Công Ty Cổ Phần Ttc Phú Thọ

Tên giao dịch: Ttc Phu Tho Joint Stock Company
Mã số thuế: 2601038604
Địa chỉ: Số Nhà 30, Tổ 6, Phố Tân An
Người ĐDPL: Trần Đại Nghĩa
Ngày cấp giấy phép: 09/01/2020
Ngành nghề chính: Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Điện thoại: 0976806566
Trạng thái: Đang hoạt động
Cập nhật: Cập nhật mã số thuế 2601038604 lần cuối vào 27/11/2021 19:57.
# Tên ngành Mã ngành
1 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 7710 77290
2 Cho thuê băng, đĩa video 7710 77220
3 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 7710 77210
4 Cho thuê xe có động cơ khác 7710 77109
5 Cho thuê ôtô 7710 77101
6 Cho thuê xe có động cơ 7710
7 Hoạt động thú y 7490 75000
8 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu 7490 74909
9 Hoạt động khí tượng thuỷ văn 7490 74901
10 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
11 Hoạt động nhiếp ảnh 7110 74200
12 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 7110 74100
13 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 7110 73200
14 Quảng cáo 7110 73100
15 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 7110 72200
16 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 7110 72100
17 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 7110 71200
18 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 7110 71109
19 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 7110 71103
20 Hoạt động đo đạc bản đồ 7110 71102
21 Hoạt động kiến trúc 7110 71101
22 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
23 Dịch vụ ăn uống khác 5610 56290
24 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 5610 56210
25 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 5610 56109
26 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 5610 56101
27 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
28 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 5510 55104
29 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510 55103
30 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510 55102
31 Khách sạn 5510 55101
32 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
33 Vận tải hàng hóa hàng không 5022 51200
34 Vận tải hành khách hàng không 5022 51100
35 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 5022 50222
36 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 5022 50221
37 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
38 Vận tải đường ống 4933 49400
39 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 4933 49339
40 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 4933 49334
41 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 4933 49333
42 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 4933 49332
43 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 4933 49331
44 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
45 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 4932 49329
46 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 4932 49321
47 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
48 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 4931 49319
49 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 4931 49313
50 Vận tải hành khách bằng taxi 4931 49312
51 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 4931 49311
52 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
53 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4773 47739
54 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 4773 47738
55 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 4773 47737
56 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 4773 47736
57 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 4773 47735
58 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 4773 47734
59 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 4773 47733
60 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 4773 47732
61 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 4773 47731
62 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
63 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 4752 47530
64 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752 47529
65 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4752 47525
66 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4752 47524
67 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752 47523
68 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 4752 47522
69 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 4752 47521
70 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
71 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4669 47110
72 Bán buôn tổng hợp 4669 46900
73 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 4669 46699
74 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 4669 46697
75 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 4669 46696
76 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 4669 46695
77 Bán buôn cao su 4669 46694
78 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 4669 46693
79 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 4669 46692
80 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 4669 46691
81 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
82 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663 46639
83 Bán buôn đồ ngũ kim 4663 46637
84 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 4663 46636
85 Bán buôn sơn, vécni 4663 46635
86 Bán buôn kính xây dựng 4663 46634
87 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 4663 46633
88 Bán buôn xi măng 4663 46632
89 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 4663 46631
90 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
91 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 4662 46624
92 Bán buôn kim loại khác 4662 46623
93 Bán buôn sắt, thép 4662 46622
94 Bán buôn quặng kim loại 4662 46621
95 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
96 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 4661 46614
97 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 4661 46613
98 Bán buôn dầu thô 4661 46612
99 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 4661 46611
100 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
101 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 4659 46599
102 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 4659 46595
103 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 4659 46594
104 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 4659 46593
105 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 4659 46592
106 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 4659 46591
107 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
108 Bán buôn gạo 4620 46310
109 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 4620 46209
110 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 4620 46204
111 Bán buôn động vật sống 4620 46203
112 Bán buôn hoa và cây 4620 46202
113 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 4620 46201
114 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
115 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530 45303
116 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 4530 45302
117 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530 45301
118 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
119 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 4513 45200
120 Đại lý xe có động cơ khác 4513 45139
121 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 4513 45131
122 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
123 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 4511 45120
124 Bán buôn xe có động cơ khác 4511 45119
125 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 4511 45111
126 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
127 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 4322 43900
128 Hoàn thiện công trình xây dựng 4322 43300
129 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 4322 43290
130 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 4322 43222
131 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 4322 43221
132 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
133 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 3530 36000
134 Sản xuất nước đá 3530 35302
135 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng và điều hoà không khí 3530 35301
136 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá 3530
137 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu 2829 30990
138 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật 2829 30920
139 Sản xuất mô tô, xe máy 2829 30910
140 Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội 2829 30400
141 Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan 2829 30300
142 Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe 2829 30200
143 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí 2829 30120
144 Đóng tàu và cấu kiện nổi 2829 30110
145 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe 2829 29300
146 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc 2829 29200
147 Sản xuất xe có động cơ 2829 29100
148 Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu 2829 28299
149 Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng 2829 28291
150 Sản xuất máy chuyên dụng khác 2829
151 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da 2710 28260
152 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá 2710 28250
153 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng 2710 28240
154 Sản xuất máy luyện kim 2710 28230
155 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại 2710 28220
156 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 2710 28210
157 Sản xuất máy thông dụng khác 2710 28190
158 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén 2710 28180
159 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) 2710 28170
160 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp 2710 28160
161 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung 2710 28150
162 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động 2710 28140
163 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác 2710 28130
164 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu 2710 28120
165 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) 2710 28110
166 Sản xuất thiết bị điện khác 2710 27900
167 Sản xuất đồ điện dân dụng 2710 27500
168 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng 2710 27400
169 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại 2710 27330
170 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác 2710 27320
171 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học 2710 27310
172 Sản xuất pin và ắc quy 2710 27200
173 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710 27102
174 Sản xuất mô tơ, máy phát 2710 27101
175 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
176 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 1629 17010
177 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 1629 16292
178 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 1629 16291
179 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
180 Sản xuất bao bì bằng gỗ 1610 16230
181 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 1610 16220
182 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 1610 16210
183 Bảo quản gỗ 1610 16102
184 Cưa, xẻ và bào gỗ 1610 16101
185 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
186 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 0810 09900
187 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 0810 09100
188 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 0810 08990
189 Khai thác muối 0810 08930
190 Khai thác và thu gom than bùn 0810 08920
191 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 0810 08910
192 Khai thác đất sét 0810 08103
193 Khai thác cát, sỏi 0810 08102
194 Khai thác đá 0810 08101
195 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
196 Khai thác thuỷ sản biển 0210 03110
197 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 0210 02400
198 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 0210 02300
199 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 0210 02220
200 Khai thác gỗ 0210 02210
201 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác 0210 02109
202 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa 0210 02103
203 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ 0210 02102
204 Ươm giống cây lâm nghiệp 0210 02101
205 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
thông tin doanh nghiệp mới thành lập,tra cứu ngành nghề kinh doanh,đồ gỗ đồng kỵ,khí công nghiệp,bộ bàn ghế đồng kỵ,Bộ Bàn Ghế Đồng Kỵ Cao Cấp,Dịch vụ thành lập công ty ,check ip,kiểm tra ip