thô 4661 46612
69 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 4661 46611
70 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
71 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 4659 46599
72 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 4659 46595
73 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 4659 46594
74 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 4659 46593
75 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 4659 46592
76 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 4659 46591
77 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
78 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 4649 46530
79 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 4649 46520
80 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 4649 46510
81 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 4649 46499
82 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 4649 46498
83 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 4649 46497
84 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 4649 46496
85 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 4649 46495
86 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 4649 46494
87 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 4649 46493
88 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 4649 46492
89 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 4649 46491
90 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
91 Bán buôn giày dép 4641 46414
92 Bán buôn hàng may mặc 4641 46413
93 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 4641 46412
94 Bán buôn vải 4641 46411
95 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
96 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 4633 46340
97 Bán buôn đồ uống không có cồn 4633 46332
98 Bán buôn đồ uống có cồn 4633 46331
99 Bán buôn đồ uống 4633
100 Bán buôn thực phẩm khác 4632 46329
101 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 4632 46326
102 Bán buôn chè 4632 46325
103 Bán buôn cà phê 4632 46324
104 Bán buôn rau, quả 4632 46323
105 Bán buôn thủy sản 4632 46322
106 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 4632 46321
107 Bán buôn thực phẩm 4632
108 Bán buôn gạo 4620 46310
109 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 4620 46209
110 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 4620 46204
111 Bán buôn động vật sống 4620 46203
112 Bán buôn hoa và cây 4620 46202
113 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 4620 46201
114 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
115 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543 45433
116 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543 45432
117 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543 45431
118 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
119 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 4541 45420
120 Đại lý mô tô, xe máy 4541 45413
121 Bán lẻ mô tô, xe máy 4541 45412
122 Bán buôn mô tô, xe máy 4541 45411
123 Bán mô tô, xe máy 4541
124 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530 45303
125 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 4530 45302
126 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530 45301
127 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
128 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 4513 45200
129 Đại lý xe có động cơ khác 4513 45139
130 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 4513 45131
131 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
132 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 4511 45120
133 Bán buôn xe có động cơ khác 4511 45119
134 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 4511 45111
135 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
136 Sản xuất bao bì bằng gỗ 1610 16230
137 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 1610 16220
138 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 1610 16210
139 Bảo quản gỗ 1610 16102
140 Cưa, xẻ và bào gỗ 1610 16101
141 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
142 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 0810 09900
143 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 0810 09100
144 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 0810 08990
145 Khai thác muối 0810 08930
146 Khai thác và thu gom than bùn 0810 08920
147 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 0810 08910
148 Khai thác đất sét 0810 08103
149 Khai thác cát, sỏi 0810 08102
150 Khai thác đá 0810 08101
151 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
152 Khai thác quặng kim loại quí hiếm 0722 07300
153 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt chưa được phân vào đâu 0722 07229
154 Khai thác quặng bôxít 0722 07221
155 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt 0722
156 Nuôi trồng thuỷ sản biển 0312 03210
157 Khai thác thuỷ sản nước ngọt 0312 03122
158 Khai thác thuỷ sản nước lợ 0312 03121
159 Khai thác thuỷ sản nội địa 0312
160 Khai thác thuỷ sản biển 0210 03110
161 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 0210 02400
162 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 0210 02300
163 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 0210 02220
164 Khai thác gỗ 0210 02210
165 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác 0210 02109
166 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa 0210 02103
167 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ 0210 02102
168 Ươm giống cây lâm nghiệp 0210 02101
169 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
170 Chăn nuôi lợn 0128 01450
171 Chăn nuôi dê, cừu 0128 01440
172 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 0128 01420
173 Chăn nuôi trâu, bò 0128 01410
174 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 0128 01300
175 Trồng cây lâu năm khác 0128 01290
176 Trồng cây dược liệu 0128 01282
177 Trồng cây gia vị 0128 01281
178 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
179 Trồng cây hàng năm khác 0118 01190
180 Trồng hoa, cây cảnh 0118 01183
181 Trồng đậu các loại 0118 01182
182 Trồng rau các loại 0118 01181
183 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
thông tin doanh nghiệp mới thành lập,tra cứu ngành nghề kinh doanh,đồ gỗ đồng kỵ,khí công nghiệp,bộ bàn ghế đồng kỵ,Bộ Bàn Ghế Đồng Kỵ Cao Cấp,Dịch vụ thành lập công ty ,check ip,kiểm tra ip