Công Ty TNHH Tomec Việt Nam

Tên giao dịch: Tomec Viet Nam Company Limited
Mã số thuế: 0109017192
Địa chỉ: Thôn Vàng
Người ĐDPL: Nguyễn Phúc Hưng
Ngày cấp giấy phép: 06/12/2019
Ngành nghề chính: Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
Điện thoại: Đang cập nhật...
Trạng thái: Đang hoạt động
Cập nhật: Cập nhật mã số thuế 0109017192 lần cuối vào 27/11/2021 19:42.
# Tên ngành Mã ngành
1 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 5224 52245
2 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 5224 52244
3 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 5224 52243
4 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 5224 52242
5 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 5224 52241
6 Bốc xếp hàng hóa 5224
7 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 5210 52109
8 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 5210 52102
9 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 5210 52101
10 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
11 Vận tải đường ống 4933 49400
12 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 4933 49339
13 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 4933 49334
14 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 4933 49333
15 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 4933 49332
16 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 4933 49331
17 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
18 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 4932 49329
19 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 4932 49321
20 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
21 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 4931 49319
22 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 4931 49313
23 Vận tải hành khách bằng taxi 4931 49312
24 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 4931 49311
25 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
26 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 4781 47814
27 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ 4781 47813
28 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ 4781 47812
29 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ 4781 47811
30 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 4781
31 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47640
32 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47630
33 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47620
34 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47610
35 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47599
36 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47594
37 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47593
38 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47592
39 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47591
40 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
41 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 4752 47530
42 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752 47529
43 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4752 47525
44 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4752 47524
45 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752 47523
46 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 4752 47522
47 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 4752 47521
48 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
49 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4669 47110
50 Bán buôn tổng hợp 4669 46900
51 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 4669 46699
52 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 4669 46697
53 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 4669 46696
54 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 4669 46695
55 Bán buôn cao su 4669 46694
56 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 4669 46693
57 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 4669 46692
58 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 4669 46691
59 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
60 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663 46639
61 Bán buôn đồ ngũ kim 4663 46637
62 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 4663 46636
63 Bán buôn sơn, vécni 4663 46635
64 Bán buôn kính xây dựng 4663 46634
65 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 4663 46633
66 Bán buôn xi măng 4663 46632
67 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 4663 46631
68 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
69 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 4662 46624
70 Bán buôn kim loại khác 4662 46623
71 Bán buôn sắt, thép 4662 46622
72 Bán buôn quặng kim loại 4662 46621
73 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
74 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 4661 46614
75 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 4661 46613
76 Bán buôn dầu thô 4661 46612
77 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 4661 46611
78 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
79 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 4659 46599
80 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 4659 46595
81 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 4659 46594
82 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 4659 46593
83 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 4659 46592
84 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 4659 46591
85 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
86 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 4649 46530
87 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 4649 46520
88 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 4649 46510
89 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 4649 46499
90 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 4649 46498
91 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 4649 46497
92 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 4649 46496
93 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 4649 46495
94 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 4649 46494
95 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 4649 46493
96 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 4649 46492
97 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 4649 46491
98 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
99 Bán buôn gạo 4620 46310
100 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 4620 46209
101 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 4620 46204
102 Bán buôn động vật sống 4620 46203
103 Bán buôn hoa và cây 4620 46202
104 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 4620 46201
105 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
106 Đấu giá 4610 46103
107 Môi giới 4610 46102
108 Đại lý 4610 46101
109 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
110 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 3100 32400
111 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 3100 32300
112 Sản xuất nhạc cụ 3100 32200
113 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 3100 32120
114 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 3100 32110
115 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác 3100 31009
116 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ 3100 31001
117 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
118 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu 2829 30990
119 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật 2829 30920
120 Sản xuất mô tô, xe máy 2829 30910
121 Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội 2829 30400
122 Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan 2829 30300
123 Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe 2829 30200
124 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí 2829 30120
125 Đóng tàu và cấu kiện nổi 2829 30110
126 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe 2829 29300
127 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc 2829 29200
128 Sản xuất xe có động cơ 2829 29100
129 Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu 2829 28299
130 Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng 2829 28291
131 Sản xuất máy chuyên dụng khác 2829
132 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da 2710 28260
133 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá 2710 28250
134 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng 2710 28240
135 Sản xuất máy luyện kim 2710 28230
136 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại 2710 28220
137 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 2710 28210
138 Sản xuất máy thông dụng khác 2710 28190
139 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén 2710 28180
140 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) 2710 28170
141 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp 2710 28160
142 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung 2710 28150
143 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động 2710 28140
144 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác 2710 28130
145 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu 2710 28120
146 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) 2710 28110
147 Sản xuất thiết bị điện khác 2710 27900
148 Sản xuất đồ điện dân dụng 2710 27500
149 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng 2710 27400
150 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại 2710 27330
151 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác 2710 27320
152 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học 2710 27310
153 Sản xuất pin và ắc quy 2710 27200
154 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710 27102
155 Sản xuất mô tơ, máy phát 2710 27101
156 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
157 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học 2599 26800
158 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học 2599 26700
159 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp 2599 26600
160 Sản xuất đồng hồ 2599 26520
161 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 2599 26510
162 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 2599 26400
163 Sản xuất thiết bị truyền thông 2599 26300
164 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 2599 26200
165 Sản xuất linh kiện điện tử 2599 26100
166 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599 25999
167 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn 2599 25991
168 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
169 Sản xuất sợi nhân tạo 2023 20300
170 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu 2023 20290
171 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 2023 20232
172 Sản xuất mỹ phẩm 2023 20231
173 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 2023
thông tin doanh nghiệp mới thành lập,tra cứu ngành nghề kinh doanh,đồ gỗ đồng kỵ,khí công nghiệp,bộ bàn ghế đồng kỵ,Bộ Bàn Ghế Đồng Kỵ Cao Cấp,Dịch vụ thành lập công ty ,check ip,kiểm tra ip