1 |
Hoạt động thú y
|
7490 |
75000 |
2 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu
|
7490 |
74909 |
3 |
Hoạt động khí tượng thuỷ văn
|
7490 |
74901 |
4 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu
|
7490 |
|
5 |
Hoạt động nhiếp ảnh
|
7110 |
74200 |
6 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng
|
7110 |
74100 |
7 |
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận
|
7110 |
73200 |
8 |
Quảng cáo
|
7110 |
73100 |
9 |
Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn
|
7110 |
72200 |
10 |
Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật
|
7110 |
72100 |
11 |
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật
|
7110 |
71200 |
12 |
Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác
|
7110 |
71109 |
13 |
Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước
|
7110 |
71103 |
14 |
Hoạt động đo đạc bản đồ
|
7110 |
71102 |
15 |
Hoạt động kiến trúc
|
7110 |
71101 |
16 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
|
7110 |
|
17 |
Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự
|
5510 |
55104 |
18 |
Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày
|
5510 |
55103 |
19 |
Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày
|
5510 |
55102 |
20 |
Khách sạn
|
5510 |
55101 |
21 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
|
5510 |
|
22 |
Chuyển phát
|
5229 |
53200 |
23 |
Bưu chính
|
5229 |
53100 |
24 |
Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu
|
5229 |
52299 |
25 |
Dịch vụ đại lý vận tải đường biển
|
5229 |
52292 |
26 |
Dịch vụ đại lý tàu biển
|
5229 |
52291 |
27 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
|
5229 |
|
28 |
Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không
|
5224 |
52245 |
29 |
Bốc xếp hàng hóa cảng sông
|
5224 |
52244 |
30 |
Bốc xếp hàng hóa cảng biển
|
5224 |
52243 |
31 |
Bốc xếp hàng hóa đường bộ
|
5224 |
52242 |
32 |
Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt
|
5224 |
52241 |
33 |
Bốc xếp hàng hóa
|
5224 |
|
34 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa
|
5222 |
52222 |
35 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương
|
5222 |
52221 |
36 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy
|
5222 |
|
37 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ
|
5221 |
52219 |
38 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt
|
5221 |
52211 |
39 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ
|
5221 |
|
40 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác
|
5210 |
52109 |
41 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan)
|
5210 |
52102 |
42 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan
|
5210 |
52101 |
43 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
|
5210 |
|
44 |
Vận tải hàng hóa hàng không
|
5022 |
51200 |
45 |
Vận tải hành khách hàng không
|
5022 |
51100 |
46 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ
|
5022 |
50222 |
47 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới
|
5022 |
50221 |
48 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa
|
5022 |
|
49 |
Vận tải hàng hóa viễn dương
|
5012 |
50122 |
50 |
Vận tải hàng hóa ven biển
|
5012 |
50121 |
51 |
Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương
|
5012 |
|
52 |
Vận tải hành khách viễn dương
|
5011 |
50112 |
53 |
Vận tải hành khách ven biển
|
5011 |
50111 |
54 |
Vận tải hành khách ven biển và viễn dương
|
5011 |
|
55 |
Vận tải đường ống
|
4933 |
49400 |
56 |
Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác
|
4933 |
49339 |
57 |
Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ
|
4933 |
49334 |
58 |
Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông
|
4933 |
49333 |
59 |
Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng)
|
4933 |
49332 |
60 |
Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng
|
4933 |
49331 |
61 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
|
4933 |
|
62 |
Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác
|
4931 |
49319 |
63 |
Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy
|
4931 |
49313 |
64 |
Vận tải hành khách bằng taxi
|
4931 |
49312 |
65 |
Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm
|
4931 |
49311 |
66 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt)
|
4931 |
|
67 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4773 |
47739 |
68 |
Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4773 |
47738 |
69 |
Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4773 |
47737 |
70 |
Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4773 |
47736 |
71 |
Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4773 |
47735 |
72 |
Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4773 |
47734 |
73 |
Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4773 |
47733 |
74 |
Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4773 |
47732 |
75 |
Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4773 |
47731 |
76 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4773 |
|
77 |
Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4772 |
47722 |
78 |
Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4772 |
47721 |
79 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4772 |
|
80 |
Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4771 |
47713 |
81 |
Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4771 |
47712 |
82 |
Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4771 |
47711 |
83 |
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4771 |
|
84 |
Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4759 |
