Công Ty Cổ Phần Hạ Tầng Mt Việt Nam

Tên giao dịch: Mt Vietnam Infrastructure Joint Stock Company
Mã số thuế: 0109061956
Địa chỉ: Thôn Sáp Mai
Người ĐDPL: Nguyễn Mạnh Tuấn
Ngày cấp giấy phép: 10/01/2020
Ngành nghề chính:
Điện thoại: Đang cập nhật...
Trạng thái: Đang hoạt động
Cập nhật: Cập nhật mã số thuế 0109061956 lần cuối vào 27/11/2021 19:57.
# Tên ngành Mã ngành
1 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp 7830 82110
2 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 7830 81300
3 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 7830 81290
4 Vệ sinh chung nhà cửa 7830 81210
5 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp 7830 81100
6 Dịch vụ điều tra 7830 80300
7 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn 7830 80200
8 Hoạt động bảo vệ cá nhân 7830 80100
9 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 7830 79200
10 Điều hành tua du lịch 7830 79120
11 Đại lý du lịch 7830 79110
12 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài 7830 78302
13 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước 7830 78301
14 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
15 Cung ứng lao động tạm thời 7730 78200
16 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 7730 78100
17 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 7730 77400
18 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 7730 77309
19 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 7730 77303
20 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 7730 77302
21 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 7730 77301
22 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
23 Chuyển phát 5229 53200
24 Bưu chính 5229 53100
25 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 5229 52299
26 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 5229 52292
27 Dịch vụ đại lý tàu biển 5229 52291
28 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
29 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 5224 52245
30 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 5224 52244
31 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 5224 52243
32 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 5224 52242
33 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 5224 52241
34 Bốc xếp hàng hóa 5224
35 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 5210 52109
36 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 5210 52102
37 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 5210 52101
38 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
39 Vận tải hàng hóa hàng không 5022 51200
40 Vận tải hành khách hàng không 5022 51100
41 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 5022 50222
42 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 5022 50221
43 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
44 Vận tải hàng hóa viễn dương 5012 50122
45 Vận tải hàng hóa ven biển 5012 50121
46 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
47 Vận tải đường ống 4933 49400
48 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 4933 49339
49 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 4933 49334
50 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 4933 49333
51 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 4933 49332
52 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 4933 49331
53 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
54 Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ 4782 47823
55 Bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ 4782 47822
56 Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ 4782 47821
57 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ 4782
58 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 4781 47814
59 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ 4781 47813
60 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ 4781 47812
61 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ 4781 47811
62 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 4781
63 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4773 47739
64 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 4773 47738
65 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 4773 47737
66 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 4773 47736
67 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 4773 47735
68 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 4773 47734
69 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 4773 47733
70 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 4773 47732
71 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 4773 47731
72 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
73 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772 47722
74 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh 4772 47721
75 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
76 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4771 47713
77 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh 4771 47712
78 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh 4771 47711
79 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
80 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47640
81 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47630
82 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47620
83 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47610
84 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47599
85 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47594
86 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47593
87 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47592
88 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47591
89 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
90 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 4752 47530
91 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752 47529
92 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4752 47525
93 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4752 47524
94 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752 47523
95 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 4752 47522
96 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 4752 47521
97 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
98 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4751 47519
99 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh 4751 47511
100 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4751
101 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 4741 47420
102 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741 47412
103 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 4741 47411
104 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
105 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 4722 47300
106 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 4722 47240
107 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 4722 47230
108 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4722 47229
109 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 4722 47224
110 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 4722 47223
111 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 4722 47222
112 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 4722 47221
113 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
114 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 4719 47210
115 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719 47199
116 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại 4719 47191
117 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
118 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4669 47110
119 Bán buôn tổng hợp 4669 46900
120 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 4669 46699
121 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 4669 46697
122 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 4669 46696
123 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 4669 46695
124 Bán buôn cao su 4669 46694
125 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 4669 46693
126 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 4669 46692
127 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 4669 46691
128 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
129 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663 46639
130 Bán buôn đồ ngũ kim 4663 46637
131 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 4663 46636
132 Bán buôn sơn, vécni 4663 46635
133 Bán buôn kính xây dựng 4663 46634
134 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 4663 46633
135 Bán buôn xi măng 4663 46632
136 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 4663 46631
137 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
138 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 4659 46599
139 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 4659 46595
140 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 4659 46594
141 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 4659 46593
142 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 4659 46592
143 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 4659 46591
144 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
145 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 4649 46530
146 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 4649 46520
147 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 4649 46510
148 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 4649 46499
149 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 4649 46498
150 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 4649 46497
151 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 4649 46496
152 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 4649 46495
153 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 4649 46494
154 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 4649 46493
155 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 4649 46492
156 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 4649 46491
157 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
158 Bán buôn giày dép 4641 46414
159 Bán buôn hàng may mặc 4641 46413
160 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 4641 46412
161 Bán buôn vải 4641 46411
162 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
163 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 4633 46340
164 Bán buôn đồ uống không có cồn 4633 46332
165 Bán buôn đồ uống có cồn 4633 46331
166 Bán buôn đồ uống 4633
167 Bán buôn thực phẩm khác 4632 46329
168 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 4632 46326
169 Bán buôn chè 4632 46325
170 Bán buôn cà phê 4632 46324
171 Bán buôn rau, quả 4632 46323
172 Bán buôn thủy sản 4632 46322
173 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 4632 46321
174 Bán buôn thực phẩm 4632
175 Bán buôn gạo 4620 46310
176 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 4620 46209
177 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 4620 46204
178 Bán buôn động vật sống 4620 46203
179 Bán buôn hoa và cây 4620 46202
180 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 4620 46201
181 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
182 Đấu giá 4610 46103
183 Môi giới 4610 46102
184 Đại lý 4610 46101
185 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
186 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 4322 43900
187 Hoàn thiện công trình xây dựng 4322 43300
188 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 4322 43290
189 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 4322 43222
190 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 4322 43221
191 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
thông tin doanh nghiệp mới thành lập,tra cứu ngành nghề kinh doanh,đồ gỗ đồng kỵ,khí công nghiệp,bộ bàn ghế đồng kỵ,Bộ Bàn Ghế Đồng Kỵ Cao Cấp,Dịch vụ thành lập công ty ,check ip,kiểm tra ip