1 |
Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng các đối tượng khác
|
8710 |
87109 |
2 |
Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng thương bệnh binh
|
8710 |
87101 |
3 |
Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng
|
8710 |
|
4 |
Dịch vụ hỗ trợ giáo dục
|
8532 |
85600 |
5 |
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu
|
8532 |
85590 |
6 |
Giáo dục văn hoá nghệ thuật
|
8532 |
85520 |
7 |
Giáo dục thể thao và giải trí
|
8532 |
85510 |
8 |
Đào tạo đại học và sau đại học
|
8532 |
85420 |
9 |
Đào tạo cao đẳng
|
8532 |
85410 |
10 |
Dạy nghề
|
8532 |
85322 |
11 |
Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp
|
8532 |
85321 |
12 |
Giáo dục nghề nghiệp
|
8532 |
|
13 |
Giáo dục trung học phổ thông
|
8531 |
85312 |
14 |
Giáo dục trung học cơ sở
|
8531 |
85311 |
15 |
Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông
|
8531 |
|
16 |
Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp
|
7830 |
82110 |
17 |
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan
|
7830 |
81300 |
18 |
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác
|
7830 |
81290 |
19 |
Vệ sinh chung nhà cửa
|
7830 |
81210 |
20 |
Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp
|
7830 |
81100 |
21 |
Dịch vụ điều tra
|
7830 |
80300 |
22 |
Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn
|
7830 |
80200 |
23 |
Hoạt động bảo vệ cá nhân
|
7830 |
80100 |
24 |
Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch
|
7830 |
79200 |
25 |
Điều hành tua du lịch
|
7830 |
79120 |
26 |
Đại lý du lịch
|
7830 |
79110 |
27 |
Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài
|
7830 |
78302 |
28 |
Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước
|
7830 |
78301 |
29 |
Cung ứng và quản lý nguồn lao động
|
7830 |
|
30 |
Hoạt động nhiếp ảnh
|
7110 |
74200 |
31 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng
|
7110 |
74100 |
32 |
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận
|
7110 |
73200 |
33 |
Quảng cáo
|
7110 |
73100 |
34 |
Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn
|
7110 |
72200 |
35 |
Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật
|
7110 |
72100 |
36 |
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật
|
7110 |
71200 |
37 |
Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác
|
7110 |
71109 |
38 |
Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước
|
7110 |
71103 |
39 |
Hoạt động đo đạc bản đồ
|
7110 |
71102 |
40 |
Hoạt động kiến trúc
|
7110 |
71101 |
41 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
|
7110 |
|
42 |
Xuất bản phần mềm
|
5630 |
58200 |
43 |
Hoạt động xuất bản khác
|
5630 |
58190 |
44 |
Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ
|
5630 |
58130 |
45 |
Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ
|
5630 |
58120 |
46 |
Xuất bản sách
|
5630 |
58110 |
47 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống khác
|
5630 |
56309 |
48 |
Quán rượu, bia, quầy bar
|
5630 |
56301 |
49 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống
|
5630 |
|
50 |
Dịch vụ ăn uống khác
|
5610 |
56290 |
51 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...)
|
5610 |
56210 |
52 |
Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác
|
5610 |
56109 |
53 |
Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống
|
5610 |
56101 |
54 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
|
5610 |
|
55 |
Chuyển phát
|
5229 |
53200 |
56 |
Bưu chính
|
5229 |
53100 |
57 |
Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu
|
5229 |
52299 |
58 |
Dịch vụ đại lý vận tải đường biển
|
5229 |
52292 |
59 |
Dịch vụ đại lý tàu biển
|
5229 |
52291 |
60 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
|
5229 |
|
61 |
Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không
|
5224 |
52245 |
62 |
Bốc xếp hàng hóa cảng sông
|
5224 |
52244 |
63 |
Bốc xếp hàng hóa cảng biển
|
5224 |
52243 |
64 |
Bốc xếp hàng hóa đường bộ
|
5224 |
52242 |
65 |
Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt
|
5224 |
52241 |
66 |
Bốc xếp hàng hóa
|
5224 |
|
67 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác
|
5210 |
52109 |
68 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan)
|
5210 |
52102 |
69 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan
|
5210 |
52101 |
70 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
|
5210 |
|
71 |
Vận tải đường ống
|
4933 |
49400 |
72 |
Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác
|
4933 |
49339 |
73 |
Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ
|
4933 |
49334 |
74 |
Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông
|
4933 |
49333 |
75 |
Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng)
|
4933 |
49332 |
76 |
Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng
|
4933 |
49331 |
77 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
|
4933 |
|
78 |
Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu
|
4932 |
49329 |
79 |
Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh
|
4932 |
49321 |
80 |
Vận tải hành khách đường bộ khác
|
4932 |
|
81 |
Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4771 |
47713 |
82 |
Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4771 |
47712 |
83 |
Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4771 |
47711 |
84 |
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4771 |
