Công Ty TNHH Xnk Huỳnh Yên

Tên giao dịch: Xnk Huynh Yen Company Limited
Mã số thuế: 0315885451
Địa chỉ: Số 21-23, Đường Số 6
Người ĐDPL: Huỳnh Tú Trinh
Ngày cấp giấy phép: 06/09/2019
Ngành nghề chính: Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Điện thoại: 090
Trạng thái: Đang hoạt động
Cập nhật: Cập nhật mã số thuế 0315885451 lần cuối vào 24/11/2021 07:18.
# Tên ngành Mã ngành
1 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 8532 85600
2 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 8532 85590
3 Giáo dục văn hoá nghệ thuật 8532 85520
4 Giáo dục thể thao và giải trí 8532 85510
5 Đào tạo đại học và sau đại học 8532 85420
6 Đào tạo cao đẳng 8532 85410
7 Dạy nghề 8532 85322
8 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp 8532 85321
9 Giáo dục nghề nghiệp 8532
10 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 8219 82990
11 Dịch vụ đóng gói 8219 82920
12 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng 8219 82910
13 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 8219 82300
14 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi 8219 82200
15 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 8219 82199
16 Photo, chuẩn bị tài liệu 8219 82191
17 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 8219
18 Cung ứng lao động tạm thời 7730 78200
19 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 7730 78100
20 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 7730 77400
21 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 7730 77309
22 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 7730 77303
23 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 7730 77302
24 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 7730 77301
25 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
26 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 7710 77290
27 Cho thuê băng, đĩa video 7710 77220
28 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 7710 77210
29 Cho thuê xe có động cơ khác 7710 77109
30 Cho thuê ôtô 7710 77101
31 Cho thuê xe có động cơ 7710
32 Hoạt động nhiếp ảnh 7110 74200
33 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 7110 74100
34 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 7110 73200
35 Quảng cáo 7110 73100
36 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 7110 72200
37 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 7110 72100
38 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 7110 71200
39 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 7110 71109
40 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 7110 71103
41 Hoạt động đo đạc bản đồ 7110 71102
42 Hoạt động kiến trúc 7110 71101
43 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
44 Bảo hiểm nhân thọ 6190 65110
45 Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) 6190 64990
46 Hoạt động cấp tín dụng khác 6190 64920
47 Hoạt động cho thuê tài chính 6190 64910
48 Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác 6190 64300
49 Hoạt động công ty nắm giữ tài sản 6190 64200
50 Hoạt động trung gian tiền tệ khác 6190 64190
51 Hoạt động ngân hàng trung ương 6190 64110
52 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu 6190 63290
53 Hoạt động thông tấn 6190 63210
54 Cổng thông tin 6190 63120
55 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan 6190 63110
56 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 6190 62090
57 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 6190 62020
58 Lập trình máy vi tính 6190 62010
59 Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu 6190 61909
60 Hoạt động của các điểm truy cập internet 6190 61901
61 Hoạt động viễn thông khác 6190
62 Hoạt động viễn thông vệ tinh 5914 61300
63 Hoạt động viễn thông không dây 5914 61200
64 Hoạt động viễn thông có dây 5914 61100
65 Chương trình cáp, vệ tinh và các chương trình thuê bao khác 5914 60220
66 Hoạt động truyền hình 5914 60210
67 Hoạt động phát thanh 5914 60100
68 Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc 5914 59200
69 Hoạt động chiếu phim lưu động 5914 59142
70 Hoạt động chiếu phim cố định 5914 59141
71 Hoạt động chiếu phim 5914
72 Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình 5911 59130
73 Hoạt động hậu kỳ 5911 59120
74 Hoạt động sản xuất chương trình truyền hình 5911 59113
75 Hoạt động sản xuất phim video 5911 59112
76 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh 5911 59111
77 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình 5911
78 Xuất bản phần mềm 5630 58200
79 Hoạt động xuất bản khác 5630 58190
80 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 5630 58130
81 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 5630 58120
82 Xuất bản sách 5630 58110
83 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 5630 56309
84 Quán rượu, bia, quầy bar 5630 56301
85 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
86 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 5224 52245
87 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 5224 52244
88 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 5224 52243
89 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 5224 52242
90 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 5224 52241
91 Bốc xếp hàng hóa 5224
92 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa 5222 52222
93 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương 5222 52221
94 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy 5222
95 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ 5221 52219
96 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt 5221 52211
97 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
98 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 5210 52109
99 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 5210 52102
100 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 5210 52101
101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
102 Vận tải hàng hóa hàng không 5022 51200
