Công Ty Cổ Phần Saigon Safe Foods

Tên giao dịch: Saigon Safe Foods Joint Stock Company
Mã số thuế: 0315909279
Địa chỉ: 315 Nam Kỳ Khởi Nghĩa
Người ĐDPL: Võ Thu Thảo
Ngày cấp giấy phép: 18/09/2019
Ngành nghề chính: Bán buôn thực phẩm
Điện thoại: 0938485358
Trạng thái: Đang hoạt động
Cập nhật: Cập nhật mã số thuế 0315909279 lần cuối vào 24/11/2021 12:34.
# Tên ngành Mã ngành
1 Xuất bản phần mềm 5630 58200
2 Hoạt động xuất bản khác 5630 58190
3 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 5630 58130
4 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 5630 58120
5 Xuất bản sách 5630 58110
6 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 5630 56309
7 Quán rượu, bia, quầy bar 5630 56301
8 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
9 Dịch vụ ăn uống khác 5610 56290
10 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 5610 56210
11 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 5610 56109
12 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 5610 56101
13 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
14 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 4781 47814
15 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ 4781 47813
16 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ 4781 47812
17 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ 4781 47811
18 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 4781
19 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 4722 47300
20 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 4722 47240
21 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 4722 47230
22 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4722 47229
23 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 4722 47224
24 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 4722 47223
25 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 4722 47222
26 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 4722 47221
27 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
28 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 4719 47210
29 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719 47199
30 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại 4719 47191
31 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
32 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 4633 46340
33 Bán buôn đồ uống không có cồn 4633 46332
34 Bán buôn đồ uống có cồn 4633 46331
35 Bán buôn đồ uống 4633
36 Bán buôn thực phẩm khác 4632 46329
37 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 4632 46326
38 Bán buôn chè 4632 46325
39 Bán buôn cà phê 4632 46324
40 Bán buôn rau, quả 4632 46323
41 Bán buôn thủy sản 4632 46322
42 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 4632 46321
43 Bán buôn thực phẩm 4632
44 Bán buôn gạo 4620 46310
45 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 4620 46209
46 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 4620 46204
47 Bán buôn động vật sống 4620 46203
48 Bán buôn hoa và cây 4620 46202
49 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 4620 46201
50 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
51 Sản xuất giày dép 1200 15200
52 Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm 1200 15120
53 Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú 1200 15110
54 Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc 1200 14300
55 Sản xuất sản phẩm từ da lông thú 1200 14200
56 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) 1200 14100
57 Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu 1200 13290
58 Sản xuất các loại dây bện và lưới 1200 13240
59 Sản xuất thảm, chăn đệm 1200 13230
60 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) 1200 13220
61 Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác 1200 13210
62 Hoàn thiện sản phẩm dệt 1200 13130
63 Sản xuất vải dệt thoi 1200 13120
64 Sản xuất sợi 1200 13110
65 Sản xuất thuốc hút khác 1200 12009
66 Sản xuất thuốc lá 1200 12001
67 Sản xuất sản phẩm thuốc lá 1200
68 Sản xuất đồ uống không cồn 1104 11042
69 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai 1104 11041
70 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
71 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia 1061 11030
72 Sản xuất rượu vang 1061 11020
73 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh 1061 11010
74 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 1061 10800
75 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 1061 10790
76 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 1061 10750
77 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự 1061 10740
78 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo 1061 10730
79 Sản xuất đường 1061 10720
80 Sản xuất các loại bánh từ bột 1061 10710
81 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 1061 10620
82 Xay xát 1061 10611
83 Xay xát và sản xuất bột thô 1061
84 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa 1040 10500
85 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 1061 10612
86 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật 1040 10401
87 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật 1040
88 Chế biến và bảo quản rau quả khác 1030 10309
89 Chế biến và đóng hộp rau quả 1030 10301
90 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
91 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác 1020 10209
92 Chế biến và bảo quản nước mắm 1020 10204
93 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô 1020 10203
94 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh 1020 10202
95 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản 1020 10201
96 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
97 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác 1010 10109
98 Chế biến và đóng hộp thịt 1010 10101
99 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
100 Khai thác quặng uranium và quặng thorium 0322 07210
101 Khai thác quặng sắt 0322 07100
102 Khai thác khí đốt tự nhiên 0322 06200
103 Khai thác dầu thô 0322 06100
104 Khai thác và thu gom than non 0322 05200
105 Khai thác và thu gom than cứng 0322 05100
106 Sản xuất giống thuỷ sản 0322 03230
107 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt 0322 03222
108 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ 0322 03221
109 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
110 Nuôi trồng thuỷ sản biển 0312 03210
111 Khai thác thuỷ sản nước ngọt 0312 03122
112 Khai thác thuỷ sản nước lợ 0312 03121
113 Khai thác thuỷ sản nội địa 0312
114 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan 0146 01700
115 Xử lý hạt giống để nhân giống 0146 01640
116 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 0146 01630
117 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 0146 01620
118 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 0146 01610
119 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 0146 01500
120 Chăn nuôi khác 0146 01490
121 Chăn nuôi gia cầm khác 0146 01469
122 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng 0146 01463
123 Chăn nuôi gà 0146 01462
124 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm 0146 01461
125 Chăn nuôi gia cầm 0146
126 Trồng cây chè 0121 01270
127 Trồng cây cà phê 0121 01260
128 Trồng cây cao su 0121 01250
129 Trồng cây hồ tiêu 0121 01240
130 Trồng cây điều 0121 01230
131 Trồng cây lấy quả chứa dầu 0121 01220
132 Trồng cây ăn quả khác 0121 01219
133 Trồng nhãn, vải, chôm chôm 0121 01215
134 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo 0121 01214
135 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác 0121 01213
136 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới 0121 01212
137 Trồng nho 0121 01211
138 Trồng cây ăn quả 0121
139 Trồng cây hàng năm khác 0118 01190
140 Trồng hoa, cây cảnh 0118 01183
141 Trồng đậu các loại 0118 01182
142 Trồng rau các loại 0118 01181
143 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
144 Trồng cây có hạt chứa dầu 0117 01170
145 Trồng cây lấy sợi 0116 01160
146 Trồng cây thuốc lá, thuốc lào 0115 01150
147 Trồng cây mía 0114 01140
148 Trồng cây lấy củ có chất bột 0113 01130
149 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác 0112 01120
150 Trồng lúa 0111 01110
thông tin doanh nghiệp mới thành lập,tra cứu ngành nghề kinh doanh,đồ gỗ đồng kỵ,khí công nghiệp,bộ bàn ghế đồng kỵ,Bộ Bàn Ghế Đồng Kỵ Cao Cấp,Dịch vụ thành lập công ty ,check ip,kiểm tra ip