Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Vận Tải Thành Khoa

Mã số thuế: 0316145065
Địa chỉ: 112/4 Bùi Quang Là
Người ĐDPL: Nguyễn Thành Khoa
Ngày cấp giấy phép: 15/02/2020
Ngành nghề chính: Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Điện thoại: 0909
Trạng thái: Đang hoạt động
Cập nhật: Cập nhật mã số thuế 0316145065 lần cuối vào 27/11/2021 20:10.
# Tên ngành Mã ngành
1 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp 7830 82110
2 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 7830 81300
3 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 7830 81290
4 Vệ sinh chung nhà cửa 7830 81210
5 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp 7830 81100
6 Dịch vụ điều tra 7830 80300
7 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn 7830 80200
8 Hoạt động bảo vệ cá nhân 7830 80100
9 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 7830 79200
10 Điều hành tua du lịch 7830 79120
11 Đại lý du lịch 7830 79110
12 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài 7830 78302
13 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước 7830 78301
14 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
15 Cung ứng lao động tạm thời 7730 78200
16 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 7730 78100
17 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 7730 77400
18 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 7730 77309
19 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 7730 77303
20 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 7730 77302
21 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 7730 77301
22 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
23 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 7710 77290
24 Cho thuê băng, đĩa video 7710 77220
25 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 7710 77210
26 Cho thuê xe có động cơ khác 7710 77109
27 Cho thuê ôtô 7710 77101
28 Cho thuê xe có động cơ 7710
29 Hoạt động nhiếp ảnh 7110 74200
30 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 7110 74100
31 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 7110 73200
32 Quảng cáo 7110 73100
33 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 7110 72200
34 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 7110 72100
35 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 7110 71200
36 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 7110 71109
37 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 7110 71103
38 Hoạt động đo đạc bản đồ 7110 71102
39 Hoạt động kiến trúc 7110 71101
40 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
41 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 5224 52245
42 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 5224 52244
43 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 5224 52243
44 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 5224 52242
45 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 5224 52241
46 Bốc xếp hàng hóa 5224
47 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 5210 52109
48 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 5210 52102
49 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 5210 52101
50 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
51 Vận tải hàng hóa hàng không 5022 51200
52 Vận tải hành khách hàng không 5022 51100
53 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 5022 50222
54 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 5022 50221
55 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
56 Vận tải hàng hóa viễn dương 5012 50122
57 Vận tải hàng hóa ven biển 5012 50121
58 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
59 Vận tải đường ống 4933 49400
60 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 4933 49339
61 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 4933 49334
62 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 4933 49333
63 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 4933 49332
64 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 4933 49331
65 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
66 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 4932 49329
67 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 4932 49321
68 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
69 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4751 47519
70 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh 4751 47511
71 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4751
72 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 4741 47420
73 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741 47412
74 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 4741 47411
75 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
76 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4669 47110
77 Bán buôn tổng hợp 4669 46900
78 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 4669 46699
79 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 4669 46697
80 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 4669 46696
81 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 4669 46695
82 Bán buôn cao su 4669 46694
83 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 4669 46693
84 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 4669 46692
85 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 4669 46691
86 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
87 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663 46639
88 Bán buôn đồ ngũ kim 4663 46637
89 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 4663 46636
90 Bán buôn sơn, vécni 4663 46635
91 Bán buôn kính xây dựng 4663 46634
92 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 4663 46633
93 Bán buôn xi măng 4663 46632
94 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 4663 46631
95 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
96 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 4662 46624
97 Bán buôn kim loại khác 4662 46623
98 Bán buôn sắt, thép 4662 46622
99 Bán buôn quặng kim loại 4662 46621
100 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
101 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 4661 46614
102 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 4661 46613
103 Bán buôn dầu thô 4661 46612
104 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 4661 46611
105 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
106 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 4659 46599
107 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 4659 46595
108 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 4659 46594
109 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 4659 46593
110 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 4659 46592