|
85 |
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4752 |
47530 |
86 |
Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4752 |
47529 |
87 |
Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4752 |
47525 |
88 |
Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4752 |
47524 |
89 |
Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4752 |
47523 |
90 |
Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4752 |
47522 |
91 |
Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4752 |
47521 |
92 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4752 |
|
93 |
Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4751 |
47519 |
94 |
Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4751 |
47511 |
95 |
Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4751 |
|
96 |
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4741 |
47420 |
97 |
Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4741 |
47412 |
98 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4741 |
47411 |
99 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4741 |
|
100 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
|
4663 |
46639 |
101 |
Bán buôn đồ ngũ kim
|
4663 |
46637 |
102 |
Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh
|
4663 |
46636 |
103 |
Bán buôn sơn, vécni
|
4663 |
46635 |
104 |
Bán buôn kính xây dựng
|
4663 |
46634 |
105 |
Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi
|
4663 |
46633 |
106 |
Bán buôn xi măng
|
4663 |
46632 |
107 |
Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến
|
4663 |
46631 |
108 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
|
4663 |
|
109 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu
|
4659 |
46599 |
110 |
Bán buôn máy móc, thiết bị y tế
|
4659 |
46595 |
111 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)
|
4659 |
46594 |
112 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày
|
4659 |
46593 |
113 |
Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
|
4659 |
46592 |
114 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
|
4659 |
46591 |
115 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
|
4659 |
|
116 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp
|
4649 |
46530 |
117 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
|
4649 |
46520 |
118 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
|
4649 |
46510 |
119 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu
|
4649 |
46499 |
120 |
Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao
|
4649 |
46498 |
121 |
Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm
|
4649 |
46497 |
122 |
Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự
|
4649 |
46496 |
123 |
Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện
|
4649 |
46495 |
124 |
Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh
|
4649 |
46494 |
125 |
Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh
|
4649 |
46493 |
126 |
Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế
|
4649 |
46492 |
127 |
Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác
|
4649 |
46491 |
128 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
|
4649 |
|
129 |
Bán buôn giày dép
|
4641 |
46414 |
130 |
Bán buôn hàng may mặc
|
4641 |
46413 |
131 |
Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác
|
4641 |
46412 |
132 |
Bán buôn vải
|
4641 |
46411 |
133 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép
|
4641 |
|
134 |
Bán buôn thực phẩm khác
|
4632 |
46329 |
135 |
Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột
|
4632 |
46326 |
136 |
Bán buôn chè
|
4632 |
46325 |
137 |
Bán buôn cà phê
|
4632 |
46324 |
138 |
Bán buôn rau, quả
|
4632 |
46323 |
139 |
Bán buôn thủy sản
|
4632 |
46322 |
140 |
Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt
|
4632 |
46321 |
141 |
Bán buôn thực phẩm
|
4632 |
|
142 |
Đấu giá
|
4610 |
46103 |
143 |
Môi giới
|
4610 |
46102 |
144 |
Đại lý
|
4610 |
46101 |
145 |
Đại lý, môi giới, đấu giá
|
4610 |
|
146 |
Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác
|
4530 |
45303 |
147 |
Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống)
|
4530 |
45302 |
148 |
Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác
|
4530 |
45301 |
149 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác
|
4530 |
|
150 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
|
4322 |
43900 |
151 |
Hoàn thiện công trình xây dựng
|
4322 |
43300 |
152 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
|
4322 |
43290 |
153 |
Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí
|
4322 |
43222 |
154 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước
|
4322 |
43221 |
155 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí
|
4322 |
|
156 |
Sản xuất đồ chơi, trò chơi
|
3100 |
32400 |
157 |
Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao
|
3100 |
32300 |
158 |
Sản xuất nhạc cụ
|
3100 |
32200 |
159 |
Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan
|
3100 |
32120 |
160 |
Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan
|
3100 |
32110 |
161 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác
|
3100 |
31009 |
162 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ
|
3100 |
31001 |
163 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế
|
3100 |
|
164 |
Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng
|
2394 |
25930 |
165 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
|
2394 |
25920 |
166 |
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại
|
2394 |
25910 |
167 |
Sản xuất vũ khí và đạn dược
|
2394 |
25200 |
168 |
Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm)
|
2394 |
25130 |
169 |
Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại
|
2394 |
25120 |
170 |
Sản xuất các cấu kiện kim loại
|
2394 |
25110 |
171 |
Đúc kim loại màu
|
2394 |
24320 |
172 |
Đúc sắt thép
|
2394 |
24310 |
173 |
Sản xuất kim loại màu và kim loại quý
|
2394 |
24200 |
174 |
Sản xuất sắt, thép, gang
|
2394 |
24100 |
175 |
Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu
|
2394 |
23990 |
176 |
Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá
|
2394 |
23960 |
177 |
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao
|
2394 |
23950 |
178 |
Sản xuất thạch cao
|
2394 |
23943 |
179 |
Sản xuất vôi
|
2394 |
23942 |
180 |
Sản xuất xi măng
|
2394 |
23941 |
181 |
Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao
|
2394 |
|
182 |
Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác
|
2220 |
23930 |
183 |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét
|
2220 |
23920 |
184 |
Sản xuất sản phẩm chịu lửa
|
2220 |
23910 |
185 |
Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh
|
2220 |
23100 |
186 |
Sản xuất sản phẩm khác từ plastic
|
2220 |
22209 |
187 |
Sản xuất bao bì từ plastic
|
2220 |
22201 |
188 |
Sản xuất sản phẩm từ plastic
|
2220 |
|
189 |
Sản xuất sợi nhân tạo
|
2023 |
20300 |
190 |
Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu
|
2023 |
20290 |
191 |
Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh
|
2023 |
20232 |
192 |
Sản xuất mỹ phẩm
|
2023 |
20231 |
193 |
Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh
|
2023 |
|
194 |
Sản xuất bột giấy, giấy và bìa
|
1629 |
17010 |
195 |
Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện
|
1629 |
16292 |
196 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ
|
1629 |
16291 |
197 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện
|
1629 |
|
198 |
Chế biến và bảo quản rau quả khác
|
1030 |
10309 |
199 |
Chế biến và đóng hộp rau quả
|
1030 |
10301 |
200 |
Chế biến và bảo quản rau quả
|
1030 |
|
201 |
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác
|
1020 |
10209 |
202 |
Chế biến và bảo quản nước mắm
|
1020 |
10204 |
203 |
Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô
|
1020 |
10203 |
204 |
Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh
|
1020 |
10202 |
205 |
Chế biến và đóng hộp thuỷ sản
|
1020 |
10201 |
206 |
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản
|
1020 |
|
207 |
Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác
|
1010 |
10109 |
208 |
Chế biến và đóng hộp thịt
|
1010 |
10101 |
209 |
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt
|
1010 |
|
210 |
Khai thác quặng uranium và quặng thorium
|
0322 |
07210 |
211 |
Khai thác quặng sắt
|
0322 |
07100 |
212 |
Khai thác khí đốt tự nhiên
|
0322 |
06200 |
213 |
Khai thác dầu thô
|
0322 |
06100 |
214 |
Khai thác và thu gom than non
|
0322 |
05200 |
215 |
Khai thác và thu gom than cứng
|
0322 |
05100 |
216 |
Sản xuất giống thuỷ sản
|
0322 |
03230 |
217 |
Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt
|
0322 |
03222 |
218 |
Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ
|
0322 |
03221 |
219 |
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa
|
0322 |
|
220 |
Nuôi trồng thuỷ sản biển
|
0312 |
03210 |
221 |
Khai thác thuỷ sản nước ngọt
|
0312 |
03122 |
222 |
Khai thác thuỷ sản nước lợ
|
0312 |
03121 |
223 |
Khai thác thuỷ sản nội địa
|
0312 |
|
224 |
Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan
|
0146 |
01700 |
225 |
Xử lý hạt giống để nhân giống
|
0146 |
01640 |
226 |
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch
|
0146 |
01630 |
227 |
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi
|
0146 |
01620 |
228 |
Hoạt động dịch vụ trồng trọt
|
0146 |
01610 |
229 |
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp
|
0146 |
01500 |
230 |
Chăn nuôi khác
|
0146 |
01490 |
231 |
Chăn nuôi gia cầm khác
|
0146 |
01469 |
232 |
Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng
|
0146 |
01463 |
233 |
Chăn nuôi gà
|
0146 |
01462 |
234 |
Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm
|
0146 |
01461 |
235 |
Chăn nuôi gia cầm
|
0146 |
|
236 |
Trồng cây chè
|
0121 |
01270 |
237 |
Trồng cây cà phê
|
0121 |
01260 |
238 |
Trồng cây cao su
|
0121 |
01250 |
239 |
Trồng cây hồ tiêu
|
0121 |
01240 |
240 |
Trồng cây điều
|
0121 |
01230 |
241 |
Trồng cây lấy quả chứa dầu
|
0121 |
01220 |
242 |
Trồng cây ăn quả khác
|
0121 |
01219 |
243 |
Trồng nhãn, vải, chôm chôm
|
0121 |
01215 |
244 |
Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo
|
0121 |
01214 |
245 |
Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác
|
0121 |
01213 |
246 |
Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới
|
0121 |
01212 |
247 |
Trồng nho
|
0121 |
01211 |
248 |
Trồng cây ăn quả
|
0121 |
|
249 |
Trồng cây hàng năm khác
|
0118 |
01190 |
250 |
Trồng hoa, cây cảnh
|
0118 |
01183 |
251 |
Trồng đậu các loại
|
0118 |
01182 |
252 |
Trồng rau các loại
|
0118 |
01181 |
253 |
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh
|
0118 |
|