1 |
Dịch vụ hỗ trợ giáo dục
|
8532 |
85600 |
2 |
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu
|
8532 |
85590 |
3 |
Giáo dục văn hoá nghệ thuật
|
8532 |
85520 |
4 |
Giáo dục thể thao và giải trí
|
8532 |
85510 |
5 |
Đào tạo đại học và sau đại học
|
8532 |
85420 |
6 |
Đào tạo cao đẳng
|
8532 |
85410 |
7 |
Dạy nghề
|
8532 |
85322 |
8 |
Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp
|
8532 |
85321 |
9 |
Giáo dục nghề nghiệp
|
8532 |
|
10 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
|
8219 |
82990 |
11 |
Dịch vụ đóng gói
|
8219 |
82920 |
12 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng
|
8219 |
82910 |
13 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại
|
8219 |
82300 |
14 |
Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi
|
8219 |
82200 |
15 |
Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác
|
8219 |
82199 |
16 |
Photo, chuẩn bị tài liệu
|
8219 |
82191 |
17 |
Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác
|
8219 |
|
18 |
Cung ứng lao động tạm thời
|
7730 |
78200 |
19 |
Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm
|
7730 |
78100 |
20 |
Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính
|
7730 |
77400 |
21 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu
|
7730 |
77309 |
22 |
Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính)
|
7730 |
77303 |
23 |
Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng
|
7730 |
77302 |
24 |
Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp
|
7730 |
77301 |
25 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
|
7730 |
|
26 |
Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác
|
7710 |
77290 |
27 |
Cho thuê băng, đĩa video
|
7710 |
77220 |
28 |
Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí
|
7710 |
77210 |
29 |
Cho thuê xe có động cơ khác
|
7710 |
77109 |
30 |
Cho thuê ôtô
|
7710 |
77101 |
31 |
Cho thuê xe có động cơ
|
7710 |
|
32 |
Hoạt động nhiếp ảnh
|
7110 |
74200 |
33 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng
|
7110 |
74100 |
34 |
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận
|
7110 |
73200 |
35 |
Quảng cáo
|
7110 |
73100 |
36 |
Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn
|
7110 |
72200 |
37 |
Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật
|
7110 |
72100 |
38 |
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật
|
7110 |
71200 |
39 |
Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác
|
7110 |
71109 |
40 |
Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước
|
7110 |
71103 |
41 |
Hoạt động đo đạc bản đồ
|
7110 |
71102 |
42 |
Hoạt động kiến trúc
|
7110 |
71101 |
43 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
|
7110 |
|
44 |
Bảo hiểm nhân thọ
|
6190 |
65110 |
45 |
Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội)
|
6190 |
64990 |
46 |
Hoạt động cấp tín dụng khác
|
6190 |
64920 |
47 |
Hoạt động cho thuê tài chính
|
6190 |
64910 |
48 |
Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác
|
6190 |
64300 |
49 |
Hoạt động công ty nắm giữ tài sản
|
6190 |
64200 |
50 |
Hoạt động trung gian tiền tệ khác
|
6190 |
64190 |
51 |
Hoạt động ngân hàng trung ương
|
6190 |
64110 |
52 |
Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu
|
6190 |
63290 |
53 |
Hoạt động thông tấn
|
6190 |
63210 |
54 |
Cổng thông tin
|
6190 |
63120 |
55 |
Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan
|
6190 |
63110 |
56 |
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính
|
6190 |
62090 |
57 |
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính
|
6190 |
62020 |
58 |
Lập trình máy vi tính
|
6190 |
62010 |
59 |
Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu
|
6190 |
61909 |
60 |
Hoạt động của các điểm truy cập internet
|
6190 |
61901 |
61 |
Hoạt động viễn thông khác
|
6190 |
|
62 |
Hoạt động viễn thông vệ tinh
|
5914 |
61300 |
63 |
Hoạt động viễn thông không dây
|
5914 |
61200 |
64 |
Hoạt động viễn thông có dây
|
5914 |
61100 |
65 |
Chương trình cáp, vệ tinh và các chương trình thuê bao khác
|
5914 |
60220 |
66 |
Hoạt động truyền hình
|
5914 |
60210 |
67 |
Hoạt động phát thanh
|
5914 |
60100 |
68 |
Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc
|
5914 |
59200 |
69 |
Hoạt động chiếu phim lưu động
|
5914 |
59142 |
70 |
Hoạt động chiếu phim cố định
|
5914 |
59141 |
71 |
Hoạt động chiếu phim
|
5914 |
|
72 |
Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình
|
5911 |
59130 |
73 |
Hoạt động hậu kỳ
|
5911 |
59120 |
74 |
Hoạt động sản xuất chương trình truyền hình
|
5911 |
59113 |
75 |
Hoạt động sản xuất phim video
|
5911 |
59112 |
76 |
Hoạt động sản xuất phim điện ảnh
|
5911 |
59111 |
77 |
Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình
|
5911 |
|
78 |
Xuất bản phần mềm
|
5630 |
58200 |
79 |
Hoạt động xuất bản khác
|
5630 |
58190 |
80 |
Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ
|
5630 |
58130 |
81 |
Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ
|
5630 |
58120 |
82 |
Xuất bản sách
|
5630 |
58110 |
83 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống khác
|
5630 |
56309 |
84 |
Quán rượu, bia, quầy bar
|
5630 |
56301 |
85 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống
|
5630 |
|
86 |
Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không
|
5224 |
52245 |
87 |
Bốc xếp hàng hóa cảng sông
|
5224 |
52244 |
88 |
Bốc xếp hàng hóa cảng biển
|
5224 |
52243 |
89 |
Bốc xếp hàng hóa đường bộ
|
5224 |
52242 |
90 |
Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt
|
5224 |
52241 |
91 |
Bốc xếp hàng hóa
|
5224 |
|
92 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa
|
5222 |
52222 |
93 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương
|
5222 |
52221 |
94 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy
|
5222 |
|
95 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ
|
5221 |
52219 |
96 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt
|
5221 |
52211 |
97 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ
|
5221 |
|
98 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác
|
5210 |
52109 |
99 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan)
|
5210 |
52102 |
100 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan
|
5210 |
52101 |
101 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
|
5210 |
|
102 |
Vận tải hàng hóa hàng không
|
5022 |
51200 |
103 |
Vận tải hành khách hàng không
|
5022 |
51100 |
104 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ
|
5022 |
50222 |
105 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới
|
5022 |
50221 |
106 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa
|
5022 |
|
107 |
Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ
|
5021 |
50212 |
108 |
Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới
|
5021 |
50211 |
109 |
Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa
|
5021 |
|
110 |
Vận tải hàng hóa viễn dương
|
5012 |
50122 |
111 |
Vận tải hàng hóa ven biển
|
5012 |
50121 |
112 |
Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương
|
5012 |
|
113 |
Vận tải hành khách viễn dương
|
5011 |
50112 |
114 |
Vận tải hành khách ven biển
|
5011 |
50111 |
115 |
Vận tải hành khách ven biển và viễn dương
|
5011 |
|
116 |
Vận tải đường ống
|
4933 |
49400 |
117 |
Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác
|
4933 |
49339 |
118 |
Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ
|
4933 |
49334 |
119 |
Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông
|
4933 |
49333 |
120 |
Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng)
|
4933 |
49332 |
121 |
Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng
|
4933 |
49331 |
122 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
|
4933 |
|
123 |
Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu
|
4932 |
49329 |
124 |
Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh
|
4932 |
49321 |
125 |
Vận tải hành khách đường bộ khác
|
4932 |
|
126 |
Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác
|
4931 |
49319 |
127 |
Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy
|
4931 |
49313 |
128 |
Vận tải hành khách bằng taxi
|
4931 |
49312 |
129 |
Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm
|
4931 |
49311 |
130 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt)
|
4931 |
|
131 |
Bán lẻ hàng hóa khác đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4774 |
47749 |
132 |
Bán lẻ hàng may mặc đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4774 |
47741 |
133 |
Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4774 |
|
134 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4773 |
47739 |
135 |
Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4773 |
47738 |
136 |
Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4773 |
47737 |
137 |
Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4773 |
47736 |
138 |
Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4773 |
47735 |
139 |
Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4773 |
47734 |
140 |
Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4773 |
47733 |
141 |
Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4773 |
47732 |
142 |
Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4773 |
47731 |
143 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4773 |
|
144 |
Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4772 |
47722 |
145 |
Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4772 |
47721 |
146 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4772 |
|
147 |
Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4771 |
47713 |
148 |
Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4771 |
47712 |
149 |
Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4771 |
47711 |
150 |
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4771 |
|
151 |
Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4751 |
47519 |
152 |
Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4751 |
47511 |
153 |
Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4751 |
|
154 |
Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4722 |
47300 |
155 |
Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4722 |
47240 |
156 |
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4722 |
47230 |
157 |
Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4722 |
47229 |
158 |
Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4722 |
47224 |
159 |
Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4722 |
47223 |
160 |
Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4722 |
47222 |
161 |
Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4722 |
47221 |
162 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4722 |
|
163 |
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4719 |
47210 |
164 |
Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
|
4719 |
47199 |
165 |
Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại
|
4719 |
47191 |
166 |
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
|
4719 |
|
167 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
|
4669 |
47110 |
168 |
Bán buôn tổng hợp
|
4669 |
46900 |
169 |
Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
|
4669 |
46699 |
170 |
Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại
|
4669 |
46697 |
171 |
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép
|
4669 |
46696 |
172 |
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt
|
4669 |
46695 |
173 |
Bán buôn cao su
|
4669 |
46694 |
174 |
Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh
|
4669 |
46693 |
175 |
Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)
|
4669 |
46692 |
176 |
Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp
|
4669 |
46691 |
177 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
|
4669 |
|
178 |
Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác
|
4662 |
46624 |
179 |
Bán buôn kim loại khác
|
4662 |
46623 |
180 |
Bán buôn sắt, thép
|
4662 |
46622 |
181 |
Bán buôn quặng kim loại
|
4662 |
46621 |
182 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại
|
4662 |
|
183 |
Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan
|
4661 |
46614 |
184 |
Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan
|
4661 |
46613 |
185 |
Bán buôn dầu thô
|
4661 |
46612 |
186 |
Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác
|
4661 |
46611 |
187 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
|
4661 |
|
188 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu
|
4659 |
46599 |
189 |
Bán buôn máy móc, thiết bị y tế
|
4659 |
46595 |
190 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)
|
4659 |
46594 |
191 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày
|
4659 |
46593 |
192 |
Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
|
4659 |
46592 |
193 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
|
4659 |
46591 |
194 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
|
4659 |
|
195 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp
|
4649 |
46530 |
196 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
|
4649 |
46520 |
197 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
|
4649 |
46510 |
