Công Ty TNHH Phát Triển Vận Tải Hải Phong

Tên giao dịch: Hai Phong Transport Development Company Limited
Mã số thuế: 0202012417
Địa chỉ: Số 65/476 Đường Chợ Hàng
Người ĐDPL: Lê Đình Hải
Ngày cấp giấy phép: 22/01/2020
Ngành nghề chính:
Điện thoại: 0932856789
Trạng thái: Đang hoạt động
Cập nhật: Cập nhật mã số thuế 0202012417 lần cuối vào 27/11/2021 20:04.
# Tên ngành Mã ngành
1 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa 5222 52222
2 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương 5222 52221
3 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy 5222
4 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 5210 52109
5 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 5210 52102
6 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 5210 52101
7 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
8 Vận tải hàng hóa hàng không 5022 51200
9 Vận tải hành khách hàng không 5022 51100
10 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 5022 50222
11 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 5022 50221
12 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
13 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 5021 50212
14 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 5021 50211
15 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
16 Vận tải hàng hóa viễn dương 5012 50122
17 Vận tải hàng hóa ven biển 5012 50121
18 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
19 Vận tải đường ống 4933 49400
20 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 4933 49339
21 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 4933 49334
22 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 4933 49333
23 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 4933 49332
24 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 4933 49331
25 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
26 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 4932 49329
27 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 4932 49321
28 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
29 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4669 47110
30 Bán buôn tổng hợp 4669 46900
31 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 4669 46699
32 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 4669 46697
33 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 4669 46696
34 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 4669 46695
35 Bán buôn cao su 4669 46694
36 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 4669 46693
37 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 4669 46692
38 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 4669 46691
39 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
40 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663 46639
41 Bán buôn đồ ngũ kim 4663 46637
42 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 4663 46636
43 Bán buôn sơn, vécni 4663 46635
44 Bán buôn kính xây dựng 4663 46634
45 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 4663 46633
46 Bán buôn xi măng 4663 46632
47 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 4663 46631
48 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
49 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 4662 46624
50 Bán buôn kim loại khác 4662 46623
51 Bán buôn sắt, thép 4662 46622
52 Bán buôn quặng kim loại 4662 46621
53 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
54 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 4661 46614
55 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 4661 46613
56 Bán buôn dầu thô 4661 46612
57 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 4661 46611
58 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
59 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 4659 46599
60 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 4659 46595
61 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 4659 46594
62 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 4659 46593
63 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 4659 46592
64 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 4659 46591
65 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
66 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 4649 46530
67 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 4649 46520
68 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 4649 46510
69 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 4649 46499
70 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 4649 46498
71 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 4649 46497
72 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 4649 46496
73 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 4649 46495
74 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 4649 46494
75 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 4649 46493
76 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 4649 46492
77 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 4649 46491
78 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
79 Bán buôn gạo 4620 46310
80 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 4620 46209
81 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 4620 46204
82 Bán buôn động vật sống 4620 46203
83 Bán buôn hoa và cây 4620 46202
84 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 4620 46201
85 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
86 Đấu giá 4610 46103
87 Môi giới 4610 46102
88 Đại lý 4610 46101
89 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
90 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 4322 43900
91 Hoàn thiện công trình xây dựng 4322 43300
92 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 4322 43290
93 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 4322 43222
94 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 4322 43221
95 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
96 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học 2599 26800
97 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học 2599 26700
98 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp 2599 26600
99 Sản xuất đồng hồ 2599 26520
100 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 2599 26510
101 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 2599 26400
102 Sản xuất thiết bị truyền thông 2599 26300
103 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 2599 26200
104 Sản xuất linh kiện điện tử 2599 26100
105 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599 25999
106 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn 2599 25991
107 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
108 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 0810 09900
109 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 0810 09100
110 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 0810 08990
111 Khai thác muối 0810 08930
112 Khai thác và thu gom than bùn 0810 08920
113 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 0810 08910
114 Khai thác đất sét 0810 08103
115 Khai thác cát, sỏi 0810 08102
116 Khai thác đá 0810 08101
117 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
118 Khai thác quặng uranium và quặng thorium 0322 07210
119 Khai thác quặng sắt 0322 07100
120 Khai thác khí đốt tự nhiên 0322 06200
121 Khai thác dầu thô 0322 06100
122 Khai thác và thu gom than non 0322 05200
123 Khai thác và thu gom than cứng 0322 05100
124 Sản xuất giống thuỷ sản 0322 03230
125 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt 0322 03222
126 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ 0322 03221
127 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
128 Nuôi trồng thuỷ sản biển 0312 03210
129 Khai thác thuỷ sản nước ngọt 0312 03122
130 Khai thác thuỷ sản nước lợ 0312 03121
131 Khai thác thuỷ sản nội địa 0312
132 Trồng cây hàng năm khác 0118 01190
133 Trồng hoa, cây cảnh 0118 01183
134 Trồng đậu các loại 0118 01182
135 Trồng rau các loại 0118 01181
136 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
thông tin doanh nghiệp mới thành lập,tra cứu ngành nghề kinh doanh,đồ gỗ đồng kỵ,khí công nghiệp,bộ bàn ghế đồng kỵ,Bộ Bàn Ghế Đồng Kỵ Cao Cấp,Dịch vụ thành lập công ty ,check ip,kiểm tra ip