Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Tháp Mười

Tên giao dịch: Thap Muoi Trading Service Company Limited
Mã số thuế: 0315963734
Địa chỉ: Số 256-258 Lý Thường Kiệt
Người ĐDPL: Nguyễn Anh Huy
Ngày cấp giấy phép: 17/10/2019
Ngành nghề chính: Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Điện thoại: 0788263380
Trạng thái: Đang hoạt động
Cập nhật: Cập nhật mã số thuế 0315963734 lần cuối vào 24/11/2021 21:15.
# Tên ngành Mã ngành
1 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 8219 82990
2 Dịch vụ đóng gói 8219 82920
3 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng 8219 82910
4 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 8219 82300
5 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi 8219 82200
6 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 8219 82199
7 Photo, chuẩn bị tài liệu 8219 82191
8 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 8219
9 Cung ứng lao động tạm thời 7730 78200
10 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 7730 78100
11 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 7730 77400
12 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 7730 77309
13 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 7730 77303
14 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 7730 77302
15 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 7730 77301
16 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
17 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 7710 77290
18 Cho thuê băng, đĩa video 7710 77220
19 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 7710 77210
20 Cho thuê xe có động cơ khác 7710 77109
21 Cho thuê ôtô 7710 77101
22 Cho thuê xe có động cơ 7710
23 Hoạt động nhiếp ảnh 7110 74200
24 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 7110 74100
25 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 7110 73200
26 Quảng cáo 7110 73100
27 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 7110 72200
28 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 7110 72100
29 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 7110 71200
30 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 7110 71109
31 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 7110 71103
32 Hoạt động đo đạc bản đồ 7110 71102
33 Hoạt động kiến trúc 7110 71101
34 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
35 Xuất bản phần mềm 5630 58200
36 Hoạt động xuất bản khác 5630 58190
37 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 5630 58130
38 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 5630 58120
39 Xuất bản sách 5630 58110
40 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 5630 56309
41 Quán rượu, bia, quầy bar 5630 56301
42 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
43 Dịch vụ ăn uống khác 5610 56290
44 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 5610 56210
45 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 5610 56109
46 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 5610 56101
47 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
48 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 5510 55104
49 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510 55103
50 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510 55102
51 Khách sạn 5510 55101
52 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
53 Chuyển phát 5229 53200
54 Bưu chính 5229 53100
55 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 5229 52299
56 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 5229 52292
57 Dịch vụ đại lý tàu biển 5229 52291
58 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
59 Vận tải hàng hóa hàng không 5022 51200
60 Vận tải hành khách hàng không 5022 51100
61 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 5022 50222
62 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 5022 50221
63 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
64 Vận tải đường ống 4933 49400
65 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 4933 49339
66 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 4933 49334
67 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 4933 49333
68 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 4933 49332
69 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 4933 49331
70 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
71 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772 47722
72 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh 4772 47721
73 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
74 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47640
75 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47630
76 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47620
77 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47610
78 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47599
79 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47594
80 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47593
81 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47592
82 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47591
83 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
84 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 4741 47420
85 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741 47412
86 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 4741 47411
87 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
88 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4669 47110
89 Bán buôn tổng hợp 4669 46900
90 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 4669 46699
91 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 4669 46697
92 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 4669 46696
93 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 4669 46695
94 Bán buôn cao su 4669 46694
95 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 4669 46693
96 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 4669 46692
97 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 4669 46691
98 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
99 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663 46639
100 Bán buôn đồ ngũ kim 4663 46637
101 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 4663 46636
102 Bán buôn sơn, vécni 4663 46635
103 Bán buôn kính xây dựng 4663 46634
104 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 4663 46633
105 Bán buôn xi măng 4663 46632
106 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 4663 46631
107 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
108 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 4662 46624
109 Bán buôn kim loại khác 4662 46623
110 Bán buôn sắt, thép 4662 46622
111 Bán buôn quặng kim loại 4662 46621
112 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
113 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 4659 46599
114 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 4659 46595
115 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 4659 46594
116 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 4659 46593
117 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 4659 46592
118 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 4659 46591
119 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
120 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 4649 46530
121 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 4649 46520
122 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 4649 46510
123 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 4649 46499
124 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 4649 46498
125 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 4649 46497
126 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 4649 46496
127 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 4649 46495
128 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 4649 46494
129 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 4649 46493
130 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 4649 46492
131 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 4649 46491
132 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
133 Bán buôn giày dép 4641 46414
134 Bán buôn hàng may mặc 4641 46413
135 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 4641 46412
136 Bán buôn vải 4641 46411
137 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
138 Bán buôn thực phẩm khác 4632 46329
139 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 4632 46326
140 Bán buôn chè 4632 46325
141 Bán buôn cà phê 4632 46324
142 Bán buôn rau, quả 4632 46323
143 Bán buôn thủy sản 4632 46322
144 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 4632 46321
145 Bán buôn thực phẩm 4632
146 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 4541 45420
147 Đại lý mô tô, xe máy 4541 45413
148 Bán lẻ mô tô, xe máy 4541 45412
149 Bán buôn mô tô, xe máy 4541 45411
150 Bán mô tô, xe máy 4541
151 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 4511 45120
152 Bán buôn xe có động cơ khác 4511 45119
153 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 4511 45111
154 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
155 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 4322 43900
156 Hoàn thiện công trình xây dựng 4322 43300
157 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 4322 43290
158 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 4322 43222
159 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 4322 43221
160 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
161 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 3250 33200
162 Sửa chữa thiết bị khác 3250 33190
163 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) 3250 33150
164 Sửa chữa thiết bị điện 3250 33140
165 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học 3250 33130
166 Sửa chữa máy móc, thiết bị 3250 33120
167 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn 3250 33110
168 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu 3250 32900
169 Sản xuất dụng cụ chỉnh hình, phục hồi chức năng 3250 32502
170 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa 3250 32501
171 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng 3250
172 Sản xuất sợi nhân tạo 2023 20300
173 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu 2023 20290
174 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 2023 20232
175 Sản xuất mỹ phẩm 2023 20231
176 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 2023
thông tin doanh nghiệp mới thành lập,tra cứu ngành nghề kinh doanh,đồ gỗ đồng kỵ,khí công nghiệp,bộ bàn ghế đồng kỵ,Bộ Bàn Ghế Đồng Kỵ Cao Cấp,Dịch vụ thành lập công ty ,check ip,kiểm tra ip