198 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu
|
4649 |
46499 |
199 |
Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao
|
4649 |
46498 |
200 |
Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm
|
4649 |
46497 |
201 |
Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự
|
4649 |
46496 |
202 |
Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện
|
4649 |
46495 |
203 |
Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh
|
4649 |
46494 |
204 |
Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh
|
4649 |
46493 |
205 |
Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế
|
4649 |
46492 |
206 |
Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác
|
4649 |
46491 |
207 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
|
4649 |
|
208 |
Bán buôn giày dép
|
4641 |
46414 |
209 |
Bán buôn hàng may mặc
|
4641 |
46413 |
210 |
Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác
|
4641 |
46412 |
211 |
Bán buôn vải
|
4641 |
46411 |
212 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép
|
4641 |
|
213 |
Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da
|
2710 |
28260 |
214 |
Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá
|
2710 |
28250 |
215 |
Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng
|
2710 |
28240 |
216 |
Sản xuất máy luyện kim
|
2710 |
28230 |
217 |
Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại
|
2710 |
28220 |
218 |
Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp
|
2710 |
28210 |
219 |
Sản xuất máy thông dụng khác
|
2710 |
28190 |
220 |
Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén
|
2710 |
28180 |
221 |
Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính)
|
2710 |
28170 |
222 |
Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp
|
2710 |
28160 |
223 |
Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung
|
2710 |
28150 |
224 |
Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động
|
2710 |
28140 |
225 |
Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác
|
2710 |
28130 |
226 |
Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu
|
2710 |
28120 |
227 |
Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy)
|
2710 |
28110 |
228 |
Sản xuất thiết bị điện khác
|
2710 |
27900 |
229 |
Sản xuất đồ điện dân dụng
|
2710 |
27500 |
230 |
Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng
|
2710 |
27400 |
231 |
Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại
|
2710 |
27330 |
232 |
Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác
|
2710 |
27320 |
233 |
Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học
|
2710 |
27310 |
234 |
Sản xuất pin và ắc quy
|
2710 |
27200 |
235 |
Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện
|
2710 |
27102 |
236 |
Sản xuất mô tơ, máy phát
|
2710 |
27101 |
237 |
Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện
|
2710 |
|
238 |
Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng
|
2394 |
25930 |
239 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
|
2394 |
25920 |
240 |
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại
|
2394 |
25910 |
241 |
Sản xuất vũ khí và đạn dược
|
2394 |
25200 |
242 |
Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm)
|
2394 |
25130 |
243 |
Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại
|
2394 |
25120 |
244 |
Sản xuất các cấu kiện kim loại
|
2394 |
25110 |
245 |
Đúc kim loại màu
|
2394 |
24320 |
246 |
Đúc sắt thép
|
2394 |
24310 |
247 |
Sản xuất kim loại màu và kim loại quý
|
2394 |
24200 |
248 |
Sản xuất sắt, thép, gang
|
2394 |
24100 |
249 |
Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu
|
2394 |
23990 |
250 |
Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá
|
2394 |
23960 |
251 |
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao
|
2394 |
23950 |
252 |
Sản xuất thạch cao
|
2394 |
23943 |
253 |
Sản xuất vôi
|
2394 |
23942 |
254 |
Sản xuất xi măng
|
2394 |
23941 |
255 |
Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao
|
2394 |
|
256 |
Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác
|
2220 |
23930 |
257 |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét
|
2220 |
23920 |
258 |
Sản xuất sản phẩm chịu lửa
|
2220 |
23910 |
259 |
Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh
|
2220 |
23100 |
260 |
Sản xuất sản phẩm khác từ plastic
|
2220 |
22209 |
261 |
Sản xuất bao bì từ plastic
|
2220 |
22201 |
262 |