111 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 4659 46591
112 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
113 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 4649 46530
114 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 4649 46520
115 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 4649 46510
116 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 4649 46499
117 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 4649 46498
118 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 4649 46497
119 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 4649 46496
120 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 4649 46495
121 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 4649 46494
122 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 4649 46493
123 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 4649 46492
124 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 4649 46491
125 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
126 Bán buôn giày dép 4641 46414
127 Bán buôn hàng may mặc 4641 46413
128 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 4641 46412
129 Bán buôn vải 4641 46411
130 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
131 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 4633 46340
132 Bán buôn đồ uống không có cồn 4633 46332
133 Bán buôn đồ uống có cồn 4633 46331
134 Bán buôn đồ uống 4633
135 Bán buôn thực phẩm khác 4632 46329
136 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 4632 46326
137 Bán buôn chè 4632 46325
138 Bán buôn cà phê 4632 46324
139 Bán buôn rau, quả 4632 46323
140 Bán buôn thủy sản 4632 46322
141 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 4632 46321
142 Bán buôn thực phẩm 4632
143 Bán buôn gạo 4620 46310
144 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 4620 46209
145 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 4620 46204
146 Bán buôn động vật sống 4620 46203
147 Bán buôn hoa và cây 4620 46202
148 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 4620 46201
149 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
150 Đấu giá 4610 46103
151 Môi giới 4610 46102
152 Đại lý 4610 46101
153 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
154 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543 45433
155 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543 45432
156 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543 45431
157 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
158 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530 45303
159 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 4530 45302
160 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530 45301
161 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
162 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 4511 45120
163 Bán buôn xe có động cơ khác 4511 45119
164 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 4511 45111
165 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
166 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 4322 43900
167 Hoàn thiện công trình xây dựng 4322 43300
168 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 4322 43290
169 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 4322 43222
170 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 4322 43221
171 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
172 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác 2220 23930
173 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 2220 23920
174 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 2220 23910
175 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh 2220 23100
176 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic 2220 22209
177 Sản xuất bao bì từ plastic 2220 22201
178 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
179 Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp 2013 20210
180 Sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 2013 20132
181 Sản xuất plastic nguyên sinh 2013 20131
182 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 2013
183 Sản xuất bao bì bằng gỗ 1610 16230
184 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 1610 16220
185 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 1610 16210
186 Bảo quản gỗ 1610 16102
187 Cưa, xẻ và bào gỗ 1610 16101
188 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
189 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia 1061 11030
190 Sản xuất rượu vang 1061 11020
191 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh 1061 11010
192 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 1061 10800
193 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 1061 10790
194 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 1061 10750
195 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự 1061 10740
196 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo 1061 10730
197 Sản xuất đường 1061 10720
198 Sản xuất các loại bánh từ bột 1061 10710
199 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 1061 10620
200 Xay xát 1061 10611
201 Xay xát và sản xuất bột thô 1061
202 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 1061 10612
203 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác 1010 10109
204 Chế biến và đóng hộp thịt 1010 10101
205 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
206 Khai thác quặng uranium và quặng thorium 0322 07210
207 Khai thác quặng sắt 0322 07100
208 Khai thác khí đốt tự nhiên 0322 06200
209 Khai thác dầu thô 0322 06100
210 Khai thác và thu gom than non 0322 05200
211 Khai thác và thu gom than cứng 0322 05100
212 Sản xuất giống thuỷ sản 0322 03230
213 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt 0322 03222
214 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ 0322 03221
215 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
216 Nuôi trồng thuỷ sản biển 0312 03210
217 Khai thác thuỷ sản nước ngọt 0312 03122
218 Khai thác thuỷ sản nước lợ 0312 03121
219 Khai thác thuỷ sản nội địa 0312
220 Khai thác thuỷ sản biển 0210 03110
221 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 0210 02400
222 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 0210 02300
223 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 0210 02220
224 Khai thác gỗ 0210 02210
225 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác 0210 02109
226 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa 0210 02103
227 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ 0210 02102
228 Ươm giống cây lâm nghiệp 0210 02101
229 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
thông tin doanh nghiệp mới thành lập,tra cứu ngành nghề kinh doanh,đồ gỗ đồng kỵ,khí công nghiệp,bộ bàn ghế đồng kỵ,Bộ Bàn Ghế Đồng Kỵ Cao Cấp,Dịch vụ thành lập công ty ,check ip,kiểm tra ip