Công Ty TNHH Một Thành Viên Anh Khoa 14

Mã số thuế: 5702021779
Địa chỉ: Khu Phố Yên Lập Tây
Người ĐDPL: Trần Bá Anh
Ngày cấp giấy phép: 13/11/2019
Ngành nghề chính: Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
Điện thoại: 0972585628
Trạng thái: Đang hoạt động
Cập nhật: Cập nhật mã số thuế 5702021779 lần cuối vào 27/11/2021 19:35.
# Tên ngành Mã ngành
1 Cung ứng lao động tạm thời 7730 78200
2 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 7730 78100
3 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 7730 77400
4 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 7730 77309
5 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 7730 77303
6 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 7730 77302
7 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 7730 77301
8 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
9 Vận tải bằng xe buýt 4789 49200
10 Vận tải hàng hóa đường sắt 4789 49120
11 Vận tải hành khách đường sắt 4789 49110
12 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu 4789 47990
13 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet 4789 47910
14 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ 4789 47899
15 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ 4789 47893
16 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ 4789 47892
17 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ 4789 47891
18 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ 4789
19 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47640
20 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47630
21 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47620
22 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47610
23 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47599
24 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47594
25 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47593
26 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47592
27 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47591
28 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
29 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 4752 47530
30 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752 47529
31 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4752 47525
32 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4752 47524
33 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752 47523
34 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 4752 47522
35 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 4752 47521
36 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
37 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4669 47110
38 Bán buôn tổng hợp 4669 46900
39 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 4669 46699
40 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 4669 46697
41 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 4669 46696
42 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 4669 46695
43 Bán buôn cao su 4669 46694
44 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 4669 46693
45 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 4669 46692
46 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 4669 46691
47 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
48 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663 46639
49 Bán buôn đồ ngũ kim 4663 46637
50 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 4663 46636
51 Bán buôn sơn, vécni 4663 46635
52 Bán buôn kính xây dựng 4663 46634
53 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 4663 46633
54 Bán buôn xi măng 4663 46632
55 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 4663 46631
56 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
57 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 4659 46599
58 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 4659 46595
59 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 4659 46594
60 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 4659 46593
61 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 4659 46592
62 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 4659 46591
63 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
64 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 4649 46530
65 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 4649 46520
66 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 4649 46510
67 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 4649 46499
68 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 4649 46498
69 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 4649 46497
70 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 4649 46496
71 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 4649 46495
72 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 4649 46494
73 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 4649 46493
74 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 4649 46492
75 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 4649 46491
76 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
77 Đấu giá 4610 46103
78 Môi giới 4610 46102
79 Đại lý 4610 46101
80 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
81 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 4322 43900
82 Hoàn thiện công trình xây dựng 4322 43300
83 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 4322 43290
84 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 4322 43222
85 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 4322 43221
86 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
87 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 3100 32400
88 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 3100 32300
89 Sản xuất nhạc cụ 3100 32200
90 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 3100 32120
91 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 3100 32110
92 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác 3100 31009
93 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ 3100 31001
94 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
95 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu 2829 30990
96 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật 2829 30920
97 Sản xuất mô tô, xe máy 2829 30910
98 Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội 2829 30400
99 Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan 2829 30300
100 Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe 2829 30200
101 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí 2829 30120
102 Đóng tàu và cấu kiện nổi 2829 30110
103 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe 2829 29300
104 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc 2829 29200
105 Sản xuất xe có động cơ 2829 29100
106 Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu 2829 28299
107 Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng 2829 28291
108 Sản xuất máy chuyên dụng khác 2829
109 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da 2710 28260
110 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá 2710 28250
111 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng 2710 28240
112 Sản xuất máy luyện kim 2710 28230
113 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại 2710 28220
114 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 2710 28210
115 Sản xuất máy thông dụng khác 2710 28190
116 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén 2710 28180
117 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) 2710 28170
118 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp 2710 28160
119 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung 2710 28150
120 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động 2710 28140
121 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác 2710 28130
122 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu 2710 28120
123 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) 2710 28110
124 Sản xuất thiết bị điện khác 2710 27900
125 Sản xuất đồ điện dân dụng 2710 27500
126 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng 2710 27400
127 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại 2710 27330
128 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác 2710 27320
129 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học 2710 27310
130 Sản xuất pin và ắc quy 2710 27200
131 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710 27102
132 Sản xuất mô tơ, máy phát 2710 27101
133 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
134 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học 2599 26800
135 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học 2599 26700
136 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp 2599 26600
137 Sản xuất đồng hồ 2599 26520
138 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 2599 26510
139 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 2599 26400
140 Sản xuất thiết bị truyền thông 2599 26300
141 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 2599 26200
142 Sản xuất linh kiện điện tử 2599 26100
143 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599 25999
144 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn 2599 25991
145 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
146 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng 2394 25930
147 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 2394 25920
148 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 2394 25910
149 Sản xuất vũ khí và đạn dược 2394 25200
150 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) 2394 25130
151 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 2394 25120
152 Sản xuất các cấu kiện kim loại 2394 25110
153 Đúc kim loại màu 2394 24320
154 Đúc sắt thép 2394 24310
155 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý 2394 24200
156 Sản xuất sắt, thép, gang 2394 24100
157 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu 2394 23990
158 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá 2394 23960
159 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 2394 23950
160 Sản xuất thạch cao 2394 23943
161 Sản xuất vôi 2394 23942
162 Sản xuất xi măng 2394 23941
163 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394
164 Sản xuất sợi nhân tạo 2023 20300
165 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu 2023 20290
166 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 2023 20232
167 Sản xuất mỹ phẩm 2023 20231
168 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 2023
169 Sản xuất mực in 2022 20222
170 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít 2022 20221
171 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít 2022
thông tin doanh nghiệp mới thành lập,tra cứu ngành nghề kinh doanh,đồ gỗ đồng kỵ,khí công nghiệp,bộ bàn ghế đồng kỵ,Bộ Bàn Ghế Đồng Kỵ Cao Cấp,Dịch vụ thành lập công ty ,check ip,kiểm tra ip