1 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4773 |
47739 |
2 |
Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4773 |
47738 |
3 |
Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4773 |
47737 |
4 |
Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4773 |
47736 |
5 |
Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4773 |
47735 |
6 |
Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4773 |
47734 |
7 |
Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4773 |
47733 |
8 |
Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4773 |
47732 |
9 |
Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4773 |
47731 |
10 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4773 |
|
11 |
Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4722 |
47300 |
12 |
Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4722 |
47240 |
13 |
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4722 |
47230 |
14 |
Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4722 |
47229 |
15 |
Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4722 |
47224 |
16 |
Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4722 |
47223 |
17 |
Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4722 |
47222 |
18 |
Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4722 |
47221 |
19 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4722 |
|
20 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
|
4669 |
47110 |
21 |
Bán buôn tổng hợp
|
4669 |
46900 |
22 |
Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
|
4669 |
46699 |
23 |
Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại
|
4669 |
46697 |
24 |
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép
|
4669 |
46696 |
25 |
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt
|
4669 |
46695 |
26 |
Bán buôn cao su
|
4669 |
46694 |
27 |
Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh
|
4669 |
46693 |
28 |
Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)
|
4669 |
46692 |
29 |
Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp
|
4669 |
46691 |
30 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
|
4669 |
|
31 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu
|
4659 |
46599 |
32 |
Bán buôn máy móc, thiết bị y tế
|
4659 |
46595 |
33 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)
|
4659 |
46594 |
34 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày
|
4659 |
46593 |
35 |
Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
|
4659 |
46592 |
36 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
|
4659 |
46591 |
37 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
|
4659 |
|
38 |
Bán buôn thực phẩm khác
|
4632 |
46329 |
39 |
Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột
|
4632 |
46326 |
40 |
Bán buôn chè
|
4632 |
46325 |
41 |
Bán buôn cà phê
|
4632 |
46324 |
42 |
Bán buôn rau, quả
|
4632 |
46323 |
43 |
Bán buôn thủy sản
|
4632 |
46322 |
44 |
Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt
|
4632 |
46321 |
45 |
Bán buôn thực phẩm
|
4632 |
|
46 |
Bán buôn gạo
|
4620 |
46310 |
47 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa)
|
4620 |
46209 |
48 |
Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản
|
4620 |
46204 |
49 |
Bán buôn động vật sống
|
4620 |
46203 |
50 |
Bán buôn hoa và cây
|
4620 |
46202 |
51 |
Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác
|
4620 |
46201 |
52 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
|
4620 |
|
53 |
Sản xuất sản phẩm khác từ cao su
|
2100 |
22120 |
54 |
Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su
|
2100 |
22110 |
55 |
Sản xuất hoá dược và dược liệu
|
2100 |
21002 |
56 |
Sản xuất thuốc các loại
|
2100 |
21001 |
57 |
Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu
|
2100 |
|
58 |
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác
|
1020 |
10209 |
59 |
Chế biến và bảo quản nước mắm
|
1020 |
10204 |
60 |
Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô
|
1020 |
10203 |
61 |
Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh
|
1020 |
10202 |
62 |
Chế biến và đóng hộp thuỷ sản
|
1020 |
10201 |
63 |
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản
|
1020 |
|
64 |
Khai thác quặng uranium và quặng thorium
|
0322 |
07210 |
65 |
Khai thác quặng sắt
|
0322 |
07100 |
66 |
Khai thác khí đốt tự nhiên
|
0322 |
06200 |
67 |
Khai thác dầu thô
|
0322 |
06100 |
68 |
Khai thác và thu gom than non
|
0322 |
05200 |
69 |
Khai thác và thu gom than cứng
|
0322 |
05100 |
70 |
Sản xuất giống thuỷ sản
|
0322 |
03230 |
71 |
Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt
|
0322 |
03222 |
72 |
Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ
|
0322 |
03221 |
73 |
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa
|
0322 |
|
74 |
Nuôi trồng thuỷ sản biển
|
0312 |
03210 |
75 |
Khai thác thuỷ sản nước ngọt
|
0312 |
03122 |
76 |
Khai thác thuỷ sản nước lợ
|
0312 |
03121 |
77 |
Khai thác thuỷ sản nội địa
|
0312 |
|
78 |
Chăn nuôi lợn
|
0128 |
01450 |
79 |
Chăn nuôi dê, cừu
|
0128 |
01440 |
80 |
Chăn nuôi ngựa, lừa, la
|
0128 |
01420 |
81 |
Chăn nuôi trâu, bò
|
0128 |
01410 |
82 |
Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp
|
0128 |
01300 |
83 |
Trồng cây lâu năm khác
|
0128 |
01290 |
84 |
Trồng cây dược liệu
|
0128 |
01282 |
85 |
Trồng cây gia vị
|
0128 |
01281 |
86 |
Trồng cây gia vị, cây dược liệu
|
0128 |
|