Sản xuất sản phẩm từ plastic
|
2220 |
|
263 |
Sản xuất mực in
|
2022 |
20222 |
264 |
Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít
|
2022 |
20221 |
265 |
Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít
|
2022 |
|
266 |
Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp
|
2013 |
20210 |
267 |
Sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên sinh
|
2013 |
20132 |
268 |
Sản xuất plastic nguyên sinh
|
2013 |
20131 |
269 |
Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh
|
2013 |
|
270 |
Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ
|
1702 |
20120 |
271 |
Sản xuất hoá chất cơ bản
|
1702 |
20110 |
272 |
Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế
|
1702 |
19200 |
273 |
Sản xuất than cốc
|
1702 |
19100 |
274 |
Sao chép bản ghi các loại
|
1702 |
18200 |
275 |
Dịch vụ liên quan đến in
|
1702 |
18120 |
276 |
In ấn
|
1702 |
18110 |
277 |
Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu
|
1702 |
17090 |
278 |
Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn
|
1702 |
17022 |
279 |
Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa
|
1702 |
17021 |
280 |
Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa
|
1702 |
|
281 |
Sản xuất bột giấy, giấy và bìa
|
1629 |
17010 |
282 |
Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện
|
1629 |
16292 |
283 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ
|
1629 |
16291 |
284 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện
|
1629 |
|
285 |
Sản xuất bao bì bằng gỗ
|
1610 |
16230 |
286 |
Sản xuất đồ gỗ xây dựng
|
1610 |
16220 |
287 |
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác
|
1610 |
16210 |
288 |
Bảo quản gỗ
|
1610 |
16102 |
289 |
Cưa, xẻ và bào gỗ
|
1610 |
16101 |
290 |
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ
|
1610 |
|
291 |
Sản xuất giày dép
|
1200 |
15200 |
292 |
Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm
|
1200 |
15120 |
293 |
Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú
|
1200 |
15110 |
294 |
Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc
|
1200 |
14300 |
295 |
Sản xuất sản phẩm từ da lông thú
|
1200 |
14200 |
296 |
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú)
|
1200 |
14100 |
297 |
Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu
|
1200 |
13290 |
298 |
Sản xuất các loại dây bện và lưới
|
1200 |
13240 |
299 |
Sản xuất thảm, chăn đệm
|
1200 |
13230 |
300 |
Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục)
|
1200 |
13220 |
301 |
Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác
|
1200 |
13210 |
302 |
Hoàn thiện sản phẩm dệt
|
1200 |
13130 |
303 |
Sản xuất vải dệt thoi
|
1200 |
13120 |
304 |
Sản xuất sợi
|
1200 |
13110 |
305 |
Sản xuất thuốc hút khác
|
1200 |
12009 |
306 |
Sản xuất thuốc lá
|
1200 |
12001 |
307 |
Sản xuất sản phẩm thuốc lá
|
1200 |
|
308 |
Sản xuất đồ uống không cồn
|
1104 |
11042 |
309 |
Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai
|
1104 |
11041 |
310 |
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng
|
1104 |
|
311 |
Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia
|
1061 |
11030 |
312 |
Sản xuất rượu vang
|
1061 |
11020 |
313 |
Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh
|
1061 |
11010 |
314 |
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản
|
1061 |
10800 |
315 |
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu
|
1061 |
10790 |
316 |
Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn
|
1061 |
10750 |
317 |
Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự
|
1061 |
10740 |
318 |
Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo
|
1061 |
10730 |
319 |
Sản xuất đường
|
1061 |
10720 |
320 |
Sản xuất các loại bánh từ bột
|
1061 |
10710 |
321 |
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột
|
1061 |
10620 |
322 |
Xay xát
|
1061 |
10611 |
323 |
Xay xát và sản xuất bột thô
|
1061 |
|
324 |
Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa
|
1040 |
10500 |
325 |
Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu
|
1061 |
10612 |
326 |
Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật
|
1040 |
10401 |
327 |
Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật
|
1040 |
|
328 |
Chế biến và bảo quản rau quả khác
|
1030 |
10309 |
329 |
Chế biến và đóng hộp rau quả
|
1030 |
10301 |
330 |
Chế biến và bảo quản rau quả
|
1030 |
|
331 |
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác
