Công Ty TNHH Tư Vấn Thương Mại Dịch Vụ Minh Quang

Tên giao dịch: Minh Quang Service Trading Consulting Company Limited
Mã số thuế: 0315233784
Địa chỉ: 92/1 Trần Văn Cẩn
Người ĐDPL: Ngô Minh Quang
Ngày cấp giấy phép: 19/08/2018
Ngành nghề chính: Hoạt động tư vấn quản lý
Điện thoại: 0905 (028) 38474835
Trạng thái: Đang hoạt động
Cập nhật: Cập nhật mã số thuế 0315233784 lần cuối vào 17/11/2021 17:48.
# Tên ngành Mã ngành
1 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp 7830 82110
2 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 7830 81300
3 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 7830 81290
4 Vệ sinh chung nhà cửa 7830 81210
5 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp 7830 81100
6 Dịch vụ điều tra 7830 80300
7 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn 7830 80200
8 Hoạt động bảo vệ cá nhân 7830 80100
9 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 7830 79200
10 Điều hành tua du lịch 7830 79120
11 Đại lý du lịch 7830 79110
12 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài 7830 78302
13 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước 7830 78301
14 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
15 Hoạt động nhiếp ảnh 7110 74200
16 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 7110 74100
17 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 7110 73200
18 Quảng cáo 7110 73100
19 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 7110 72200
20 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 7110 72100
21 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 7110 71200
22 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 7110 71109
23 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 7110 71103
24 Hoạt động đo đạc bản đồ 7110 71102
25 Hoạt động kiến trúc 7110 71101
26 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
27 Xuất bản phần mềm 5630 58200
28 Hoạt động xuất bản khác 5630 58190
29 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 5630 58130
30 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 5630 58120
31 Xuất bản sách 5630 58110
32 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 5630 56309
33 Quán rượu, bia, quầy bar 5630 56301
34 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
35 Dịch vụ ăn uống khác 5610 56290
36 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 5610 56210
37 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 5610 56109
38 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 5610 56101
39 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
40 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 5510 55104
41 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510 55103
42 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510 55102
43 Khách sạn 5510 55101
44 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
45 Chuyển phát 5229 53200
46 Bưu chính 5229 53100
47 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 5229 52299
48 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 5229 52292
49 Dịch vụ đại lý tàu biển 5229 52291
50 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
51 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa 5222 52222
52 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương 5222 52221
53 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy 5222
54 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ 5221 52219
55 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt 5221 52211
56 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
57 Vận tải hàng hóa hàng không 5022 51200
58 Vận tải hành khách hàng không 5022 51100
59 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 5022 50222
60 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 5022 50221
61 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
62 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 5021 50212
63 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 5021 50211
64 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
65 Vận tải hàng hóa viễn dương 5012 50122
66 Vận tải hàng hóa ven biển 5012 50121
67 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
68 Vận tải hành khách viễn dương 5011 50112
69 Vận tải hành khách ven biển 5011 50111
70 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương 5011
71 Vận tải đường ống 4933 49400
72 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 4933 49339
73 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 4933 49334
74 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 4933 49333
75 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 4933 49332
76 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 4933 49331
77 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
78 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 4932 49329
79 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 4932 49321
80 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
81 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 4931 49319
82 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 4931 49313
83 Vận tải hành khách bằng taxi 4931 49312
84 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 4931 49311
85 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
86 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4669 47110
87 Bán buôn tổng hợp 4669 46900
88 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 4669 46699
89 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 4669 46697
90 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 4669 46696
91 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 4669 46695
92 Bán buôn cao su 4669 46694
93 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 4669 46693
94 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 4669 46692
95 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 4669 46691
96 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
97 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663 46639
98 Bán buôn đồ ngũ kim 4663 46637
99 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 4663 46636
100 Bán buôn sơn, vécni 4663 46635
101 Bán buôn kính xây dựng 4663 46634
102 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 4663 46633
103 Bán buôn xi măng 4663 46632
104 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 4663 46631
105 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
106 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 4659 46599
107 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 4659 46595
108 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 4659 46594
109 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 4659 46593
110 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 4659 46592
111 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 4659 46591
112 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
113 Đấu giá 4610 46103
114 Môi giới 4610 46102
115 Đại lý 4610 46101
116 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
117 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 4322 43900
118 Hoàn thiện công trình xây dựng 4322 43300
119 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 4322 43290
120 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 4322 43222
121 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 4322 43221
122 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
123 Lắp đặt hệ thống điện 4210 43210
124 Chuẩn bị mặt bằng 4210 43120
125 Phá dỡ 4210 43110
126 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 4210 42900
127 Xây dựng công trình công ích 4210 42200
128 Xây dựng công trình đường bộ 4210 42102
129 Xây dựng công trình đường sắt 4210 42101
thông tin doanh nghiệp mới thành lập,tra cứu ngành nghề kinh doanh,đồ gỗ đồng kỵ,khí công nghiệp,bộ bàn ghế đồng kỵ,Bộ Bàn Ghế Đồng Kỵ Cao Cấp,Dịch vụ thành lập công ty ,check ip,kiểm tra ip