Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Vận Tải Hải Lực

Tên giao dịch: Hai Luc Trading Service Transport Company Limited
Mã số thuế: 0316038923
Địa chỉ: 1144/39 Lê Đức Thọ
Người ĐDPL: Lê Thị Bích Uyên
Ngày cấp giấy phép: 27/11/2019
Ngành nghề chính: Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Điện thoại: Đang cập nhật...
Trạng thái: Đang hoạt động
Cập nhật: Cập nhật mã số thuế 0316038923 lần cuối vào 27/11/2021 19:39.
# Tên ngành Mã ngành
1 Cung ứng lao động tạm thời 7730 78200
2 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 7730 78100
3 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 7730 77400
4 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 7730 77309
5 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 7730 77303
6 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 7730 77302
7 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 7730 77301
8 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
9 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 7710 77290
10 Cho thuê băng, đĩa video 7710 77220
11 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 7710 77210
12 Cho thuê xe có động cơ khác 7710 77109
13 Cho thuê ôtô 7710 77101
14 Cho thuê xe có động cơ 7710
15 Chuyển phát 5229 53200
16 Bưu chính 5229 53100
17 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 5229 52299
18 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 5229 52292
19 Dịch vụ đại lý tàu biển 5229 52291
20 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
21 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 5224 52245
22 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 5224 52244
23 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 5224 52243
24 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 5224 52242
25 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 5224 52241
26 Bốc xếp hàng hóa 5224
27 Vận tải đường ống 4933 49400
28 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 4933 49339
29 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 4933 49334
30 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 4933 49333
31 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 4933 49332
32 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 4933 49331
33 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
34 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772 47722
35 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh 4772 47721
36 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
37 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47640
38 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47630
39 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47620
40 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47610
41 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47599
42 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47594
43 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47593
44 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47592
45 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47591
46 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
47 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 4752 47530
48 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752 47529
49 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4752 47525
50 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4752 47524
51 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752 47523
52 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 4752 47522
53 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 4752 47521
54 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
55 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 4741 47420
56 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741 47412
57 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 4741 47411
58 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
59 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4669 47110
60 Bán buôn tổng hợp 4669 46900
61 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 4669 46699
62 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 4669 46697
63 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 4669 46696
64 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 4669 46695
65 Bán buôn cao su 4669 46694
66 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 4669 46693
67 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 4669 46692
68 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 4669 46691
69 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
70 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663 46639
71 Bán buôn đồ ngũ kim 4663 46637
72 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 4663 46636
73 Bán buôn sơn, vécni 4663 46635
74 Bán buôn kính xây dựng 4663 46634
75 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 4663 46633
76 Bán buôn xi măng 4663 46632
77 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 4663 46631
78 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
79 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 4662 46624
80 Bán buôn kim loại khác 4662 46623
81 Bán buôn sắt, thép 4662 46622
82 Bán buôn quặng kim loại 4662 46621
83 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
84 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 4661 46614
85 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 4661 46613
86 Bán buôn dầu thô 4661 46612
87 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 4661 46611
88 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
89 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 4659 46599
90 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 4659 46595
91 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 4659 46594
92 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 4659 46593
93 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 4659 46592
94 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 4659 46591
95 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
96 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 4649 46530
97 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 4649 46520
98 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 4649 46510
99 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 4649 46499
100 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 4649 46498
101 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 4649 46497
102 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 4649 46496
103 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 4649 46495
104 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 4649 46494
105 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 4649 46493
106 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 4649 46492
107 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 4649 46491
108 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
109 Bán buôn giày dép 4641 46414
110 Bán buôn hàng may mặc 4641 46413
111 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 4641 46412
112 Bán buôn vải 4641 46411
113 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
114 Bán buôn thực phẩm khác 4632 46329
115 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 4632 46326
116 Bán buôn chè 4632 46325
117 Bán buôn cà phê 4632 46324
118 Bán buôn rau, quả 4632 46323
119 Bán buôn thủy sản 4632 46322
120 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 4632 46321
121 Bán buôn thực phẩm 4632
122 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530 45303
123 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 4530 45302
124 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530 45301
125 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
126 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 4511 45120
127 Bán buôn xe có động cơ khác 4511 45119
128 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 4511 45111
129 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
130 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 4322 43900
131 Hoàn thiện công trình xây dựng 4322 43300
132 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 4322 43290
133 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 4322 43222
134 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 4322 43221
135 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
136 Thu gom rác thải không độc hại 3700 38110
137 Xử lý nước thải 3700 37002
138 Thoát nước 3700 37001
139 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
140 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 3100 32400
141 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 3100 32300
142 Sản xuất nhạc cụ 3100 32200
143 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 3100 32120
144 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 3100 32110
145 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác 3100 31009
146 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ 3100 31001
147 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
148 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học 2599 26800
149 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học 2599 26700
150 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp 2599 26600
151 Sản xuất đồng hồ 2599 26520
152 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 2599 26510
153 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 2599 26400
154 Sản xuất thiết bị truyền thông 2599 26300
155 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 2599 26200
156 Sản xuất linh kiện điện tử 2599 26100
157 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599 25999
158 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn 2599 25991
159 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
160 Sản xuất sợi nhân tạo 2023 20300
161 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu 2023 20290
162 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 2023 20232
163 Sản xuất mỹ phẩm 2023 20231
164 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 2023
165 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 1702 20120
166 Sản xuất hoá chất cơ bản 1702 20110
167 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế 1702 19200
168 Sản xuất than cốc 1702 19100
169 Sao chép bản ghi các loại 1702 18200
170 Dịch vụ liên quan đến in 1702 18120
171 In ấn 1702 18110
172 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu 1702 17090
173 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn 1702 17022
174 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa 1702 17021
175 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
thông tin doanh nghiệp mới thành lập,tra cứu ngành nghề kinh doanh,đồ gỗ đồng kỵ,khí công nghiệp,bộ bàn ghế đồng kỵ,Bộ Bàn Ghế Đồng Kỵ Cao Cấp,Dịch vụ thành lập công ty ,check ip,kiểm tra ip