|
1020 |
10209 |
332 |
Chế biến và bảo quản nước mắm
|
1020 |
10204 |
333 |
Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô
|
1020 |
10203 |
334 |
Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh
|
1020 |
10202 |
335 |
Chế biến và đóng hộp thuỷ sản
|
1020 |
10201 |
336 |
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản
|
1020 |
|
337 |
Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác
|
1010 |
10109 |
338 |
Chế biến và đóng hộp thịt
|
1010 |
10101 |
339 |
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt
|
1010 |
|
340 |
Khai thác quặng uranium và quặng thorium
|
0322 |
07210 |
341 |
Khai thác quặng sắt
|
0322 |
07100 |
342 |
Khai thác khí đốt tự nhiên
|
0322 |
06200 |
343 |
Khai thác dầu thô
|
0322 |
06100 |
344 |
Khai thác và thu gom than non
|
0322 |
05200 |
345 |
Khai thác và thu gom than cứng
|
0322 |
05100 |
346 |
Sản xuất giống thuỷ sản
|
0322 |
03230 |
347 |
Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt
|
0322 |
03222 |
348 |
Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ
|
0322 |
03221 |
349 |
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa
|
0322 |
|
350 |
Nuôi trồng thuỷ sản biển
|
0312 |
03210 |
351 |
Khai thác thuỷ sản nước ngọt
|
0312 |
03122 |
352 |
Khai thác thuỷ sản nước lợ
|
0312 |
03121 |
353 |
Khai thác thuỷ sản nội địa
|
0312 |
|
354 |
Khai thác thuỷ sản biển
|
0210 |
03110 |
355 |
Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp
|
0210 |
02400 |
356 |
Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác
|
0210 |
02300 |
357 |
Khai thác lâm sản khác trừ gỗ
|
0210 |
02220 |
358 |
Khai thác gỗ
|
0210 |
02210 |
359 |
Trồng rừng và chăm sóc rừng khác
|
0210 |
02109 |
360 |
Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa
|
0210 |
02103 |
361 |
Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ
|
0210 |
02102 |
362 |
Ươm giống cây lâm nghiệp
|
0210 |
02101 |
363 |
Trồng rừng và chăm sóc rừng
|
0210 |
|
364 |
Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan
|
0146 |
01700 |
365 |
Xử lý hạt giống để nhân giống
|
0146 |
01640 |
366 |
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch
|
0146 |
01630 |
367 |
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi
|
0146 |
01620 |
368 |
Hoạt động dịch vụ trồng trọt
|
0146 |
01610 |
369 |
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp
|
0146 |
01500 |
370 |
Chăn nuôi khác
|
0146 |
01490 |
371 |
Chăn nuôi gia cầm khác
|
0146 |
01469 |
372 |
Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng
|
0146 |
01463 |
373 |
Chăn nuôi gà
|
0146 |
01462 |
374 |
Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm
|
0146 |
01461 |
375 |
Chăn nuôi gia cầm
|
0146 |
|
376 |
Chăn nuôi lợn
|
0128 |
01450 |
377 |
Chăn nuôi dê, cừu
|
0128 |
01440 |
378 |
Chăn nuôi ngựa, lừa, la
|
0128 |
01420 |
379 |
Chăn nuôi trâu, bò
|
0128 |
01410 |
380 |
Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp
|
0128 |
01300 |
381 |
Trồng cây lâu năm khác
|
0128 |
01290 |
382 |
Trồng cây dược liệu
|
0128 |
01282 |
383 |
Trồng cây gia vị
|
0128 |
01281 |
384 |
Trồng cây gia vị, cây dược liệu
|
0128 |
|
385 |
Trồng cây chè
|
0121 |
01270 |
386 |
Trồng cây cà phê
|
0121 |
01260 |
387 |
Trồng cây cao su
|
0121 |
01250 |
388 |
Trồng cây hồ tiêu
|
0121 |
01240 |
389 |
Trồng cây điều
|
0121 |
01230 |
390 |
Trồng cây lấy quả chứa dầu
|
0121 |
01220 |
391 |
Trồng cây ăn quả khác
|
0121 |
01219 |
392 |
Trồng nhãn, vải, chôm chôm
|
0121 |
01215 |
393 |
Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo
|
0121 |
01214 |
394 |
Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác
|
0121 |
01213 |
395 |
Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới
|
0121 |
01212 |
396 |
Trồng nho
|
0121 |
01211 |
397 |
Trồng cây ăn quả
|
0121 |
|
398 |
Trồng cây hàng năm khác
|
0118 |
01190 |
399 |
Trồng hoa, cây cảnh
|
0118 |
01183 |
400 |
Trồng đậu các loại
|
0118 |
01182 |
401 |
Trồng rau các loại
|
0118 |
01181 |
402 |
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh
|
0118 |
|
403 |
Trồng cây có hạt chứa dầu
|
0117 |
01170 |
404 |
Trồng cây lấy sợi
|
0116 |
01160 |
405 |
Trồng cây thuốc lá, thuốc lào
|
0115 |
01150 |
406 |
Trồng cây mía
|
0114 |
01140 |
407 |
Trồng cây lấy củ có chất bột
|
0113 |
01130 |
408 |
Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác
|
0112 |
01120 |
409 |
Trồng lúa
|
0111 |
01110 |