1 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
|
4669 |
47110 |
2 |
Bán buôn tổng hợp
|
4669 |
46900 |
3 |
Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
|
4669 |
46699 |
4 |
Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại
|
4669 |
46697 |
5 |
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép
|
4669 |
46696 |
6 |
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt
|
4669 |
46695 |
7 |
Bán buôn cao su
|
4669 |
46694 |
8 |
Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh
|
4669 |
46693 |
9 |
Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)
|
4669 |
46692 |
10 |
Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp
|
4669 |
46691 |
11 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
|
4669 |
|
12 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
|
4663 |
46639 |
13 |
Bán buôn đồ ngũ kim
|
4663 |
46637 |
14 |
Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh
|
4663 |
46636 |
15 |
Bán buôn sơn, vécni
|
4663 |
46635 |
16 |
Bán buôn kính xây dựng
|
4663 |
46634 |
17 |
Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi
|
4663 |
46633 |
18 |
Bán buôn xi măng
|
4663 |
46632 |
19 |
Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến
|
4663 |
46631 |
20 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
|
4663 |
|
21 |
Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác
|
4662 |
46624 |
22 |
Bán buôn kim loại khác
|
4662 |
46623 |
23 |
Bán buôn sắt, thép
|
4662 |
46622 |
24 |
Bán buôn quặng kim loại
|
4662 |
46621 |
25 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại
|
4662 |
|
26 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu
|
4659 |
46599 |
27 |
Bán buôn máy móc, thiết bị y tế
|
4659 |
46595 |
28 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)
|
4659 |
46594 |
29 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày
|
4659 |
46593 |
30 |
Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
|
4659 |
46592 |
31 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
|
4659 |
46591 |
32 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
|
4659 |
|
33 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp
|
4649 |
46530 |
34 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
|
4649 |
46520 |
35 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
|
4649 |
46510 |
36 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu
|
4649 |
46499 |
37 |
Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao
|
4649 |
46498 |
38 |
Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm
|
4649 |
46497 |
39 |
Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự
|
4649 |
46496 |
40 |
Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện
|
4649 |
46495 |
41 |
Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh
|
4649 |
46494 |
42 |
Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh
|
4649 |
46493 |
43 |
Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế
|
4649 |
46492 |
44 |
Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác
|
4649 |
46491 |
45 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
|
4649 |
|
46 |
Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy
|
4541 |
45420 |
47 |
Đại lý mô tô, xe máy
|
4541 |
45413 |
48 |
Bán lẻ mô tô, xe máy
|
4541 |
45412 |
49 |
Bán buôn mô tô, xe máy
|
4541 |
45411 |
50 |
Bán mô tô, xe máy
|
4541 |
|
51 |
Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác
|
4530 |
45303 |
52 |
Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống)
|
4530 |
45302 |
53 |
Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác
|
4530 |
45301 |
54 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác
|
4530 |
|
55 |
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác
|
4513 |
45200 |
56 |
Đại lý xe có động cơ khác
|
4513 |
45139 |
57 |
Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống)
|
4513 |
45131 |
58 |
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác
|
4513 |
|
59 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
|
4322 |
43900 |
60 |
Hoàn thiện công trình xây dựng
|
4322 |
43300 |
61 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
|
4322 |
43290 |
62 |
Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí
|
4322 |
43222 |
63 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước
|
4322 |
43221 |
64 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí
|
4322 |
|
65 |
Sản xuất sợi nhân tạo
|
2023 |
20300 |
66 |
Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu
|
2023 |
20290 |
67 |
Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh
|
2023 |
20232 |
68 |
Sản xuất mỹ phẩm
|
2023 |
20231 |
69 |
Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh
|
2023 |
|
70 |
Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp
|
2013 |
20210 |
71 |
Sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên sinh
|
2013 |
20132 |
72 |
Sản xuất plastic nguyên sinh
|
2013 |
20131 |
73 |
Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh
|
2013 |
|
74 |
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác
|
1020 |
10209 |
75 |
Chế biến và bảo quản nước mắm
|
1020 |
10204 |
76 |
Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô
|
1020 |
10203 |
77 |
Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh
|
1020 |
10202 |
78 |
Chế biến và đóng hộp thuỷ sản
|
1020 |
10201 |
79 |
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản
|
1020 |
|
80 |
Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác
|
1010 |
10109 |
81 |
Chế biến và đóng hộp thịt
|
1010 |
10101 |
82 |
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt
|
1010 |
|
83 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác
|
0810 |
09900 |
84 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên
|
0810 |
09100 |
85 |
Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu
|
0810 |
08990 |
86 |
Khai thác muối
|
0810 |
08930 |
87 |
Khai thác và thu gom than bùn
|
0810 |
08920 |
88 |
Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón
|
0810 |
08910 |
89 |
Khai thác đất sét
|
0810 |
08103 |
90 |
Khai thác cát, sỏi
|
0810 |
08102 |
91 |
Khai thác đá
|
0810 |
08101 |
92 |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét
|
0810 |
|
93 |
Khai thác quặng uranium và quặng thorium
|
0322 |
07210 |
94 |
Khai thác quặng sắt
|
0322 |
07100 |
95 |
Khai thác khí đốt tự nhiên
|
0322 |
06200 |
96 |
Khai thác dầu thô
|
0322 |
06100 |
97 |
Khai thác và thu gom than non
|
0322 |
05200 |
98 |
Khai thác và thu gom than cứng
|
0322 |
05100 |
99 |
Sản xuất giống thuỷ sản
|
0322 |
03230 |
100 |
Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt
|
0322 |
03222 |
101 |
Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ
|
0322 |
03221 |
102 |
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa
|
0322 |
|
103 |
Nuôi trồng thuỷ sản biển
|
0312 |
03210 |
104 |
Khai thác thuỷ sản nước ngọt
|
0312 |
03122 |
105 |
Khai thác thuỷ sản nước lợ
|
0312 |
03121 |
106 |
Khai thác thuỷ sản nội địa
|
0312 |
|
107 |
Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan
|
0146 |
01700 |
108 |
Xử lý hạt giống để nhân giống
|
0146 |
01640 |
109 |
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch
|
0146 |
01630 |
110 |
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi
|
0146 |
01620 |
111 |
Hoạt động dịch vụ trồng trọt
|
0146 |
01610 |
112 |
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp
|
0146 |
01500 |
113 |
Chăn nuôi khác
|
0146 |
01490 |
114 |
Chăn nuôi gia cầm khác
|
0146 |
01469 |
115 |
Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng
|
0146 |
01463 |
116 |
Chăn nuôi gà
|
0146 |
01462 |
117 |
Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm
|
0146 |
01461 |
118 |
Chăn nuôi gia cầm
|
0146 |
|
119 |
Trồng cây chè
|
0121 |
01270 |
120 |
Trồng cây cà phê
|
0121 |
01260 |
121 |
Trồng cây cao su
|
0121 |
01250 |
122 |
Trồng cây hồ tiêu
|
0121 |
01240 |
123 |
Trồng cây điều
|
0121 |
01230 |
124 |
Trồng cây lấy quả chứa dầu
|
0121 |
01220 |
125 |
Trồng cây ăn quả khác
|
0121 |
01219 |
126 |
Trồng nhãn, vải, chôm chôm
|
0121 |
01215 |
127 |
Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo
|
0121 |
01214 |
128 |
Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác
|
0121 |
01213 |
129 |
Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới
|
0121 |
01212 |
130 |
Trồng nho
|
0121 |
01211 |
131 |
Trồng cây ăn quả
|
0121 |
|
132 |
Trồng cây có hạt chứa dầu
|
0117 |
01170 |