Công Ty TNHH Công Hiền Ht

Tên giao dịch: Cong Hien Ht Company Limited
Mã số thuế: 5702026576
Địa chỉ: Tổ 6, Khu 3
Người ĐDPL: Nguyễn Thành Công
Ngày cấp giấy phép: 20/12/2019
Ngành nghề chính: Hoàn thiện công trình xây dựng
Điện thoại: Đang cập nhật...
Trạng thái: Đang hoạt động
Cập nhật: Cập nhật mã số thuế 5702026576 lần cuối vào 27/11/2021 19:48.
# Tên ngành Mã ngành
1 Cung ứng lao động tạm thời 7730 78200
2 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 7730 78100
3 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 7730 77400
4 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 7730 77309
5 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 7730 77303
6 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 7730 77302
7 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 7730 77301
8 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
9 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 7710 77290
10 Cho thuê băng, đĩa video 7710 77220
11 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 7710 77210
12 Cho thuê xe có động cơ khác 7710 77109
13 Cho thuê ôtô 7710 77101
14 Cho thuê xe có động cơ 7710
15 Chuyển phát 5229 53200
16 Bưu chính 5229 53100
17 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 5229 52299
18 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 5229 52292
19 Dịch vụ đại lý tàu biển 5229 52291
20 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
21 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 5224 52245
22 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 5224 52244
23 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 5224 52243
24 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 5224 52242
25 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 5224 52241
26 Bốc xếp hàng hóa 5224
27 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 5210 52109
28 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 5210 52102
29 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 5210 52101
30 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
31 Vận tải đường ống 4933 49400
32 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 4933 49339
33 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 4933 49334
34 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 4933 49333
35 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 4933 49332
36 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 4933 49331
37 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
38 Vận tải bằng xe buýt 4789 49200
39 Vận tải hàng hóa đường sắt 4789 49120
40 Vận tải hành khách đường sắt 4789 49110
41 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu 4789 47990
42 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet 4789 47910
43 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ 4789 47899
44 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ 4789 47893
45 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ 4789 47892
46 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ 4789 47891
47 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ 4789
48 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4773 47739
49 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 4773 47738
50 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 4773 47737
51 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 4773 47736
52 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 4773 47735
53 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 4773 47734
54 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 4773 47733
55 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 4773 47732
56 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 4773 47731
57 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
58 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 4752 47530
59 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752 47529
60 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4752 47525
61 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4752 47524
62 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752 47523
63 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 4752 47522
64 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 4752 47521
65 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
66 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663 46639
67 Bán buôn đồ ngũ kim 4663 46637
68 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 4663 46636
69 Bán buôn sơn, vécni 4663 46635
70 Bán buôn kính xây dựng 4663 46634
71 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 4663 46633
72 Bán buôn xi măng 4663 46632
73 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 4663 46631
74 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
75 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 4662 46624
76 Bán buôn kim loại khác 4662 46623
77 Bán buôn sắt, thép 4662 46622
78 Bán buôn quặng kim loại 4662 46621
79 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
80 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 4661 46614
81 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 4661 46613
82 Bán buôn dầu thô 4661 46612
83 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 4661 46611
84 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
85 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 4659 46599
86 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 4659 46595
87 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 4659 46594
88 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 4659 46593
89 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 4659 46592
90 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 4659 46591
91 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
92 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 4511 45120
93 Bán buôn xe có động cơ khác 4511 45119
94 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 4511 45111
95 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
96 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 4322 43900
97 Hoàn thiện công trình xây dựng 4322 43300
98 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 4322 43290
99 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 4322 43222
100 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 4322 43221
101 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
102 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học 2599 26800
103 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học 2599 26700
104 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp 2599 26600
105 Sản xuất đồng hồ 2599 26520
106 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 2599 26510
107 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 2599 26400
108 Sản xuất thiết bị truyền thông 2599 26300
109 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 2599 26200
110 Sản xuất linh kiện điện tử 2599 26100
111 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599 25999
112 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn 2599 25991
113 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
114 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng 2394 25930
115 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 2394 25920
116 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 2394 25910
117 Sản xuất vũ khí và đạn dược 2394 25200
118 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) 2394 25130
119 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 2394 25120
120 Sản xuất các cấu kiện kim loại 2394 25110
121 Đúc kim loại màu 2394 24320
122 Đúc sắt thép 2394 24310
123 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý 2394 24200
124 Sản xuất sắt, thép, gang 2394 24100
125 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu 2394 23990
126 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá 2394 23960
127 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 2394 23950
128 Sản xuất thạch cao 2394 23943
129 Sản xuất vôi 2394 23942
130 Sản xuất xi măng 2394 23941
131 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394
132 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác 2220 23930
133 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 2220 23920
134 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 2220 23910
135 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh 2220 23100
136 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic 2220 22209
137 Sản xuất bao bì từ plastic 2220 22201
138 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
139 Sản xuất mực in 2022 20222
140 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít 2022 20221
141 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít 2022
142 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 0810 09900
143 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 0810 09100
144 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 0810 08990
145 Khai thác muối 0810 08930
146 Khai thác và thu gom than bùn 0810 08920
147 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 0810 08910
148 Khai thác đất sét 0810 08103
149 Khai thác cát, sỏi 0810 08102
150 Khai thác đá 0810 08101
151 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
thông tin doanh nghiệp mới thành lập,tra cứu ngành nghề kinh doanh,đồ gỗ đồng kỵ,khí công nghiệp,bộ bàn ghế đồng kỵ,Bộ Bàn Ghế Đồng Kỵ Cao Cấp,Dịch vụ thành lập công ty ,check ip,kiểm tra ip