Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Dịch Vụ Intraco Quốc Tế

Tên giao dịch: Intraco International Investment And Services Joint Stock Company
Mã số thuế: 0109003993
Địa chỉ: Lô Ov9.04 Khu Chức Năng Đô Thị Xuân Phương
Người ĐDPL: Trần Văn Kế
Ngày cấp giấy phép: 27/11/2019
Ngành nghề chính: Cung ứng và quản lý nguồn lao động
Điện thoại: 02466519726
Trạng thái: Đang hoạt động
Cập nhật: Cập nhật mã số thuế 0109003993 lần cuối vào 27/11/2021 19:39.
# Tên ngành Mã ngành
1 Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng các đối tượng khác 8710 87109
2 Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng thương bệnh binh 8710 87101
3 Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng 8710
4 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 8532 85600
5 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 8532 85590
6 Giáo dục văn hoá nghệ thuật 8532 85520
7 Giáo dục thể thao và giải trí 8532 85510
8 Đào tạo đại học và sau đại học 8532 85420
9 Đào tạo cao đẳng 8532 85410
10 Dạy nghề 8532 85322
11 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp 8532 85321
12 Giáo dục nghề nghiệp 8532
13 Giáo dục trung học phổ thông 8531 85312
14 Giáo dục trung học cơ sở 8531 85311
15 Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông 8531
16 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp 7830 82110
17 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 7830 81300
18 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 7830 81290
19 Vệ sinh chung nhà cửa 7830 81210
20 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp 7830 81100
21 Dịch vụ điều tra 7830 80300
22 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn 7830 80200
23 Hoạt động bảo vệ cá nhân 7830 80100
24 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 7830 79200
25 Điều hành tua du lịch 7830 79120
26 Đại lý du lịch 7830 79110
27 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài 7830 78302
28 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước 7830 78301
29 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
30 Hoạt động nhiếp ảnh 7110 74200
31 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 7110 74100
32 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 7110 73200
33 Quảng cáo 7110 73100
34 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 7110 72200
35 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 7110 72100
36 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 7110 71200
37 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 7110 71109
38 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 7110 71103
39 Hoạt động đo đạc bản đồ 7110 71102
40 Hoạt động kiến trúc 7110 71101
41 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
42 Xuất bản phần mềm 5630 58200
43 Hoạt động xuất bản khác 5630 58190
44 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 5630 58130
45 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 5630 58120
46 Xuất bản sách 5630 58110
47 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 5630 56309
48 Quán rượu, bia, quầy bar 5630 56301
49 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
50 Dịch vụ ăn uống khác 5610 56290
51 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 5610 56210
52 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 5610 56109
53 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 5610 56101
54 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
55 Chuyển phát 5229 53200
56 Bưu chính 5229 53100
57 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 5229 52299
58 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 5229 52292
59 Dịch vụ đại lý tàu biển 5229 52291
60 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
61 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 5224 52245
62 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 5224 52244
63 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 5224 52243
64 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 5224 52242
65 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 5224 52241
66 Bốc xếp hàng hóa 5224
67 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 5210 52109
68 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 5210 52102
69 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 5210 52101
70 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
71 Vận tải đường ống 4933 49400
72 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 4933 49339
73 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 4933 49334
74 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 4933 49333
75 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 4933 49332
76 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 4933 49331
77 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
78 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 4932 49329
79 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 4932 49321
80 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
81 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4771 47713
82 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh 4771 47712
83 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh 4771 47711
84 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
85 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 4752 47530
86 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752 47529
87 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4752 47525
88 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4752 47524
89 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752 47523
90 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 4752 47522
91 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 4752 47521
92 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
93 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4751 47519
94 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh 4751 47511
95 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4751
96 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 4741 47420
97 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741 47412
98 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 4741 47411
99 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
100 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663 46639
101 Bán buôn đồ ngũ kim 4663 46637
102 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 4663 46636
103 Bán buôn sơn, vécni 4663 46635
104 Bán buôn kính xây dựng 4663 46634
105 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 4663 46633
106 Bán buôn xi măng 4663 46632
107 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 4663 46631
108 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
109 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 4659 46599
110 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 4659 46595
111 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 4659 46594
112 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 4659 46593
113 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 4659 46592
114 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 4659 46591
115 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
116 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 4649 46530
117 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 4649 46520
118 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 4649 46510