103 Vận tải hành khách hàng không 5022 51100
104 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 5022 50222
105 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 5022 50221
106 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
107 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 5021 50212
108 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 5021 50211
109 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
110 Vận tải hàng hóa viễn dương 5012 50122
111 Vận tải hàng hóa ven biển 5012 50121
112 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
113 Vận tải hành khách viễn dương 5011 50112
114 Vận tải hành khách ven biển 5011 50111
115 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương 5011
116 Vận tải đường ống 4933 49400
117 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 4933 49339
118 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 4933 49334
119 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 4933 49333
120 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 4933 49332
121 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 4933 49331
122 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
123 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 4932 49329
124 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 4932 49321
125 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
126 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 4931 49319
127 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 4931 49313
128 Vận tải hành khách bằng taxi 4931 49312
129 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 4931 49311
130 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
131 Bán lẻ hàng hóa khác đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 4774 47749
132 Bán lẻ hàng may mặc đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 4774 47741
133 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 4774
134 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4773 47739
135 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 4773 47738
136 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 4773 47737
137 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 4773 47736
138 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 4773 47735
139 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 4773 47734
140 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 4773 47733
141 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 4773 47732
142 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 4773 47731
143 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
144 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772 47722
145 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh 4772 47721
146 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
147 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4771 47713
148 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh 4771 47712
149 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh 4771 47711
150 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
151 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4751 47519
152 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh 4751 47511
153 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4751
154 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 4722 47300
155 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 4722 47240
156 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 4722 47230
157 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4722 47229
158 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 4722 47224
159 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 4722 47223
160 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 4722 47222
161 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 4722 47221
162 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
163 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 4719 47210
164 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719 47199
165 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại 4719 47191
166 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
167 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4669 47110
168 Bán buôn tổng hợp 4669 46900
169 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 4669 46699
170 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 4669 46697
171 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 4669 46696
172 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 4669 46695
173 Bán buôn cao su 4669 46694
174 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 4669 46693
175 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 4669 46692
176 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 4669 46691
177 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
178 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 4662 46624
179 Bán buôn kim loại khác 4662 46623
180 Bán buôn sắt, thép 4662 46622
181 Bán buôn quặng kim loại 4662 46621
182 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
183 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 4661 46614
184 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 4661 46613
185 Bán buôn dầu thô 4661 46612
186 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 4661 46611
187 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
188 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 4659 46599
189 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 4659 46595
190 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 4659 46594
191 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 4659 46593
192 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 4659 46592
193 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 4659 46591
194 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
195 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 4649 46530