47640 |
85 |
Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4759 |
47630 |
86 |
Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4759 |
47620 |
87 |
Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4759 |
47610 |
88 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4759 |
47599 |
89 |
Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4759 |
47594 |
90 |
Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4759 |
47593 |
91 |
Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4759 |
47592 |
92 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4759 |
47591 |
93 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4759 |
|
94 |
Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4751 |
47519 |
95 |
Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4751 |
47511 |
96 |
Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4751 |
|
97 |
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4741 |
47420 |
98 |
Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4741 |
47412 |
99 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4741 |
47411 |
100 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4741 |
|
101 |
Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4722 |
47300 |
102 |
Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4722 |
47240 |
103 |
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4722 |
47230 |
104 |
Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4722 |
47229 |
105 |
Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4722 |
47224 |
106 |
Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4722 |
47223 |
107 |
Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4722 |
47222 |
108 |
Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4722 |
47221 |
109 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4722 |
|
110 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
|
4669 |
47110 |
111 |
Bán buôn tổng hợp
|
4669 |
46900 |
112 |
Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
|
4669 |
46699 |
113 |
Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại
|
4669 |
46697 |
114 |
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép
|
4669 |
46696 |
115 |
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt
|
4669 |
46695 |
116 |
Bán buôn cao su
|
4669 |
46694 |
117 |
Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh
|
4669 |
46693 |
118 |
Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)
|
4669 |
46692 |
119 |
Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp
|
4669 |
46691 |
120 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
|
4669 |
|
121 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
|
4663 |
46639 |
122 |
Bán buôn đồ ngũ kim
|
4663 |
46637 |
123 |
Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh
|
4663 |
46636 |
124 |
Bán buôn sơn, vécni
|
4663 |
46635 |
125 |
Bán buôn kính xây dựng
|
4663 |
46634 |
126 |
Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi
|
4663 |
46633 |
127 |
Bán buôn xi măng
|
4663 |
46632 |
128 |
Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến
|
4663 |
46631 |
129 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
|
4663 |
|
130 |
Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan
|
4661 |
46614 |
131 |
Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan
|
4661 |
46613 |
132 |
Bán buôn dầu thô
|
4661 |
46612 |
133 |
Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác
|
4661 |
46611 |
134 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
|
4661 |
|
135 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu
|
4659 |
46599 |
136 |
Bán buôn máy móc, thiết bị y tế
|
4659 |
46595 |
137 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)
|
4659 |
46594 |
138 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày
|
4659 |
46593 |
139 |
Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
|
4659 |
46592 |
140 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
|
4659 |
46591 |
141 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
|
4659 |
|
142 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp
|
4649 |
46530 |
143 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
|
4649 |
46520 |
144 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
|
4649 |
46510 |
145 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu
|
4649 |
46499 |
146 |
Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao
|
4649 |
46498 |
147 |
Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm
|
4649 |
46497 |
148 |
Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự
|
4649 |
46496 |
149 |
Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện
|
4649 |
46495 |
150 |
Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh
|
4649 |
46494 |
151 |
Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh
|
4649 |
46493 |
152 |
Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế
|
4649 |
46492 |
153 |
Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác
|
4649 |
46491 |
154 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
|
4649 |
|
155 |
Bán buôn giày dép
|
4641 |
46414 |
156 |
Bán buôn hàng may mặc
|
4641 |
46413 |
157 |
Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác
|
4641 |
46412 |
158 |
Bán buôn vải
|
4641 |
46411 |
159 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép
|
4641 |
|
160 |
Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào
|
4633 |
46340 |
161 |
Bán buôn đồ uống không có cồn
|
4633 |
46332 |
162 |
Bán buôn đồ uống có cồn
|
4633 |
46331 |
163 |
Bán buôn đồ uống
|
4633 |
