Công Ty TNHH Thương Mại Xuất Nhập Khẩu Quang Ngọc

Tên giao dịch: Quang Ngoc Import Export Commercial Limited Liabilyty Company
Mã số thuế: 5702021338
Địa chỉ: Số Nhà 178 Đường Cao Thắng, Khu 7
Người ĐDPL: Lê Văn Sáng
Ngày cấp giấy phép: 11/11/2019
Ngành nghề chính: Bán buôn thực phẩm
Điện thoại: 0914216585
Trạng thái: Đang hoạt động
Cập nhật: Cập nhật mã số thuế 5702021338 lần cuối vào 27/11/2021 19:34.
# Tên ngành Mã ngành
1 Cung ứng lao động tạm thời 7730 78200
2 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 7730 78100
3 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 7730 77400
4 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 7730 77309
5 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 7730 77303
6 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 7730 77302
7 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 7730 77301
8 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
9 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 7710 77290
10 Cho thuê băng, đĩa video 7710 77220
11 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 7710 77210
12 Cho thuê xe có động cơ khác 7710 77109
13 Cho thuê ôtô 7710 77101
14 Cho thuê xe có động cơ 7710
15 Hoạt động nhiếp ảnh 7110 74200
16 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 7110 74100
17 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 7110 73200
18 Quảng cáo 7110 73100
19 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 7110 72200
20 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 7110 72100
21 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 7110 71200
22 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 7110 71109
23 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 7110 71103
24 Hoạt động đo đạc bản đồ 7110 71102
25 Hoạt động kiến trúc 7110 71101
26 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
27 Chuyển phát 5229 53200
28 Bưu chính 5229 53100
29 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 5229 52299
30 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 5229 52292
31 Dịch vụ đại lý tàu biển 5229 52291
32 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
33 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 5224 52245
34 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 5224 52244
35 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 5224 52243
36 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 5224 52242
37 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 5224 52241
38 Bốc xếp hàng hóa 5224
39 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 5210 52109
40 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 5210 52102
41 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 5210 52101
42 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
43 Vận tải đường ống 4933 49400
44 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 4933 49339
45 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 4933 49334
46 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 4933 49333
47 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 4933 49332
48 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 4933 49331
49 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
50 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 4931 49319
51 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 4931 49313
52 Vận tải hành khách bằng taxi 4931 49312
53 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 4931 49311
54 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
55 Vận tải bằng xe buýt 4789 49200
56 Vận tải hàng hóa đường sắt 4789 49120
57 Vận tải hành khách đường sắt 4789 49110
58 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu 4789 47990
59 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet 4789 47910
60 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ 4789 47899
61 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ 4789 47893
62 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ 4789 47892
63 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ 4789 47891
64 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ 4789
65 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 4722 47300
66 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 4722 47240
67 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 4722 47230
68 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4722 47229
69 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 4722 47224
70 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 4722 47223
71 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 4722 47222
72 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 4722 47221
73 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
74 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4669 47110
75 Bán buôn tổng hợp 4669 46900
76 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 4669 46699
77 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 4669 46697
78 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 4669 46696
79 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 4669 46695
80 Bán buôn cao su 4669 46694
81 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 4669 46693
82 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 4669 46692
83 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 4669 46691
84 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
85 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663 46639
86 Bán buôn đồ ngũ kim 4663 46637
87 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 4663 46636
88 Bán buôn sơn, vécni 4663 46635
89 Bán buôn kính xây dựng 4663 46634
90 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 4663 46633
91 Bán buôn xi măng 4663 46632
92 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 4663 46631
93 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
94 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 4659 46599
95 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 4659 46595
96 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 4659 46594
97 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 4659 46593
98 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 4659 46592
99 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 4659 46591
100 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
101 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 4649 46530
102 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 4649 46520
103 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 4649 46510
104 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 4649 46499
105 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 4649 46498
106 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 4649 46497
107 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 4649 46496
108 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 4649 46495
109 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 4649 46494
110 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 4649 46493
111 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 4649 46492
112 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 4649 46491
113 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
114 Bán buôn thực phẩm khác 4632 46329
115 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 4632 46326
116 Bán buôn chè 4632 46325
117 Bán buôn cà phê 4632 46324
118 Bán buôn rau, quả 4632 46323
119 Bán buôn thủy sản 4632 46322
120 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 4632 46321
121 Bán buôn thực phẩm 4632
122 Bán buôn gạo 4620 46310
123 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 4620 46209
124 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 4620 46204
125 Bán buôn động vật sống 4620 46203
126 Bán buôn hoa và cây 4620 46202
127 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 4620 46201
128 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
129 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543 45433
130 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543 45432
131 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543 45431
132 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
133 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530 45303
134 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 4530 45302
135 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530 45301
136 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
137 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 4322 43900
138 Hoàn thiện công trình xây dựng 4322 43300
139 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 4322 43290
140 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 4322 43222
141 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 4322 43221
142 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
143 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da 2710 28260
144 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá 2710 28250
145 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng 2710 28240
146 Sản xuất máy luyện kim 2710 28230
147 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại 2710 28220
148 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 2710 28210
149 Sản xuất máy thông dụng khác 2710 28190
150 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén 2710 28180
151 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) 2710 28170
152 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp 2710 28160
153 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung 2710 28150
154 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động 2710 28140
155 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác 2710 28130
156 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu 2710 28120
157 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) 2710 28110
158 Sản xuất thiết bị điện khác 2710 27900
159 Sản xuất đồ điện dân dụng 2710 27500
160 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng 2710 27400
161 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại 2710 27330
162 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác 2710 27320
163 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học 2710 27310
164 Sản xuất pin và ắc quy 2710 27200
165 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710 27102
166 Sản xuất mô tơ, máy phát 2710 27101
167 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
168 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác 1020 10209
169 Chế biến và bảo quản nước mắm 1020 10204
170 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô 1020 10203
171 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh 1020 10202
172 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản 1020 10201
173 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
174 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác 1010 10109
175 Chế biến và đóng hộp thịt 1010 10101
176 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
177 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 0810 09900
178 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 0810 09100
179 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 0810 08990
180 Khai thác muối 0810 08930
181 Khai thác và thu gom than bùn 0810 08920
182 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 0810 08910
183 Khai thác đất sét 0810 08103
184 Khai thác cát, sỏi 0810 08102
185 Khai thác đá 0810 08101
186 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
187 Khai thác quặng uranium và quặng thorium 0322 07210
188 Khai thác quặng sắt 0322 07100
189 Khai thác khí đốt tự nhiên 0322 06200
190 Khai thác dầu thô 0322 06100
191 Khai thác và thu gom than non 0322 05200
192 Khai thác và thu gom than cứng 0322 05100
193 Sản xuất giống thuỷ sản 0322 03230
194 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt 0322 03222
195 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ 0322 03221
196 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
197 Nuôi trồng thuỷ sản biển 0312 03210
198 Khai thác thuỷ sản nước ngọt 0312 03122
199 Khai thác thuỷ sản nước lợ 0312 03121
200 Khai thác thuỷ sản nội địa 0312
thông tin doanh nghiệp mới thành lập,tra cứu ngành nghề kinh doanh,đồ gỗ đồng kỵ,khí công nghiệp,bộ bàn ghế đồng kỵ,Bộ Bàn Ghế Đồng Kỵ Cao Cấp,Dịch vụ thành lập công ty ,check ip,kiểm tra ip