Công Ty TNHH Vngb

Tên giao dịch: Vngb Limited Company
Mã số thuế: 0202012086
Địa chỉ: Thôn 2 (Nhà Ông Nguyễn Văn Xuân)
Người ĐDPL: Nguyễn Văn Xuân
Ngày cấp giấy phép: 18/01/2020
Ngành nghề chính: Trồng cây gia vị, cây dược liệu
Điện thoại: Đang cập nhật...
Trạng thái: Đang hoạt động
Cập nhật: Cập nhật mã số thuế 0202012086 lần cuối vào 27/11/2021 20:01.
# Tên ngành Mã ngành
1 Bán buôn thực phẩm khác 4632 46329
2 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 4632 46326
3 Bán buôn chè 4632 46325
4 Bán buôn cà phê 4632 46324
5 Bán buôn rau, quả 4632 46323
6 Bán buôn thủy sản 4632 46322
7 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 4632 46321
8 Bán buôn thực phẩm 4632
9 Bán buôn gạo 4620 46310
10 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 4620 46209
11 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 4620 46204
12 Bán buôn động vật sống 4620 46203
13 Bán buôn hoa và cây 4620 46202
14 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 4620 46201
15 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
16 Chế biến và bảo quản rau quả khác 1030 10309
17 Chế biến và đóng hộp rau quả 1030 10301
18 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
19 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác 1020 10209
20 Chế biến và bảo quản nước mắm 1020 10204
21 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô 1020 10203
22 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh 1020 10202
23 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản 1020 10201
24 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
25 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác 1010 10109
26 Chế biến và đóng hộp thịt 1010 10101
27 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
28 Khai thác quặng uranium và quặng thorium 0322 07210
29 Khai thác quặng sắt 0322 07100
30 Khai thác khí đốt tự nhiên 0322 06200
31 Khai thác dầu thô 0322 06100
32 Khai thác và thu gom than non 0322 05200
33 Khai thác và thu gom than cứng 0322 05100
34 Sản xuất giống thuỷ sản 0322 03230
35 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt 0322 03222
36 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ 0322 03221
37 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
38 Nuôi trồng thuỷ sản biển 0312 03210
39 Khai thác thuỷ sản nước ngọt 0312 03122
40 Khai thác thuỷ sản nước lợ 0312 03121
41 Khai thác thuỷ sản nội địa 0312
42 Khai thác thuỷ sản biển 0210 03110
43 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 0210 02400
44 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 0210 02300
45 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 0210 02220
46 Khai thác gỗ 0210 02210
47 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác 0210 02109
48 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa 0210 02103
49 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ 0210 02102
50 Ươm giống cây lâm nghiệp 0210 02101
51 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
52 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan 0146 01700
53 Xử lý hạt giống để nhân giống 0146 01640
54 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 0146 01630
55 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 0146 01620
56 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 0146 01610
57 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 0146 01500
58 Chăn nuôi khác 0146 01490
59 Chăn nuôi gia cầm khác 0146 01469
60 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng 0146 01463
61 Chăn nuôi gà 0146 01462
62 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm 0146 01461
63 Chăn nuôi gia cầm 0146
64 Chăn nuôi lợn 0128 01450
65 Chăn nuôi dê, cừu 0128 01440
66 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 0128 01420
67 Chăn nuôi trâu, bò 0128 01410
68 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 0128 01300
69 Trồng cây lâu năm khác 0128 01290
70 Trồng cây dược liệu 0128 01282
71 Trồng cây gia vị 0128 01281
72 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
73 Trồng cây chè 0121 01270
74 Trồng cây cà phê 0121 01260
75 Trồng cây cao su 0121 01250
76 Trồng cây hồ tiêu 0121 01240
77 Trồng cây điều 0121 01230
78 Trồng cây lấy quả chứa dầu 0121 01220
79 Trồng cây ăn quả khác 0121 01219
80 Trồng nhãn, vải, chôm chôm 0121 01215
81 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo 0121 01214
82 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác 0121 01213
83 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới 0121 01212
84 Trồng nho 0121 01211
85 Trồng cây ăn quả 0121
86 Trồng cây hàng năm khác 0118 01190
87 Trồng hoa, cây cảnh 0118 01183
88 Trồng đậu các loại 0118 01182
89 Trồng rau các loại 0118 01181
90 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
91 Trồng cây có hạt chứa dầu 0117 01170
92 Trồng cây lấy sợi 0116 01160
93 Trồng cây thuốc lá, thuốc lào 0115 01150
94 Trồng cây mía 0114 01140
95 Trồng cây lấy củ có chất bột 0113 01130
96 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác 0112 01120
97 Trồng lúa 0111 01110
thông tin doanh nghiệp mới thành lập,tra cứu ngành nghề kinh doanh,đồ gỗ đồng kỵ,khí công nghiệp,bộ bàn ghế đồng kỵ,Bộ Bàn Ghế Đồng Kỵ Cao Cấp,Dịch vụ thành lập công ty ,check ip,kiểm tra ip