|
164 |
Bán buôn thực phẩm khác
|
4632 |
46329 |
165 |
Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột
|
4632 |
46326 |
166 |
Bán buôn chè
|
4632 |
46325 |
167 |
Bán buôn cà phê
|
4632 |
46324 |
168 |
Bán buôn rau, quả
|
4632 |
46323 |
169 |
Bán buôn thủy sản
|
4632 |
46322 |
170 |
Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt
|
4632 |
46321 |
171 |
Bán buôn thực phẩm
|
4632 |
|
172 |
Bán buôn gạo
|
4620 |
46310 |
173 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa)
|
4620 |
46209 |
174 |
Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản
|
4620 |
46204 |
175 |
Bán buôn động vật sống
|
4620 |
46203 |
176 |
Bán buôn hoa và cây
|
4620 |
46202 |
177 |
Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác
|
4620 |
46201 |
178 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
|
4620 |
|
179 |
Đấu giá
|
4610 |
46103 |
180 |
Môi giới
|
4610 |
46102 |
181 |
Đại lý
|
4610 |
46101 |
182 |
Đại lý, môi giới, đấu giá
|
4610 |
|
183 |
Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy
|
4541 |
45420 |
184 |
Đại lý mô tô, xe máy
|
4541 |
45413 |
185 |
Bán lẻ mô tô, xe máy
|
4541 |
45412 |
186 |
Bán buôn mô tô, xe máy
|
4541 |
45411 |
187 |
Bán mô tô, xe máy
|
4541 |
|
188 |
Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác
|
4530 |
45303 |
189 |
Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống)
|
4530 |
45302 |
190 |
Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác
|
4530 |
45301 |
191 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác
|
4530 |
|
192 |
Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống)
|
4511 |
45120 |
193 |
Bán buôn xe có động cơ khác
|
4511 |
45119 |
194 |
Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống)
|
4511 |
45111 |
195 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác
|
4511 |
|
196 |
Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học
|
2599 |
26800 |
197 |
Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học
|
2599 |
26700 |
198 |
Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp
|
2599 |
26600 |
199 |
Sản xuất đồng hồ
|
2599 |
26520 |
200 |
Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển
|
2599 |
26510 |
201 |
Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng
|
2599 |
26400 |
202 |
Sản xuất thiết bị truyền thông
|
2599 |
26300 |
203 |
Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính
|
2599 |
26200 |
204 |
Sản xuất linh kiện điện tử
|
2599 |
26100 |
205 |
Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu
|
2599 |
25999 |
206 |
Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn
|
2599 |
25991 |
207 |
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu
|
2599 |
|
208 |
Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác
|
2220 |
23930 |
209 |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét
|
2220 |
23920 |
210 |
Sản xuất sản phẩm chịu lửa
|
2220 |
23910 |
211 |
Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh
|
2220 |
23100 |
212 |
Sản xuất sản phẩm khác từ plastic
|
2220 |
22209 |
213 |
Sản xuất bao bì từ plastic
|
2220 |
22201 |
214 |
Sản xuất sản phẩm từ plastic
|
2220 |
|
215 |
Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan
|
0146 |
01700 |
216 |
Xử lý hạt giống để nhân giống
|
0146 |
01640 |
217 |
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch
|
0146 |
01630 |
218 |
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi
|
0146 |
01620 |
219 |
Hoạt động dịch vụ trồng trọt
|
0146 |
01610 |
220 |
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp
|
0146 |
01500 |
221 |
Chăn nuôi khác
|
0146 |
01490 |
222 |
Chăn nuôi gia cầm khác
|
0146 |
01469 |
223 |
Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng
|
0146 |
01463 |
224 |
Chăn nuôi gà
|
0146 |
01462 |
225 |
Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm
|
0146 |
01461 |
226 |
Chăn nuôi gia cầm
|
0146 |
|
227 |
Chăn nuôi lợn
|
0128 |
01450 |
228 |
Chăn nuôi dê, cừu
|
0128 |
01440 |
229 |
Chăn nuôi ngựa, lừa, la
|
0128 |
01420 |
230 |
Chăn nuôi trâu, bò
|
0128 |
01410 |
231 |
Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp
|
0128 |
01300 |
232 |
Trồng cây lâu năm khác
|
0128 |
01290 |
233 |
Trồng cây dược liệu
|
0128 |
01282 |
234 |
Trồng cây gia vị
|
0128 |
01281 |
235 |
Trồng cây gia vị, cây dược liệu
|
0128 |
|
236 |
Trồng cây chè
|
0121 |
01270 |
237 |
Trồng cây cà phê
|
0121 |
01260 |
238 |
Trồng cây cao su
|
0121 |
01250 |
239 |
Trồng cây hồ tiêu
|
0121 |
01240 |
240 |
Trồng cây điều
|
0121 |
01230 |
241 |
Trồng cây lấy quả chứa dầu
|
0121 |
01220 |
242 |
Trồng cây ăn quả khác
|
0121 |
01219 |
243 |
Trồng nhãn, vải, chôm chôm
|
0121 |
01215 |
244 |
Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo
|
0121 |
01214 |
245 |
Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác
|
0121 |
01213 |
246 |
Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới
|
0121 |
01212 |
247 |
Trồng nho
|
0121 |
01211 |
248 |
Trồng cây ăn quả
|
0121 |
|
249 |
Trồng cây hàng năm khác
|
0118 |
01190 |
250 |
Trồng hoa, cây cảnh
|
0118 |
01183 |
251 |
Trồng đậu các loại
|
0118 |
01182 |
252 |
Trồng rau các loại
|
0118 |
01181 |
253 |
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh
|
0118 |
|
254 |
Trồng cây có hạt chứa dầu
|
0117 |
01170 |
255 |
Trồng cây lấy sợi
|
0116 |
01160 |
256 |
Trồng cây thuốc lá, thuốc lào
|
0115 |
01150 |
257 |
Trồng cây mía
|
0114 |
01140 |
258 |
Trồng cây lấy củ có chất bột
|
0113 |
01130 |
259 |
Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác
|
0112 |
01120 |
260 |
Trồng lúa
|
0111 |
01110 |