Công Ty TNHH Saigon Youth Design

Tên giao dịch: Saigon Youth Design Company Limited
Mã số thuế: 0316141448
Địa chỉ: 16/72/9 Nguyễn Thiện Thuật
Người ĐDPL: Dương Ngọc Vũ
Ngày cấp giấy phép: 15/02/2020
Ngành nghề chính: Quảng cáo
Điện thoại: Đang cập nhật...
Trạng thái: Đang hoạt động
Cập nhật: Cập nhật mã số thuế 0316141448 lần cuối vào 27/11/2021 20:10.
# Tên ngành Mã ngành
1 Cung ứng lao động tạm thời 7730 78200
2 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 7730 78100
3 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 7730 77400
4 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 7730 77309
5 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 7730 77303
6 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 7730 77302
7 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 7730 77301
8 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
9 Hoạt động nhiếp ảnh 7110 74200
10 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 7110 74100
11 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 7110 73200
12 Quảng cáo 7110 73100
13 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 7110 72200
14 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 7110 72100
15 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 7110 71200
16 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 7110 71109
17 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 7110 71103
18 Hoạt động đo đạc bản đồ 7110 71102
19 Hoạt động kiến trúc 7110 71101
20 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
21 Vận tải đường ống 4933 49400
22 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 4933 49339
23 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 4933 49334
24 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 4933 49333
25 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 4933 49332
26 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 4933 49331
27 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
28 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4771 47713
29 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh 4771 47712
30 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh 4771 47711
31 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
32 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 4752 47530
33 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752 47529
34 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4752 47525
35 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4752 47524
36 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752 47523
37 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 4752 47522
38 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 4752 47521
39 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
40 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4669 47110
41 Bán buôn tổng hợp 4669 46900
42 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 4669 46699
43 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 4669 46697
44 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 4669 46696
45 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 4669 46695
46 Bán buôn cao su 4669 46694
47 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 4669 46693
48 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 4669 46692
49 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 4669 46691
50 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
51 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663 46639
52 Bán buôn đồ ngũ kim 4663 46637
53 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 4663 46636
54 Bán buôn sơn, vécni 4663 46635
55 Bán buôn kính xây dựng 4663 46634
56 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 4663 46633
57 Bán buôn xi măng 4663 46632
58 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 4663 46631
59 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
60 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 4659 46599
61 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 4659 46595
62 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 4659 46594
63 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 4659 46593
64 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 4659 46592
65 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 4659 46591
66 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
67 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 4649 46530
68 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 4649 46520
69 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 4649 46510
70 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 4649 46499
71 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 4649 46498
72 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 4649 46497
73 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 4649 46496
74 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 4649 46495
75 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 4649 46494
76 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 4649 46493
77 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 4649 46492
78 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 4649 46491
79 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
80 Bán buôn giày dép 4641 46414
81 Bán buôn hàng may mặc 4641 46413
82 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 4641 46412
83 Bán buôn vải 4641 46411
84 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
85 Đấu giá 4610 46103
86 Môi giới 4610 46102
87 Đại lý 4610 46101
88 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
89 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 4322 43900
90 Hoàn thiện công trình xây dựng 4322 43300
91 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 4322 43290
92 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 4322 43222
93 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 4322 43221
94 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
95 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 1629 17010
96 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 1629 16292
97 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 1629 16291
98 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
99 Sản xuất bao bì bằng gỗ 1610 16230
100 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 1610 16220
101 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 1610 16210
102 Bảo quản gỗ 1610 16102
103 Cưa, xẻ và bào gỗ 1610 16101
104 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
thông tin doanh nghiệp mới thành lập,tra cứu ngành nghề kinh doanh,đồ gỗ đồng kỵ,khí công nghiệp,bộ bàn ghế đồng kỵ,Bộ Bàn Ghế Đồng Kỵ Cao Cấp,Dịch vụ thành lập công ty,Chụp ảnh cưới studio,dịch vụ chụp hình cưới đẹp,check ip,kiểm tra ip