1 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa
|
5222 |
52222 |
2 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương
|
5222 |
52221 |
3 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy
|
5222 |
|
4 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác
|
5210 |
52109 |
5 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan)
|
5210 |
52102 |
6 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan
|
5210 |
52101 |
7 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
|
5210 |
|
8 |
Vận tải hàng hóa hàng không
|
5022 |
51200 |
9 |
Vận tải hành khách hàng không
|
5022 |
51100 |
10 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ
|
5022 |
50222 |
11 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới
|
5022 |
50221 |
12 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa
|
5022 |
|
13 |
Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ
|
5021 |
50212 |
14 |
Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới
|
5021 |
50211 |
15 |
Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa
|
5021 |
|
16 |
Vận tải hàng hóa viễn dương
|
5012 |
50122 |
17 |
Vận tải hàng hóa ven biển
|
5012 |
50121 |
18 |
Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương
|
5012 |
|
19 |
Vận tải đường ống
|
4933 |
49400 |
20 |
Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác
|
4933 |
49339 |
21 |
Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ
|
4933 |
49334 |
22 |
Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông
|
4933 |
49333 |
23 |
Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng)
|
4933 |
49332 |
24 |
Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng
|
4933 |
49331 |
25 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
|
4933 |
|
26 |
Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu
|
4932 |
49329 |
27 |
Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh
|
4932 |
49321 |
28 |
Vận tải hành khách đường bộ khác
|
4932 |
|
29 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
|
4669 |
47110 |
30 |
Bán buôn tổng hợp
|
4669 |
46900 |
31 |
Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
|
4669 |
46699 |
32 |
Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại
|
4669 |
46697 |
33 |
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép
|
4669 |
46696 |
34 |
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt
|
4669 |
46695 |
35 |
Bán buôn cao su
|
4669 |
46694 |
36 |
Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh
|
4669 |
46693 |
37 |
Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)
|
4669 |
46692 |
38 |
Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp
|
4669 |
46691 |
39 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
|
4669 |
|
40 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
|
4663 |
46639 |
41 |
Bán buôn đồ ngũ kim
|
4663 |
46637 |
42 |
Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh
|
4663 |
46636 |
43 |
Bán buôn sơn, vécni
|
4663 |
46635 |
44 |
Bán buôn kính xây dựng
|
4663 |
46634 |
45 |
Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi
|
4663 |
46633 |
46 |
Bán buôn xi măng
|
4663 |
46632 |
47 |
Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến
|
4663 |
46631 |
48 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
|
4663 |
|
49 |
Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác
|
4662 |
46624 |
50 |
Bán buôn kim loại khác
|
4662 |
46623 |
51 |
Bán buôn sắt, thép
|
4662 |
46622 |
52 |
Bán buôn quặng kim loại
|
4662 |
46621 |
53 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại
|
4662 |
|
54 |
Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan
|
4661 |
46614 |
55 |
Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan
|
4661 |
46613 |
56 |
Bán buôn dầu thô
|
4661 |
46612 |
57 |
Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác
|
4661 |
46611 |
58 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
|
4661 |
|
59 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu
|
4659 |
46599 |
60 |
Bán buôn máy móc, thiết bị y tế
|
4659 |
46595 |
61 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)
|
4659 |
46594 |
62 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày
|
4659 |
46593 |
63 |
Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
|
4659 |
46592 |
64 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
|
4659 |
46591 |
65 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
|
4659 |
|
66 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp
|
4649 |
46530 |
67 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
|
4649 |
46520 |
68 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
|
4649 |
46510 |
69 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu
|
4649 |
46499 |
70 |
Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao
|
4649 |
46498 |
71 |
Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm
|
4649 |
46497 |
72 |
Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự
|
4649 |
46496 |
73 |
Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện
|
4649 |
46495 |
74 |
Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh
|
4649 |
46494 |
75 |
Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh
|
4649 |
46493 |
76 |
Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế
|
4649 |
46492 |
77 |
Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác
|
4649 |
46491 |
78 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
|
4649 |
|
79 |
Bán buôn gạo
|
4620 |
46310 |
80 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa)
|
4620 |
46209 |
81 |
Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản
|
4620 |
46204 |
82 |
Bán buôn động vật sống
|
4620 |
46203 |
83 |
Bán buôn hoa và cây
|
4620 |
46202 |
84 |
Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác
|
4620 |
46201 |
85 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
|
4620 |
|
86 |
Đấu giá
|
4610 |
46103 |
87 |
Môi giới
|
4610 |
46102 |
88 |
Đại lý
|
4610 |
46101 |
89 |
Đại lý, môi giới, đấu giá
|
4610 |
|
90 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
|
4322 |
43900 |
91 |
Hoàn thiện công trình xây dựng
|
4322 |
43300 |
92 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
|
4322 |
43290 |
93 |
Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí
|
4322 |
43222 |
94 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước
|
4322 |
43221 |
95 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí
|
4322 |
|
96 |
Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học
|
2599 |
26800 |
97 |
Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học
|
2599 |
26700 |
98 |
Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp
|
2599 |
26600 |
99 |
Sản xuất đồng hồ
|
2599 |
26520 |
100 |
Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển
|
2599 |
26510 |
101 |
Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng
|
2599 |
26400 |
102 |
Sản xuất thiết bị truyền thông
|
2599 |
26300 |
103 |
Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính
|
2599 |
26200 |
104 |
Sản xuất linh kiện điện tử
|
2599 |
26100 |
105 |
Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu
|
2599 |
25999 |
106 |
Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn
|
2599 |
25991 |
107 |
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu
|
2599 |
|
108 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác
|
0810 |
09900 |
109 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên
|
0810 |
09100 |
110 |
Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu
|
0810 |
08990 |
111 |
Khai thác muối
|
0810 |
08930 |
112 |
Khai thác và thu gom than bùn
|
0810 |
08920 |
113 |
Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón
|
0810 |
08910 |
114 |
Khai thác đất sét
|
0810 |
08103 |
115 |
Khai thác cát, sỏi
|
0810 |
08102 |
116 |
Khai thác đá
|
0810 |
08101 |
117 |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét
|
0810 |
|
118 |
Khai thác quặng uranium và quặng thorium
|
0322 |
07210 |
119 |
Khai thác quặng sắt
|
0322 |
07100 |
120 |
Khai thác khí đốt tự nhiên
|
0322 |
06200 |
121 |
Khai thác dầu thô
|
0322 |
06100 |
122 |
Khai thác và thu gom than non
|
0322 |
05200 |
123 |
Khai thác và thu gom than cứng
|
0322 |
05100 |
124 |
Sản xuất giống thuỷ sản
|
0322 |
03230 |
125 |
Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt
|
0322 |
03222 |
126 |
Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ
|
0322 |
03221 |
127 |
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa
|
0322 |
|
128 |
Nuôi trồng thuỷ sản biển
|
0312 |
03210 |
129 |
Khai thác thuỷ sản nước ngọt
|
0312 |
03122 |
130 |
Khai thác thuỷ sản nước lợ
|
0312 |
03121 |
131 |
Khai thác thuỷ sản nội địa
|
0312 |
|
132 |
Trồng cây hàng năm khác
|
0118 |
01190 |
133 |
Trồng hoa, cây cảnh
|
0118 |
01183 |
134 |
Trồng đậu các loại
|
0118 |
01182 |
135 |
Trồng rau các loại
|
0118 |
01181 |
136 |
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh
|
0118 |
|