1 |
Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người tàn tật
|
8730 |
87303 |
2 |
Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người già
|
8730 |
87302 |
3 |
Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người có công (trừ thương bệnh binh)
|
8730 |
87301 |
4 |
Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người có công, người già và người tàn tật không có khả năng tự chăm sóc
|
8730 |
|
5 |
Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng các đối tượng khác
|
8710 |
87109 |
6 |
Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng thương bệnh binh
|
8710 |
87101 |
7 |
Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng
|
8710 |
|
8 |
Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp
|
7830 |
82110 |
9 |
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan
|
7830 |
81300 |
10 |
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác
|
7830 |
81290 |
11 |
Vệ sinh chung nhà cửa
|
7830 |
81210 |
12 |
Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp
|
7830 |
81100 |
13 |
Dịch vụ điều tra
|
7830 |
80300 |
14 |
Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn
|
7830 |
80200 |
15 |
Hoạt động bảo vệ cá nhân
|
7830 |
80100 |
16 |
Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch
|
7830 |
79200 |
17 |
Điều hành tua du lịch
|
7830 |
79120 |
18 |
Đại lý du lịch
|
7830 |
79110 |
19 |
Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài
|
7830 |
78302 |
20 |
Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước
|
7830 |
78301 |
21 |
Cung ứng và quản lý nguồn lao động
|
7830 |
|
22 |
Cung ứng lao động tạm thời
|
7730 |
78200 |
23 |
Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm
|
7730 |
78100 |
24 |
Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính
|
7730 |
77400 |
25 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu
|
7730 |
77309 |
26 |
Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính)
|
7730 |
77303 |
27 |
Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng
|
7730 |
77302 |
28 |
Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp
|
7730 |
77301 |
29 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
|
7730 |
|
30 |
Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác
|
7710 |
77290 |
31 |
Cho thuê băng, đĩa video
|
7710 |
77220 |
32 |
Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí
|
7710 |
77210 |
33 |
Cho thuê xe có động cơ khác
|
7710 |
77109 |
34 |
Cho thuê ôtô
|
7710 |
77101 |
35 |
Cho thuê xe có động cơ
|
7710 |
|
36 |
Xuất bản phần mềm
|
5630 |
58200 |
37 |
Hoạt động xuất bản khác
|
5630 |
58190 |
38 |
Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ
|
5630 |
58130 |
39 |
Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ
|
5630 |
58120 |
40 |
Xuất bản sách
|
5630 |
58110 |
41 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống khác
|
5630 |
56309 |
42 |
Quán rượu, bia, quầy bar
|
5630 |
56301 |
43 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống
|
5630 |
|
44 |
Dịch vụ ăn uống khác
|
5610 |
56290 |
45 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...)
|
5610 |
56210 |
46 |
Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác
|
5610 |
56109 |
47 |
Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống
|
5610 |
56101 |
48 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
|
5610 |
|
49 |
Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu
|
5590 |
55909 |
50 |
Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm
|
5590 |
55902 |
51 |
Ký túc xá học sinh, sinh viên
|
5590 |
55901 |
52 |
Cơ sở lưu trú khác
|
5590 |
|
53 |
Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự
|
5510 |
55104 |
54 |
Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày
|
5510 |
55103 |
55 |
Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày
|
5510 |
55102 |
56 |
Khách sạn
|
5510 |
55101 |
57 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
|
5510 |
|
58 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác
|
5210 |
52109 |
59 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan)
|
5210 |
52102 |
60 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan
|
5210 |
52101 |
61 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
|
5210 |
|
62 |
Vận tải hàng hóa hàng không
|
5022 |
51200 |
63 |
Vận tải hành khách hàng không
|
5022 |
51100 |
64 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ
|
5022 |
50222 |
65 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới
|
5022 |
50221 |
66 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa
|
5022 |
|
67 |
Vận tải hàng hóa viễn dương
|
5012 |
50122 |
68 |
Vận tải hàng hóa ven biển
|
5012 |
50121 |
69 |
Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương
|
5012 |
|
70 |
Vận tải đường ống
|
4933 |
49400 |
71 |
Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác
|
4933 |
49339 |
72 |
Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ
|
4933 |
49334 |
73 |
Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông
|
4933 |
49333 |
74 |
Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng)
|
4933 |
49332 |
75 |
Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng
|
4933 |
49331 |
76 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
|
4933 |
|
77 |
Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu
|
4932 |
49329 |
78 |
Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh
|
4932 |
49321 |
79 |
Vận tải hành khách đường bộ khác
|
4932 |
|
80 |
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4719 |
47210 |
81 |
Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
|
4719 |
47199 |
82 |
Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại
|
4719 |
47191 |
83 |
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
|
4719 |
|
84 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
|
4669 |
47110 |
85 |
Bán buôn tổng hợp
|
4669 |
46900 |