196 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 4649 46520
197 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 4649 46510
198 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 4649 46499
199 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 4649 46498
200 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 4649 46497
201 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 4649 46496
202 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 4649 46495
203 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 4649 46494
204 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 4649 46493
205 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 4649 46492
206 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 4649 46491
207 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
208 Bán buôn giày dép 4641 46414
209 Bán buôn hàng may mặc 4641 46413
210 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 4641 46412
211 Bán buôn vải 4641 46411
212 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
213 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da 2710 28260
214 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá 2710 28250
215 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng 2710 28240
216 Sản xuất máy luyện kim 2710 28230
217 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại 2710 28220
218 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 2710 28210
219 Sản xuất máy thông dụng khác 2710 28190
220 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén 2710 28180
221 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) 2710 28170
222 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp 2710 28160
223 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung 2710 28150
224 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động 2710 28140
225 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác 2710 28130
226 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu 2710 28120
227 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) 2710 28110
228 Sản xuất thiết bị điện khác 2710 27900
229 Sản xuất đồ điện dân dụng 2710 27500
230 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng 2710 27400
231 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại 2710 27330
232 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác 2710 27320
233 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học 2710 27310
234 Sản xuất pin và ắc quy 2710 27200
235 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710 27102
236 Sản xuất mô tơ, máy phát 2710 27101
237 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
238 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng 2394 25930
239 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 2394 25920
240 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 2394 25910
241 Sản xuất vũ khí và đạn dược 2394 25200
242 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) 2394 25130
243 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 2394 25120
244 Sản xuất các cấu kiện kim loại 2394 25110
245 Đúc kim loại màu 2394 24320
246 Đúc sắt thép 2394 24310
247 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý 2394 24200
248 Sản xuất sắt, thép, gang 2394 24100
249 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu 2394 23990
250 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá 2394 23960
251 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 2394 23950
252 Sản xuất thạch cao 2394 23943
253 Sản xuất vôi 2394 23942
254 Sản xuất xi măng 2394 23941
255 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394
256 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác 2220 23930
257 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 2220 23920
258 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 2220 23910
259 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh 2220 23100
260 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic 2220 22209
261 Sản xuất bao bì từ plastic 2220 22201
262 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
263 Sản xuất mực in 2022 20222
264 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít 2022 20221
265 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít 2022
266 Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp 2013 20210
267 Sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 2013 20132
268 Sản xuất plastic nguyên sinh 2013 20131
269 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 2013
270 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 1702 20120
271 Sản xuất hoá chất cơ bản 1702 20110
272 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế 1702 19200
273 Sản xuất than cốc 1702 19100
274 Sao chép bản ghi các loại 1702 18200
275 Dịch vụ liên quan đến in 1702 18120
276 In ấn 1702 18110
277 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu 1702 17090
278 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn 1702 17022
279 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa 1702 17021
280 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
281 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 1629 17010
282 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 1629 16292
283 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 1629 16291
284 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
285 Sản xuất bao bì bằng gỗ 1610 16230
286 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 1610 16220
287 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 1610 16210
288 Bảo quản gỗ 1610 16102
289 Cưa, xẻ và bào gỗ 1610 16101
290 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
291 Sản xuất giày dép 1200 15200
292 Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm 1200 15120
293 Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú 1200 15110
294 Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc 1200 14300
295 Sản xuất sản phẩm từ da lông thú 1200 14200
296 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) 1200 14100
