Công Ty TNHH Thương Mại Xnk Anh Kiệt

Mã số thuế: 0315921981
Địa chỉ: 25 Lam Sơn
Người ĐDPL: Vũ Thị Yến
Ngày cấp giấy phép: 25/09/2019
Ngành nghề chính: Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Điện thoại: Đang cập nhật...
Trạng thái: Đang hoạt động
Cập nhật: Cập nhật mã số thuế 0315921981 lần cuối vào 24/11/2021 10:36.
# Tên ngành Mã ngành
1 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 7710 77290
2 Cho thuê băng, đĩa video 7710 77220
3 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 7710 77210
4 Cho thuê xe có động cơ khác 7710 77109
5 Cho thuê ôtô 7710 77101
6 Cho thuê xe có động cơ 7710
7 Hoạt động nhiếp ảnh 7110 74200
8 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 7110 74100
9 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 7110 73200
10 Quảng cáo 7110 73100
11 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 7110 72200
12 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 7110 72100
13 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 7110 71200
14 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 7110 71109
15 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 7110 71103
16 Hoạt động đo đạc bản đồ 7110 71102
17 Hoạt động kiến trúc 7110 71101
18 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
19 Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình 5911 59130
20 Hoạt động hậu kỳ 5911 59120
21 Hoạt động sản xuất chương trình truyền hình 5911 59113
22 Hoạt động sản xuất phim video 5911 59112
23 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh 5911 59111
24 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình 5911
25 Dịch vụ ăn uống khác 5610 56290
26 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 5610 56210
27 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 5610 56109
28 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 5610 56101
29 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
30 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 5510 55104
31 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510 55103
32 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510 55102
33 Khách sạn 5510 55101
34 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
35 Chuyển phát 5229 53200
36 Bưu chính 5229 53100
37 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 5229 52299
38 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 5229 52292
39 Dịch vụ đại lý tàu biển 5229 52291
40 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
41 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 5224 52245
42 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 5224 52244
43 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 5224 52243
44 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 5224 52242
45 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 5224 52241
46 Bốc xếp hàng hóa 5224
47 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa 5222 52222
48 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương 5222 52221
49 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy 5222
50 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 5210 52109
51 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 5210 52102
52 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 5210 52101
53 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
54 Vận tải hàng hóa hàng không 5022 51200
55 Vận tải hành khách hàng không 5022 51100
56 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 5022 50222
57 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 5022 50221
58 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
59 Vận tải hàng hóa viễn dương 5012 50122
60 Vận tải hàng hóa ven biển 5012 50121
61 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
62 Vận tải đường ống 4933 49400
63 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 4933 49339
64 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 4933 49334
65 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 4933 49333
66 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 4933 49332
67 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 4933 49331
68 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
69 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772 47722
70 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh 4772 47721
71 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
72 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4771 47713
73 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh 4771 47712
74 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh 4771 47711
75 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
76 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47640
77 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47630
78 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47620
79 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47610
80 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47599
81 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47594
82 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47593
83 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47592
84 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47591
85 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
86 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 4752 47530
87 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752 47529
88 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4752 47525
89 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4752 47524
90 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752 47523
91 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 4752 47522
92 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 4752 47521
93 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
94 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4751 47519
95 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh 4751 47511
96 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4751
97 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 4741 47420
98 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741 47412
99 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 4741 47411
100 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
101 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 4722 47300
102 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 4722 47240
103 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 4722 47230
104 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4722 47229
105 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 4722 47224
106 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 4722 47223
107 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 4722 47222
108 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 4722 47221
109 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4669 47110
111 Bán buôn tổng hợp 4669 46900
112 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 4669 46699
113 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 4669 46697
114 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 4669 46696
115 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 4669 46695
116 Bán buôn cao su 4669 46694
117 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 4669 46693
118 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 4669 46692
119 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 4669 46691
120 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
121 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663 46639
122 Bán buôn đồ ngũ kim 4663 46637
123 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 4663 46636
124 Bán buôn sơn, vécni 4663 46635
125 Bán buôn kính xây dựng 4663 46634
126 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 4663 46633
127 Bán buôn xi măng 4663 46632
128 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 4663 46631
129 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
130 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 4662 46624
131 Bán buôn kim loại khác 4662 46623
132 Bán buôn sắt, thép 4662 46622
133 Bán buôn quặng kim loại 4662 46621
134 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
135 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 4661 46614
136 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 4661 46613
137 Bán buôn dầu thô 4661 46612
138 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 4661 46611
139 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
140 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 4659 46599
