Công Ty Cổ Phần Tư Vấn Đầu Tư Yeshouse Phú Lộc

Tên giao dịch: Yeshouse Phu Loc Investment Consultant Joint Stock Company
Mã số thuế: 0315997405
Địa chỉ: 84 Đường Số 19
Người ĐDPL: Phùng Đức Thiện
Ngày cấp giấy phép: 04/11/2019
Ngành nghề chính: Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Điện thoại: 0866000158
Trạng thái: Đang hoạt động
Cập nhật: Cập nhật mã số thuế 0315997405 lần cuối vào 27/11/2021 06:21.
# Tên ngành Mã ngành
1 Cung ứng lao động tạm thời 7730 78200
2 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 7730 78100
3 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 7730 77400
4 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 7730 77309
5 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 7730 77303
6 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 7730 77302
7 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 7730 77301
8 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
9 Hoạt động thú y 7490 75000
10 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu 7490 74909
11 Hoạt động khí tượng thuỷ văn 7490 74901
12 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
13 Hoạt động nhiếp ảnh 7110 74200
14 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 7110 74100
15 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 7110 73200
16 Quảng cáo 7110 73100
17 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 7110 72200
18 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 7110 72100
19 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 7110 71200
20 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 7110 71109
21 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 7110 71103
22 Hoạt động đo đạc bản đồ 7110 71102
23 Hoạt động kiến trúc 7110 71101
24 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
25 Xuất bản phần mềm 5630 58200
26 Hoạt động xuất bản khác 5630 58190
27 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 5630 58130
28 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 5630 58120
29 Xuất bản sách 5630 58110
30 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 5630 56309
31 Quán rượu, bia, quầy bar 5630 56301
32 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
33 Dịch vụ ăn uống khác 5610 56290
34 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 5610 56210
35 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 5610 56109
36 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 5610 56101
37 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
38 Vận tải hàng hóa hàng không 5022 51200
39 Vận tải hành khách hàng không 5022 51100
40 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 5022 50222
41 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 5022 50221
42 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
43 Vận tải hành khách viễn dương 5011 50112
44 Vận tải hành khách ven biển 5011 50111
45 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương 5011
46 Vận tải đường ống 4933 49400
47 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 4933 49339
48 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 4933 49334
49 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 4933 49333
50 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 4933 49332
51 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 4933 49331
52 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
53 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 4932 49329
54 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 4932 49321
55 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
56 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 4931 49319
57 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 4931 49313
58 Vận tải hành khách bằng taxi 4931 49312
59 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 4931 49311
60 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
61 Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ 4782 47823
62 Bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ 4782 47822
63 Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ 4782 47821
64 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ 4782
65 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772 47722
66 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh 4772 47721
67 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
68 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4771 47713
69 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh 4771 47712
70 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh 4771 47711
71 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
72 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47640
73 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47630
74 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47620
75 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47610
76 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47599
77 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47594
78 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47593
79 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47592
80 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47591
81 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
82 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 4752 47530
83 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752 47529
84 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4752 47525
85 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4752 47524
86 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752 47523
87 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 4752 47522
88 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 4752 47521
89 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
90 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4751 47519
91 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh 4751 47511
92 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4751
93 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 4741 47420
94 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741 47412
95 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 4741 47411
96 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
97 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663 46639
98 Bán buôn đồ ngũ kim 4663 46637
99 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 4663 46636
100 Bán buôn sơn, vécni 4663 46635
101 Bán buôn kính xây dựng 4663 46634
102 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 4663 46633
103 Bán buôn xi măng 4663 46632
104 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 4663 46631
105 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
106 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 4662 46624
107 Bán buôn kim loại khác 4662 46623
108 Bán buôn sắt, thép 4662 46622
109 Bán buôn quặng kim loại 4662 46621
110 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
111 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 4659 46599
112 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 4659 46595
113 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 4659 46594
114 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 4659 46593
115 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 4659 46592
116 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 4659 46591
