Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Phúc Thắng

Tên giao dịch: Phuc Thang Import Export Company Limited
Mã số thuế: 0315983716
Địa chỉ: 185/6 Nguyễn Phúc Chu
Người ĐDPL: Nguyễn Bá Hoà
Ngày cấp giấy phép: 28/10/2019
Ngành nghề chính: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Điện thoại: Đang cập nhật...
Trạng thái: Đang hoạt động
Cập nhật: Cập nhật mã số thuế 0315983716 lần cuối vào 24/11/2021 22:32.
# Tên ngành Mã ngành
1 Hoạt động thú y 7490 75000
2 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu 7490 74909
3 Hoạt động khí tượng thuỷ văn 7490 74901
4 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
5 Dịch vụ ăn uống khác 5610 56290
6 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 5610 56210
7 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 5610 56109
8 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 5610 56101
9 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
10 Chuyển phát 5229 53200
11 Bưu chính 5229 53100
12 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 5229 52299
13 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 5229 52292
14 Dịch vụ đại lý tàu biển 5229 52291
15 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
16 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 5210 52109
17 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 5210 52102
18 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 5210 52101
19 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
20 Vận tải hàng hóa hàng không 5022 51200
21 Vận tải hành khách hàng không 5022 51100
22 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 5022 50222
23 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 5022 50221
24 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
25 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 5021 50212
26 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 5021 50211
27 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
28 Vận tải hàng hóa viễn dương 5012 50122
29 Vận tải hàng hóa ven biển 5012 50121
30 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
31 Vận tải hành khách viễn dương 5011 50112
32 Vận tải hành khách ven biển 5011 50111
33 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương 5011
34 Vận tải đường ống 4933 49400
35 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 4933 49339
36 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 4933 49334
37 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 4933 49333
38 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 4933 49332
39 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 4933 49331
40 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
41 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 4932 49329
42 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 4932 49321
43 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
44 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 4931 49319
45 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 4931 49313
46 Vận tải hành khách bằng taxi 4931 49312
47 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 4931 49311
48 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
49 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4669 47110
50 Bán buôn tổng hợp 4669 46900
51 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 4669 46699
52 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 4669 46697
53 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 4669 46696
54 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 4669 46695
55 Bán buôn cao su 4669 46694
56 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 4669 46693
57 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 4669 46692
58 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 4669 46691
59 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
60 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663 46639
61 Bán buôn đồ ngũ kim 4663 46637
62 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 4663 46636
63 Bán buôn sơn, vécni 4663 46635
64 Bán buôn kính xây dựng 4663 46634
65 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 4663 46633
66 Bán buôn xi măng 4663 46632
67 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 4663 46631
68 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
69 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 4662 46624
70 Bán buôn kim loại khác 4662 46623
71 Bán buôn sắt, thép 4662 46622
72 Bán buôn quặng kim loại 4662 46621
73 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
74 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 4661 46614
75 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 4661 46613
76 Bán buôn dầu thô 4661 46612
77 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 4661 46611
78 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
79 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 4659 46599
80 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 4659 46595
81 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 4659 46594
82 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 4659 46593
83 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 4659 46592
84 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 4659 46591
85 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
86 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 4649 46530
87 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 4649 46520
88 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 4649 46510
89 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 4649 46499
90 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 4649 46498
91 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 4649 46497
92 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 4649 46496
93 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 4649 46495
94 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 4649 46494
95 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 4649 46493
96 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 4649 46492
97 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 4649 46491
98 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
99 Bán buôn thực phẩm khác 4632 46329
100 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 4632 46326
101 Bán buôn chè 4632 46325
102 Bán buôn cà phê 4632 46324
103 Bán buôn rau, quả 4632 46323
104 Bán buôn thủy sản 4632 46322
105 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 4632 46321
106 Bán buôn thực phẩm 4632
107 Bán buôn gạo 4620 46310
108 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 4620 46209
109 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 4620 46204
110 Bán buôn động vật sống 4620 46203
111 Bán buôn hoa và cây 4620 46202
112 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 4620 46201
113 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
114 Đấu giá 4610 46103
115 Môi giới 4610 46102
116 Đại lý 4610 46101
117 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
118 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 4541 45420
119 Đại lý mô tô, xe máy 4541 45413
120 Bán lẻ mô tô, xe máy 4541 45412
121 Bán buôn mô tô, xe máy 4541 45411
122 Bán mô tô, xe máy 4541
123 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530 45303
124 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 4530 45302
125 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530 45301
126 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
127 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 4511 45120
128 Bán buôn xe có động cơ khác 4511 45119
129 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 4511 45111
130 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
131 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 4322 43900
132 Hoàn thiện công trình xây dựng 4322 43300
133 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 4322 43290
134 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 4322 43222
135 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 4322 43221
136 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
137 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 3100 32400
138 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 3100 32300
139 Sản xuất nhạc cụ 3100 32200
140 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 3100 32120
141 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 3100 32110
142 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác 3100 31009
143 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ 3100 31001
144 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
145 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học 2599 26800
146 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học 2599 26700
147 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp 2599 26600
148 Sản xuất đồng hồ 2599 26520
149 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 2599 26510
150 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 2599 26400
151 Sản xuất thiết bị truyền thông 2599 26300
152 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 2599 26200
153 Sản xuất linh kiện điện tử 2599 26100
154 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599 25999
155 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn 2599 25991
156 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
157 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác 2220 23930
158 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 2220 23920
159 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 2220 23910
160 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh 2220 23100
161 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic 2220 22209
162 Sản xuất bao bì từ plastic 2220 22201
163 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
164 Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp 2013 20210
165 Sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 2013 20132
166 Sản xuất plastic nguyên sinh 2013 20131
167 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 2013
thông tin doanh nghiệp mới thành lập,tra cứu ngành nghề kinh doanh,đồ gỗ đồng kỵ,khí công nghiệp,bộ bàn ghế đồng kỵ,Bộ Bàn Ghế Đồng Kỵ Cao Cấp,Dịch vụ thành lập công ty ,check ip,kiểm tra ip