Công Ty TNHH Thương Mại Blue Power

Tên giao dịch: Blue Power Trading Company Limited
Mã số thuế: 0315969052
Địa chỉ: 122/21 Đường Số 2
Người ĐDPL: Võ Thị Thanh Thúy
Ngày cấp giấy phép: 18/10/2019
Ngành nghề chính: Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Điện thoại: 0917
Trạng thái: Đang hoạt động
Cập nhật: Cập nhật mã số thuế 0315969052 lần cuối vào 24/11/2021 21:01.
# Tên ngành Mã ngành
1 Hoạt động nhiếp ảnh 7110 74200
2 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 7110 74100
3 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 7110 73200
4 Quảng cáo 7110 73100
5 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 7110 72200
6 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 7110 72100
7 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 7110 71200
8 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 7110 71109
9 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 7110 71103
10 Hoạt động đo đạc bản đồ 7110 71102
11 Hoạt động kiến trúc 7110 71101
12 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
13 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4773 47739
14 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 4773 47738
15 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 4773 47737
16 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 4773 47736
17 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 4773 47735
18 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 4773 47734
19 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 4773 47733
20 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 4773 47732
21 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 4773 47731
22 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
23 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4669 47110
24 Bán buôn tổng hợp 4669 46900
25 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 4669 46699
26 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 4669 46697
27 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 4669 46696
28 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 4669 46695
29 Bán buôn cao su 4669 46694
30 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 4669 46693
31 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 4669 46692
32 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 4669 46691
33 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
34 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663 46639
35 Bán buôn đồ ngũ kim 4663 46637
36 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 4663 46636
37 Bán buôn sơn, vécni 4663 46635
38 Bán buôn kính xây dựng 4663 46634
39 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 4663 46633
40 Bán buôn xi măng 4663 46632
41 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 4663 46631
42 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
43 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 4662 46624
44 Bán buôn kim loại khác 4662 46623
45 Bán buôn sắt, thép 4662 46622
46 Bán buôn quặng kim loại 4662 46621
47 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
48 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 4659 46599
49 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 4659 46595
50 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 4659 46594
51 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 4659 46593
52 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 4659 46592
53 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 4659 46591
54 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
55 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 4649 46530
56 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 4649 46520
57 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 4649 46510
58 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 4649 46499
59 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 4649 46498
60 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 4649 46497
61 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 4649 46496
62 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 4649 46495
63 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 4649 46494
64 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 4649 46493
65 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 4649 46492
66 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 4649 46491
67 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
68 Bán buôn giày dép 4641 46414
69 Bán buôn hàng may mặc 4641 46413
70 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 4641 46412
71 Bán buôn vải 4641 46411
72 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
73 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 4633 46340
74 Bán buôn đồ uống không có cồn 4633 46332
75 Bán buôn đồ uống có cồn 4633 46331
76 Bán buôn đồ uống 4633
77 Bán buôn thực phẩm khác 4632 46329
78 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 4632 46326
79 Bán buôn chè 4632 46325
80 Bán buôn cà phê 4632 46324
81 Bán buôn rau, quả 4632 46323
82 Bán buôn thủy sản 4632 46322
83 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 4632 46321
84 Bán buôn thực phẩm 4632
85 Bán buôn gạo 4620 46310
86 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 4620 46209
87 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 4620 46204
88 Bán buôn động vật sống 4620 46203
89 Bán buôn hoa và cây 4620 46202
90 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 4620 46201
91 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
92 Đấu giá 4610 46103
93 Môi giới 4610 46102
94 Đại lý 4610 46101
95 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
96 Chế biến và bảo quản rau quả khác 1030 10309
97 Chế biến và đóng hộp rau quả 1030 10301
98 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
99 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác 1020 10209
100 Chế biến và bảo quản nước mắm 1020 10204
101 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô 1020 10203
102 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh 1020 10202
103 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản 1020 10201
104 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
105 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác 1010 10109
106 Chế biến và đóng hộp thịt 1010 10101
107 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
108 Khai thác quặng uranium và quặng thorium 0322 07210
109 Khai thác quặng sắt 0322 07100
110 Khai thác khí đốt tự nhiên 0322 06200
111 Khai thác dầu thô 0322 06100
112 Khai thác và thu gom than non 0322 05200
113 Khai thác và thu gom than cứng 0322 05100
114 Sản xuất giống thuỷ sản 0322 03230
115 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt 0322 03222
116 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ 0322 03221
117 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
118 Nuôi trồng thuỷ sản biển 0312 03210
119 Khai thác thuỷ sản nước ngọt 0312 03122
120 Khai thác thuỷ sản nước lợ 0312 03121
121 Khai thác thuỷ sản nội địa 0312
122 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan 0146 01700
123 Xử lý hạt giống để nhân giống 0146 01640
124 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 0146 01630
125 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 0146 01620
126 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 0146 01610
127 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 0146 01500
128 Chăn nuôi khác 0146 01490
129 Chăn nuôi gia cầm khác 0146 01469
130 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng 0146 01463
131 Chăn nuôi gà 0146 01462
132 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm 0146 01461
133 Chăn nuôi gia cầm 0146
134 Chăn nuôi lợn 0128 01450
135 Chăn nuôi dê, cừu 0128 01440
136 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 0128 01420
137 Chăn nuôi trâu, bò 0128 01410
138 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 0128 01300
139 Trồng cây lâu năm khác 0128 01290
140 Trồng cây dược liệu 0128 01282
141 Trồng cây gia vị 0128 01281
142 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
143 Trồng cây chè 0121 01270
144 Trồng cây cà phê 0121 01260
145 Trồng cây cao su 0121 01250
146 Trồng cây hồ tiêu 0121 01240
147 Trồng cây điều 0121 01230
148 Trồng cây lấy quả chứa dầu 0121 01220
149 Trồng cây ăn quả khác 0121 01219
150 Trồng nhãn, vải, chôm chôm 0121 01215
151 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo 0121 01214
152 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác 0121 01213
153 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới 0121 01212
154 Trồng nho 0121 01211
155 Trồng cây ăn quả 0121
156 Trồng cây hàng năm khác 0118 01190
157 Trồng hoa, cây cảnh 0118 01183
158 Trồng đậu các loại 0118 01182
159 Trồng rau các loại 0118 01181
160 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
161 Trồng cây có hạt chứa dầu 0117 01170
162 Trồng cây lấy sợi 0116 01160
163 Trồng cây thuốc lá, thuốc lào 0115 01150
164 Trồng cây mía 0114 01140
165 Trồng cây lấy củ có chất bột 0113 01130
166 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác 0112 01120
167 Trồng lúa 0111 01110
thông tin doanh nghiệp mới thành lập,tra cứu ngành nghề kinh doanh,đồ gỗ đồng kỵ,khí công nghiệp,bộ bàn ghế đồng kỵ,Bộ Bàn Ghế Đồng Kỵ Cao Cấp,Dịch vụ thành lập công ty ,check ip,kiểm tra ip