117 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
118 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 4649 46530
119 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 4649 46520
120 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 4649 46510
121 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 4649 46499
122 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 4649 46498
123 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 4649 46497
124 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 4649 46496
125 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 4649 46495
126 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 4649 46494
127 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 4649 46493
128 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 4649 46492
129 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 4649 46491
130 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
131 Bán buôn giày dép 4641 46414
132 Bán buôn hàng may mặc 4641 46413
133 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 4641 46412
134 Bán buôn vải 4641 46411
135 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
136 Bán buôn thực phẩm khác 4632 46329
137 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 4632 46326
138 Bán buôn chè 4632 46325
139 Bán buôn cà phê 4632 46324
140 Bán buôn rau, quả 4632 46323
141 Bán buôn thủy sản 4632 46322
142 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 4632 46321
143 Bán buôn thực phẩm 4632
144 Bán buôn gạo 4620 46310
145 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 4620 46209
146 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 4620 46204
147 Bán buôn động vật sống 4620 46203
148 Bán buôn hoa và cây 4620 46202
149 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 4620 46201
150 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
151 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 4322 43900
152 Hoàn thiện công trình xây dựng 4322 43300
153 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 4322 43290
154 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 4322 43222
155 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 4322 43221
156 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
157 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 3100 32400
158 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 3100 32300
159 Sản xuất nhạc cụ 3100 32200
160 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 3100 32120
161 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 3100 32110
162 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác 3100 31009
163 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ 3100 31001
164 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
165 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng 2394 25930
166 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 2394 25920
167 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 2394 25910
168 Sản xuất vũ khí và đạn dược 2394 25200
169 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) 2394 25130
170 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 2394 25120
171 Sản xuất các cấu kiện kim loại 2394 25110
172 Đúc kim loại màu 2394 24320
173 Đúc sắt thép 2394 24310
174 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý 2394 24200
175 Sản xuất sắt, thép, gang 2394 24100
176 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu 2394 23990
177 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá 2394 23960
178 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 2394 23950
179 Sản xuất thạch cao 2394 23943
180 Sản xuất vôi 2394 23942
181 Sản xuất xi măng 2394 23941
182 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394
183 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác 2220 23930
184 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 2220 23920
185 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 2220 23910
186 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh 2220 23100
187 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic 2220 22209
188 Sản xuất bao bì từ plastic 2220 22201
189 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
190 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 1702 20120
191 Sản xuất hoá chất cơ bản 1702 20110
192 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế 1702 19200
193 Sản xuất than cốc 1702 19100
194 Sao chép bản ghi các loại 1702 18200
195 Dịch vụ liên quan đến in 1702 18120
196 In ấn 1702 18110
197 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu 1702 17090
198 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn 1702 17022
199 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa 1702 17021
200 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
201 Sản xuất đồ uống không cồn 1104 11042
202 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai 1104 11041
203 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
204 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia 1061 11030
205 Sản xuất rượu vang 1061 11020
206 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh 1061 11010
207 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 1061 10800
208 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 1061 10790
209 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 1061 10750
210 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự 1061 10740
211 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo 1061 10730
212 Sản xuất đường 1061 10720
213 Sản xuất các loại bánh từ bột 1061 10710
214 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 1061 10620
215 Xay xát 1061 10611
216 Xay xát và sản xuất bột thô 1061
217 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa 1040 10500
218 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 1061 10612
219 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật 1040 10401
220 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật 1040
221 Chế biến và bảo quản rau quả khác 1030 10309
222 Chế biến và đóng hộp rau quả 1030 10301
223 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
224 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác 1020 10209
225 Chế biến và bảo quản nước mắm 1020 10204
226 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô 1020 10203
227 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh 1020 10202
228 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản 1020 10201
229 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
230 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác 1010 10109
231 Chế biến và đóng hộp thịt 1010 10101
232 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
233 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 0810 09900
234 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 0810 09100
235 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 0810 08990
236 Khai thác muối 0810 08930
237 Khai thác và thu gom than bùn 0810 08920
238 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 0810 08910
239 Khai thác đất sét 0810 08103
240 Khai thác cát, sỏi 0810 08102
241 Khai thác đá 0810 08101
242 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
thông tin doanh nghiệp mới thành lập,tra cứu ngành nghề kinh doanh,đồ gỗ đồng kỵ,khí công nghiệp,bộ bàn ghế đồng kỵ,Bộ Bàn Ghế Đồng Kỵ Cao Cấp,Dịch vụ thành lập công ty ,check ip,kiểm tra ip