119 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 4649 46499
120 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 4649 46498
121 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 4649 46497
122 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 4649 46496
123 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 4649 46495
124 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 4649 46494
125 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 4649 46493
126 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 4649 46492
127 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 4649 46491
128 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
129 Bán buôn giày dép 4641 46414
130 Bán buôn hàng may mặc 4641 46413
131 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 4641 46412
132 Bán buôn vải 4641 46411
133 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
134 Bán buôn thực phẩm khác 4632 46329
135 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 4632 46326
136 Bán buôn chè 4632 46325
137 Bán buôn cà phê 4632 46324
138 Bán buôn rau, quả 4632 46323
139 Bán buôn thủy sản 4632 46322
140 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 4632 46321
141 Bán buôn thực phẩm 4632
142 Đấu giá 4610 46103
143 Môi giới 4610 46102
144 Đại lý 4610 46101
145 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
146 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530 45303
147 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 4530 45302
148 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530 45301
149 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
150 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 4322 43900
151 Hoàn thiện công trình xây dựng 4322 43300
152 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 4322 43290
153 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 4322 43222
154 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 4322 43221
155 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
156 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 3100 32400
157 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 3100 32300
158 Sản xuất nhạc cụ 3100 32200
159 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 3100 32120
160 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 3100 32110
161 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác 3100 31009
162 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ 3100 31001
163 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
164 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng 2394 25930
165 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 2394 25920
166 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 2394 25910
167 Sản xuất vũ khí và đạn dược 2394 25200
168 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) 2394 25130
169 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 2394 25120
170 Sản xuất các cấu kiện kim loại 2394 25110
171 Đúc kim loại màu 2394 24320
172 Đúc sắt thép 2394 24310
173 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý 2394 24200
174 Sản xuất sắt, thép, gang 2394 24100
175 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu 2394 23990
176 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá 2394 23960
177 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 2394 23950
178 Sản xuất thạch cao 2394 23943
179 Sản xuất vôi 2394 23942
180 Sản xuất xi măng 2394 23941
181 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394
182 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác 2220 23930
183 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 2220 23920
184 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 2220 23910
185 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh 2220 23100
186 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic 2220 22209
187 Sản xuất bao bì từ plastic 2220 22201
188 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
189 Sản xuất sợi nhân tạo 2023 20300
190 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu 2023 20290
191 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 2023 20232
192 Sản xuất mỹ phẩm 2023 20231
193 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 2023
194 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 1629 17010
195 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 1629 16292
196 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 1629 16291
197 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
198 Chế biến và bảo quản rau quả khác 1030 10309
199 Chế biến và đóng hộp rau quả 1030 10301
200 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
201 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác 1020 10209
202 Chế biến và bảo quản nước mắm 1020 10204
203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô 1020 10203
204 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh 1020 10202
205 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản 1020 10201
206 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
207 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác 1010 10109
208 Chế biến và đóng hộp thịt 1010 10101
209 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
210 Khai thác quặng uranium và quặng thorium 0322 07210
211 Khai thác quặng sắt 0322 07100
212 Khai thác khí đốt tự nhiên 0322 06200
213 Khai thác dầu thô 0322 06100
214 Khai thác và thu gom than non 0322 05200
215 Khai thác và thu gom than cứng 0322 05100
216 Sản xuất giống thuỷ sản 0322 03230
217 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt 0322 03222
218 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ 0322 03221
219 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
220 Nuôi trồng thuỷ sản biển 0312 03210
221 Khai thác thuỷ sản nước ngọt 0312 03122
222 Khai thác thuỷ sản nước lợ 0312 03121
223 Khai thác thuỷ sản nội địa 0312
224 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan 0146 01700
225 Xử lý hạt giống để nhân giống 0146 01640
226 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 0146 01630
227 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 0146 01620
228 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 0146 01610
229 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 0146 01500
230 Chăn nuôi khác 0146 01490
231 Chăn nuôi gia cầm khác 0146 01469
232 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng 0146 01463
233 Chăn nuôi gà 0146 01462
234 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm 0146 01461
235 Chăn nuôi gia cầm 0146
236 Trồng cây chè 0121 01270
237 Trồng cây cà phê 0121 01260
238 Trồng cây cao su 0121 01250
239 Trồng cây hồ tiêu 0121 01240
240 Trồng cây điều 0121 01230
241 Trồng cây lấy quả chứa dầu 0121 01220
242 Trồng cây ăn quả khác 0121 01219
243 Trồng nhãn, vải, chôm chôm 0121 01215
244 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo 0121 01214
245 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác 0121 01213
246 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới 0121 01212
247 Trồng nho 0121 01211
248 Trồng cây ăn quả 0121
249 Trồng cây hàng năm khác 0118 01190
250 Trồng hoa, cây cảnh 0118 01183
251 Trồng đậu các loại 0118 01182
252 Trồng rau các loại 0118 01181
253 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
thông tin doanh nghiệp mới thành lập,tra cứu ngành nghề kinh doanh,đồ gỗ đồng kỵ,khí công nghiệp,bộ bàn ghế đồng kỵ,Bộ Bàn Ghế Đồng Kỵ Cao Cấp,Dịch vụ thành lập công ty ,check ip,kiểm tra ip