86 |
Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
|
4669 |
46699 |
87 |
Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại
|
4669 |
46697 |
88 |
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép
|
4669 |
46696 |
89 |
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt
|
4669 |
46695 |
90 |
Bán buôn cao su
|
4669 |
46694 |
91 |
Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh
|
4669 |
46693 |
92 |
Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)
|
4669 |
46692 |
93 |
Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp
|
4669 |
46691 |
94 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
|
4669 |
|
95 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
|
4663 |
46639 |
96 |
Bán buôn đồ ngũ kim
|
4663 |
46637 |
97 |
Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh
|
4663 |
46636 |
98 |
Bán buôn sơn, vécni
|
4663 |
46635 |
99 |
Bán buôn kính xây dựng
|
4663 |
46634 |
100 |
Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi
|
4663 |
46633 |
101 |
Bán buôn xi măng
|
4663 |
46632 |
102 |
Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến
|
4663 |
46631 |
103 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
|
4663 |
|
104 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu
|
4659 |
46599 |
105 |
Bán buôn máy móc, thiết bị y tế
|
4659 |
46595 |
106 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)
|
4659 |
46594 |
107 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày
|
4659 |
46593 |
108 |
Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
|
4659 |
46592 |
109 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
|
4659 |
46591 |
110 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
|
4659 |
|
111 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp
|
4649 |
46530 |
112 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
|
4649 |
46520 |
113 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
|
4649 |
46510 |
114 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu
|
4649 |
46499 |
115 |
Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao
|
4649 |
46498 |
116 |
Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm
|
4649 |
46497 |
117 |
Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự
|
4649 |
46496 |
118 |
Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện
|
4649 |
46495 |
119 |
Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh
|
4649 |
46494 |
120 |
Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh
|
4649 |
46493 |
121 |
Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế
|
4649 |
46492 |
122 |
Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác
|
4649 |
46491 |
123 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
|
4649 |
|
124 |
Bán buôn giày dép
|
4641 |
46414 |
125 |
Bán buôn hàng may mặc
|
4641 |
46413 |
126 |
Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác
|
4641 |
46412 |
127 |
Bán buôn vải
|
4641 |
46411 |
128 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép
|
4641 |
|
129 |
Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào
|
4633 |
46340 |
130 |
Bán buôn đồ uống không có cồn
|
4633 |
46332 |
131 |
Bán buôn đồ uống có cồn
|
4633 |
46331 |
132 |
Bán buôn đồ uống
|
4633 |
|
133 |
Bán buôn thực phẩm khác
|
4632 |
46329 |
134 |
Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột
|
4632 |
46326 |
135 |
Bán buôn chè
|
4632 |
46325 |
136 |
Bán buôn cà phê
|
4632 |
46324 |
137 |
Bán buôn rau, quả
|
4632 |
46323 |
138 |
Bán buôn thủy sản
|
4632 |
46322 |
139 |
Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt
|
4632 |
46321 |
140 |
Bán buôn thực phẩm
|
4632 |
|
141 |
Bán buôn gạo
|
4620 |
46310 |
142 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa)
|
4620 |
46209 |
143 |
Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản
|
4620 |
46204 |
144 |
Bán buôn động vật sống
|
4620 |
46203 |
145 |
Bán buôn hoa và cây
|
4620 |
46202 |
146 |
Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác
|
4620 |
46201 |
147 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
|
4620 |
|
148 |
Đấu giá
|
4610 |
46103 |
149 |
Môi giới
|
4610 |
46102 |
150 |
Đại lý
|
4610 |
46101 |
151 |
Đại lý, môi giới, đấu giá
|
4610 |
|
152 |
Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy
|
4543 |
45433 |
153 |
Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy
|
4543 |
45432 |
154 |
Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy
|
4543 |
45431 |
155 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy
|
4543 |
|
156 |
Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy
|
4541 |
45420 |
157 |
Đại lý mô tô, xe máy
|
4541 |
45413 |
158 |
Bán lẻ mô tô, xe máy
|
4541 |
45412 |
159 |
Bán buôn mô tô, xe máy
|
4541 |
45411 |
160 |
Bán mô tô, xe máy
|
4541 |
|
161 |
Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác
|
4530 |
45303 |
162 |
Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống)
|
4530 |
45302 |
163 |
Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác
|
4530 |
45301 |
164 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác
|
4530 |
|
165 |
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác
|
4513 |
45200 |
166 |
Đại lý xe có động cơ khác
|
4513 |
45139 |
167 |
Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống)
|
4513 |
45131 |
168 |
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác
|
4513 |
|
169 |
Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống)
|
4511 |
45120 |
170 |
Bán buôn xe có động cơ khác
|
4511 |
45119 |
171 |
Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống)
|
4511 |
45111 |
172 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác
|
4511 |
|
173 |
Sản xuất đồ uống không cồn
|
1104 |
11042 |
174 |
Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai
|
1104 |
11041 |
175 |
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng
|
1104 |
|