141 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 4659 46595
142 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 4659 46594
143 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 4659 46593
144 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 4659 46592
145 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 4659 46591
146 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
147 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 4649 46530
148 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 4649 46520
149 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 4649 46510
150 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 4649 46499
151 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 4649 46498
152 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 4649 46497
153 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 4649 46496
154 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 4649 46495
155 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 4649 46494
156 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 4649 46493
157 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 4649 46492
158 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 4649 46491
159 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
160 Bán buôn giày dép 4641 46414
161 Bán buôn hàng may mặc 4641 46413
162 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 4641 46412
163 Bán buôn vải 4641 46411
164 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
165 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 4633 46340
166 Bán buôn đồ uống không có cồn 4633 46332
167 Bán buôn đồ uống có cồn 4633 46331
168 Bán buôn đồ uống 4633
169 Bán buôn thực phẩm khác 4632 46329
170 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 4632 46326
171 Bán buôn chè 4632 46325
172 Bán buôn cà phê 4632 46324
173 Bán buôn rau, quả 4632 46323
174 Bán buôn thủy sản 4632 46322
175 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 4632 46321
176 Bán buôn thực phẩm 4632
177 Bán buôn gạo 4620 46310
178 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 4620 46209
179 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 4620 46204
180 Bán buôn động vật sống 4620 46203
181 Bán buôn hoa và cây 4620 46202
182 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 4620 46201
183 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
184 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 4513 45200
185 Đại lý xe có động cơ khác 4513 45139
186 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 4513 45131
187 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
188 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 4322 43900
189 Hoàn thiện công trình xây dựng 4322 43300
190 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 4322 43290
191 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 4322 43222
192 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 4322 43221
193 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
194 Xây dựng nhà các loại 3830 41000
195 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 3830 39000
196 Tái chế phế liệu phi kim loại 3830 38302
197 Tái chế phế liệu kim loại 3830 38301
198 Tái chế phế liệu 3830
199 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác 3822 38229
200 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế 3822 38221
201 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
202 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 3812 38210
203 Thu gom rác thải độc hại khác 3812 38129
204 Thu gom rác thải y tế 3812 38121
205 Thu gom rác thải độc hại 3812
206 Thu gom rác thải không độc hại 3700 38110
207 Xử lý nước thải 3700 37002
208 Thoát nước 3700 37001
209 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
210 Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp 2013 20210
211 Sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 2013 20132
212 Sản xuất plastic nguyên sinh 2013 20131
213 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 2013
214 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 1702 20120
215 Sản xuất hoá chất cơ bản 1702 20110
216 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế 1702 19200
217 Sản xuất than cốc 1702 19100
218 Sao chép bản ghi các loại 1702 18200
219 Dịch vụ liên quan đến in 1702 18120
220 In ấn 1702 18110
221 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu 1702 17090
222 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn 1702 17022
223 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa 1702 17021
224 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
225 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 1629 17010
226 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 1629 16292
227 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 1629 16291
228 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
229 Sản xuất bao bì bằng gỗ 1610 16230
230 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 1610 16220
231 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 1610 16210
232 Bảo quản gỗ 1610 16102
233 Cưa, xẻ và bào gỗ 1610 16101
234 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
235 Sản xuất giày dép 1200 15200
236 Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm 1200 15120
237 Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú 1200 15110
238 Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc 1200 14300
239 Sản xuất sản phẩm từ da lông thú 1200 14200
240 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) 1200 14100
241 Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu 1200 13290
242 Sản xuất các loại dây bện và lưới 1200 13240
243 Sản xuất thảm, chăn đệm 1200 13230
244 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) 1200 13220
245 Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác 1200 13210
246 Hoàn thiện sản phẩm dệt 1200 13130
247 Sản xuất vải dệt thoi 1200 13120
248 Sản xuất sợi 1200 13110
249 Sản xuất thuốc hút khác 1200 12009
250 Sản xuất thuốc lá 1200 12001
251 Sản xuất sản phẩm thuốc lá 1200
252 Sản xuất đồ uống không cồn 1104 11042
253 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai 1104 11041
254 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
255 Nuôi trồng thuỷ sản biển 0312 03210
256 Khai thác thuỷ sản nước ngọt 0312 03122
257 Khai thác thuỷ sản nước lợ 0312 03121
258 Khai thác thuỷ sản nội địa 0312
259 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan 0146 01700
260 Xử lý hạt giống để nhân giống 0146 01640
261 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 0146 01630
262 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 0146 01620
263 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 0146 01610
264 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 0146 01500
265 Chăn nuôi khác 0146 01490
266 Chăn nuôi gia cầm khác 0146 01469
267 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng 0146 01463
268 Chăn nuôi gà 0146 01462
269 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm 0146 01461
270 Chăn nuôi gia cầm 0146
271 Chăn nuôi lợn 0128 01450
272 Chăn nuôi dê, cừu 0128 01440
273 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 0128 01420
274 Chăn nuôi trâu, bò 0128 01410
275 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 0128 01300
276 Trồng cây lâu năm khác 0128 01290
277 Trồng cây dược liệu 0128 01282
278 Trồng cây gia vị 0128 01281
279 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
280 Trồng cây chè 0121 01270
281 Trồng cây cà phê 0121 01260
282 Trồng cây cao su 0121 01250
283 Trồng cây hồ tiêu 0121 01240
284 Trồng cây điều 0121 01230
285 Trồng cây lấy quả chứa dầu 0121 01220
286 Trồng cây ăn quả khác 0121 01219
287 Trồng nhãn, vải, chôm chôm 0121 01215
288 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo 0121 01214
289 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác 0121 01213
290 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới 0121 01212
291 Trồng nho 0121 01211
292 Trồng cây ăn quả 0121
293 Trồng cây hàng năm khác 0118 01190
294 Trồng hoa, cây cảnh 0118 01183
295 Trồng đậu các loại 0118 01182
296 Trồng rau các loại 0118 01181
297 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
298 Trồng cây lấy sợi 0116 01160
299 Trồng cây mía 0114 01140
300 Trồng cây lấy củ có chất bột 0113 01130
301 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác 0112 01120
302 Trồng lúa 0111 01110
thông tin doanh nghiệp mới thành lập,tra cứu ngành nghề kinh doanh,đồ gỗ đồng kỵ,khí công nghiệp,bộ bàn ghế đồng kỵ,Bộ Bàn Ghế Đồng Kỵ Cao Cấp,Dịch vụ thành lập công ty ,check ip,kiểm tra ip