297 Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu 1200 13290
298 Sản xuất các loại dây bện và lưới 1200 13240
299 Sản xuất thảm, chăn đệm 1200 13230
300 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) 1200 13220
301 Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác 1200 13210
302 Hoàn thiện sản phẩm dệt 1200 13130
303 Sản xuất vải dệt thoi 1200 13120
304 Sản xuất sợi 1200 13110
305 Sản xuất thuốc hút khác 1200 12009
306 Sản xuất thuốc lá 1200 12001
307 Sản xuất sản phẩm thuốc lá 1200
308 Sản xuất đồ uống không cồn 1104 11042
309 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai 1104 11041
310 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
311 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia 1061 11030
312 Sản xuất rượu vang 1061 11020
313 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh 1061 11010
314 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 1061 10800
315 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 1061 10790
316 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 1061 10750
317 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự 1061 10740
318 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo 1061 10730
319 Sản xuất đường 1061 10720
320 Sản xuất các loại bánh từ bột 1061 10710
321 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 1061 10620
322 Xay xát 1061 10611
323 Xay xát và sản xuất bột thô 1061
324 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa 1040 10500
325 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 1061 10612
326 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật 1040 10401
327 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật 1040
328 Chế biến và bảo quản rau quả khác 1030 10309
329 Chế biến và đóng hộp rau quả 1030 10301
330 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
331 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác 1020 10209
332 Chế biến và bảo quản nước mắm 1020 10204
333 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô 1020 10203
334 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh 1020 10202
335 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản 1020 10201
336 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
337 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác 1010 10109
338 Chế biến và đóng hộp thịt 1010 10101
339 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
340 Khai thác quặng uranium và quặng thorium 0322 07210
341 Khai thác quặng sắt 0322 07100
342 Khai thác khí đốt tự nhiên 0322 06200
343 Khai thác dầu thô 0322 06100
344 Khai thác và thu gom than non 0322 05200
345 Khai thác và thu gom than cứng 0322 05100
346 Sản xuất giống thuỷ sản 0322 03230
347 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt 0322 03222
348 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ 0322 03221
349 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
350 Nuôi trồng thuỷ sản biển 0312 03210
351 Khai thác thuỷ sản nước ngọt 0312 03122
352 Khai thác thuỷ sản nước lợ 0312 03121
353 Khai thác thuỷ sản nội địa 0312
354 Khai thác thuỷ sản biển 0210 03110
355 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 0210 02400
356 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 0210 02300
357 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 0210 02220
358 Khai thác gỗ 0210 02210
359 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác 0210 02109
360 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa 0210 02103
361 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ 0210 02102
362 Ươm giống cây lâm nghiệp 0210 02101
363 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
364 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan 0146 01700
365 Xử lý hạt giống để nhân giống 0146 01640
366 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 0146 01630
367 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 0146 01620
368 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 0146 01610
369 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 0146 01500
370 Chăn nuôi khác 0146 01490
371 Chăn nuôi gia cầm khác 0146 01469
372 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng 0146 01463
373 Chăn nuôi gà 0146 01462
374 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm 0146 01461
375 Chăn nuôi gia cầm 0146
376 Chăn nuôi lợn 0128 01450
377 Chăn nuôi dê, cừu 0128 01440
378 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 0128 01420
379 Chăn nuôi trâu, bò 0128 01410
380 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 0128 01300
381 Trồng cây lâu năm khác 0128 01290
382 Trồng cây dược liệu 0128 01282
383 Trồng cây gia vị 0128 01281
384 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
385 Trồng cây chè 0121 01270
386 Trồng cây cà phê 0121 01260
387 Trồng cây cao su 0121 01250
388 Trồng cây hồ tiêu 0121 01240
389 Trồng cây điều 0121 01230
390 Trồng cây lấy quả chứa dầu 0121 01220
391 Trồng cây ăn quả khác 0121 01219
392 Trồng nhãn, vải, chôm chôm 0121 01215
393 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo 0121 01214
394 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác 0121 01213
395 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới 0121 01212
396 Trồng nho 0121 01211
397 Trồng cây ăn quả 0121
398 Trồng cây hàng năm khác 0118 01190
399 Trồng hoa, cây cảnh 0118 01183
400 Trồng đậu các loại 0118 01182
401 Trồng rau các loại 0118 01181
402 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
403 Trồng cây có hạt chứa dầu 0117 01170
404 Trồng cây lấy sợi 0116 01160
405 Trồng cây thuốc lá, thuốc lào 0115 01150
406 Trồng cây mía 0114 01140
407 Trồng cây lấy củ có chất bột 0113 01130
408 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác 0112 01120
409 Trồng lúa 0111 01110
thông tin doanh nghiệp mới thành lập,tra cứu ngành nghề kinh doanh,đồ gỗ đồng kỵ,khí công nghiệp,bộ bàn ghế đồng kỵ,Bộ Bàn Ghế Đồng Kỵ Cao Cấp,Dịch vụ thành lập công ty ,check ip,kiểm tra ip