Công Ty Cổ Phần Quốc Tế Rv

Mã số thuế: 5702027971
Địa chỉ: Số 268 Đường Hạ Long
Người ĐDPL: Thân Văn Dũng
Ngày cấp giấy phép: 27/12/2019
Ngành nghề chính: Bán buôn đồ uống
Điện thoại: Đang cập nhật...
Trạng thái: Đang hoạt động
Cập nhật: Cập nhật mã số thuế 5702027971 lần cuối vào 27/11/2021 19:51.
# Tên ngành Mã ngành
1 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người tàn tật 8730 87303
2 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người già 8730 87302
3 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người có công (trừ thương bệnh binh) 8730 87301
4 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người có công, người già và người tàn tật không có khả năng tự chăm sóc 8730
5 Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng các đối tượng khác 8710 87109
6 Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng thương bệnh binh 8710 87101
7 Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng 8710
8 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp 7830 82110
9 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 7830 81300
10 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 7830 81290
11 Vệ sinh chung nhà cửa 7830 81210
12 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp 7830 81100
13 Dịch vụ điều tra 7830 80300
14 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn 7830 80200
15 Hoạt động bảo vệ cá nhân 7830 80100
16 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 7830 79200
17 Điều hành tua du lịch 7830 79120
18 Đại lý du lịch 7830 79110
19 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài 7830 78302
20 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước 7830 78301
21 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
22 Cung ứng lao động tạm thời 7730 78200
23 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 7730 78100
24 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 7730 77400
25 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 7730 77309
26 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 7730 77303
27 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 7730 77302
28 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 7730 77301
29 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
30 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 7710 77290
31 Cho thuê băng, đĩa video 7710 77220
32 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 7710 77210
33 Cho thuê xe có động cơ khác 7710 77109
34 Cho thuê ôtô 7710 77101
35 Cho thuê xe có động cơ 7710
36 Xuất bản phần mềm 5630 58200
37 Hoạt động xuất bản khác 5630 58190
38 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 5630 58130
39 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 5630 58120
40 Xuất bản sách 5630 58110
41 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 5630 56309
42 Quán rượu, bia, quầy bar 5630 56301
43 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
44 Dịch vụ ăn uống khác 5610 56290
45 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 5610 56210
46 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 5610 56109
47 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 5610 56101
48 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
49 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu 5590 55909
50 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm 5590 55902
51 Ký túc xá học sinh, sinh viên 5590 55901
52 Cơ sở lưu trú khác 5590
53 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 5510 55104
54 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510 55103
55 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510 55102
56 Khách sạn 5510 55101
57 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
58 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 5210 52109
59 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 5210 52102
60 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 5210 52101
61 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
62 Vận tải hàng hóa hàng không 5022 51200
63 Vận tải hành khách hàng không 5022 51100
64 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 5022 50222
65 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 5022 50221
66 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
67 Vận tải hàng hóa viễn dương 5012 50122
68 Vận tải hàng hóa ven biển 5012 50121
69 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
70 Vận tải đường ống 4933 49400
71 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 4933 49339
72 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 4933 49334
73 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 4933 49333
74 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 4933 49332
75 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 4933 49331
76 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
77 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 4932 49329
78 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 4932 49321
79 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
80 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 4719 47210
81 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719 47199
82 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại 4719 47191
83 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
84 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4669 47110
85 Bán buôn tổng hợp 4669 46900
86 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 4669 46699
87 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 4669 46697
88 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 4669 46696
89 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 4669 46695
90 Bán buôn cao su 4669 46694
91 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 4669 46693
92 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 4669 46692
93 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 4669 46691
94 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
95 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663 46639
96 Bán buôn đồ ngũ kim 4663 46637
97 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 4663 46636
98 Bán buôn sơn, vécni 4663 46635
99 Bán buôn kính xây dựng 4663 46634
100 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 4663 46633
101 Bán buôn xi măng 4663 46632
102 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 4663 46631
103 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
104 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 4659 46599
105 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 4659 46595
106 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 4659 46594
107 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 4659 46593
108 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 4659 46592
109 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 4659 46591
110 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
111 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 4649 46530
112 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 4649 46520
113 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 4649 46510
114 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 4649 46499
115 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 4649 46498
116 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 4649 46497
117 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 4649 46496
118 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 4649 46495
119 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 4649 46494
120 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 4649 46493
121 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 4649 46492
122 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 4649 46491
123 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
124 Bán buôn giày dép 4641 46414
125 Bán buôn hàng may mặc 4641 46413
126 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 4641 46412
127 Bán buôn vải 4641 46411
128 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
129 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 4633 46340
130 Bán buôn đồ uống không có cồn 4633 46332
131 Bán buôn đồ uống có cồn 4633 46331
132 Bán buôn đồ uống 4633
133 Bán buôn thực phẩm khác 4632 46329
134 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 4632 46326
135 Bán buôn chè 4632 46325
136 Bán buôn cà phê 4632 46324
137 Bán buôn rau, quả 4632 46323
138 Bán buôn thủy sản 4632 46322
139 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 4632 46321
140 Bán buôn thực phẩm 4632
141 Bán buôn gạo 4620 46310
142 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 4620 46209
143 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 4620 46204
144 Bán buôn động vật sống 4620 46203
145 Bán buôn hoa và cây 4620 46202
146 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 4620 46201
147 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
148 Đấu giá 4610 46103
149 Môi giới 4610 46102
150 Đại lý 4610 46101
151 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
152 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543 45433
153 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543 45432
154 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543 45431
155 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
156 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 4541 45420
157 Đại lý mô tô, xe máy 4541 45413
158 Bán lẻ mô tô, xe máy 4541 45412
159 Bán buôn mô tô, xe máy 4541 45411
160 Bán mô tô, xe máy 4541
161 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530 45303
162 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 4530 45302
163 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530 45301
164 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
165 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 4513 45200
166 Đại lý xe có động cơ khác 4513 45139
167 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 4513 45131
168 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
169 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 4511 45120
170 Bán buôn xe có động cơ khác 4511 45119
171 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 4511 45111
172 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
173 Sản xuất đồ uống không cồn 1104 11042
174 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai 1104 11041
175 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
thông tin doanh nghiệp mới thành lập,tra cứu ngành nghề kinh doanh,đồ gỗ đồng kỵ,khí công nghiệp,bộ bàn ghế đồng kỵ,Bộ Bàn Ghế Đồng Kỵ Cao Cấp,Dịch vụ thành lập công ty ,check ip,kiểm tra ip