Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Xuất Nhập Khẩu Mạnh Khang

Tên giao dịch: Manh Khang Import Export Trading Services Company Limited
Mã số thuế: 0316102576
Địa chỉ: 176 Bùi Tư Toàn
Người ĐDPL: Nguyễn Hoàng Mạnh Khang
Ngày cấp giấy phép: 08/01/2020
Ngành nghề chính: Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Điện thoại: Đang cập nhật...
Trạng thái: Đang hoạt động
Cập nhật: Cập nhật mã số thuế 0316102576 lần cuối vào 27/11/2021 19:56.
# Tên ngành Mã ngành
1 Hoạt động thú y 7490 75000
2 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu 7490 74909
3 Hoạt động khí tượng thuỷ văn 7490 74901
4 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
5 Hoạt động nhiếp ảnh 7110 74200
6 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 7110 74100
7 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 7110 73200
8 Quảng cáo 7110 73100
9 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 7110 72200
10 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 7110 72100
11 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 7110 71200
12 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 7110 71109
13 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 7110 71103
14 Hoạt động đo đạc bản đồ 7110 71102
15 Hoạt động kiến trúc 7110 71101
16 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
17 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 5510 55104
18 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510 55103
19 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510 55102
20 Khách sạn 5510 55101
21 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
22 Chuyển phát 5229 53200
23 Bưu chính 5229 53100
24 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 5229 52299
25 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 5229 52292
26 Dịch vụ đại lý tàu biển 5229 52291
27 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
28 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 5224 52245
29 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 5224 52244
30 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 5224 52243
31 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 5224 52242
32 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 5224 52241
33 Bốc xếp hàng hóa 5224
34 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa 5222 52222
35 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương 5222 52221
36 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy 5222
37 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ 5221 52219
38 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt 5221 52211
39 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
40 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 5210 52109
41 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 5210 52102
42 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 5210 52101
43 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
44 Vận tải hàng hóa hàng không 5022 51200
45 Vận tải hành khách hàng không 5022 51100
46 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 5022 50222
47 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 5022 50221
48 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
49 Vận tải hàng hóa viễn dương 5012 50122
50 Vận tải hàng hóa ven biển 5012 50121
51 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
52 Vận tải hành khách viễn dương 5011 50112
53 Vận tải hành khách ven biển 5011 50111
54 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương 5011
55 Vận tải đường ống 4933 49400
56 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 4933 49339
57 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 4933 49334
58 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 4933 49333
59 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 4933 49332
60 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 4933 49331
61 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
62 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 4931 49319
63 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 4931 49313
64 Vận tải hành khách bằng taxi 4931 49312
65 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 4931 49311
66 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
67 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4773 47739
68 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 4773 47738
69 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 4773 47737
70 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 4773 47736
71 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 4773 47735
72 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 4773 47734
73 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 4773 47733
74 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 4773 47732
75 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 4773 47731
76 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
77 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772 47722
78 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh 4772 47721
79 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
80 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4771 47713
81 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh 4771 47712
82 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh 4771 47711
83 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
84 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47640
85 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47630
86 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47620
87 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47610
88 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47599
89 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47594
90 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47593
91 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47592
92 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47591
93 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
94 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4751 47519
95 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh 4751 47511
96 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4751
97 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 4741 47420
98 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741 47412
99 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 4741 47411
100 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
101 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 4722 47300
102 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 4722 47240
103 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 4722 47230
104 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4722 47229
105 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 4722 47224
106 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 4722 47223
107 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 4722 47222
108 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 4722 47221
109 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4669 47110
111 Bán buôn tổng hợp 4669 46900
112 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 4669 46699
113 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 4669 46697
114 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 4669 46696
115 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 4669 46695
116 Bán buôn cao su 4669 46694
117 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 4669 46693
118 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 4669 46692
119 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 4669 46691
120 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
121 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663 46639
122 Bán buôn đồ ngũ kim 4663 46637
123 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 4663 46636
124 Bán buôn sơn, vécni 4663 46635
125 Bán buôn kính xây dựng 4663 46634
126 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 4663 46633
127 Bán buôn xi măng 4663 46632
128 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 4663 46631
129 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
130 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 4661 46614
131 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 4661 46613
132 Bán buôn dầu thô 4661 46612
133 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 4661 46611
134 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
135 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 4659 46599
136 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 4659 46595
137 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 4659 46594
138 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 4659 46593
139 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 4659 46592
140 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 4659 46591
141 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
142 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 4649 46530
143 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 4649 46520
144 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 4649 46510
145 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 4649 46499
146 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 4649 46498
147 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 4649 46497
148 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 4649 46496
149 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 4649 46495
150 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 4649 46494
151 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 4649 46493
152 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 4649 46492
153 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 4649 46491
154 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
155 Bán buôn giày dép 4641 46414
156 Bán buôn hàng may mặc 4641 46413
157 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 4641 46412
158 Bán buôn vải 4641 46411
159 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
160 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 4633 46340
161 Bán buôn đồ uống không có cồn 4633 46332
162 Bán buôn đồ uống có cồn 4633 46331
163 Bán buôn đồ uống 4633
164 Bán buôn thực phẩm khác 4632 46329
165 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 4632 46326
166 Bán buôn chè 4632 46325
167 Bán buôn cà phê 4632 46324
168 Bán buôn rau, quả 4632 46323
169 Bán buôn thủy sản 4632 46322
170 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 4632 46321
171 Bán buôn thực phẩm 4632
172 Bán buôn gạo 4620 46310
173 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 4620 46209
174 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 4620 46204
175 Bán buôn động vật sống 4620 46203
176 Bán buôn hoa và cây 4620 46202
177 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 4620 46201
178 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
179 Đấu giá 4610 46103
180 Môi giới 4610 46102
181 Đại lý 4610 46101
182 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
183 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 4541 45420
184 Đại lý mô tô, xe máy 4541 45413
185 Bán lẻ mô tô, xe máy 4541 45412
186 Bán buôn mô tô, xe máy 4541 45411
187 Bán mô tô, xe máy 4541
188 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530 45303
189 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 4530 45302
190 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530 45301
191 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
192 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 4511 45120
193 Bán buôn xe có động cơ khác 4511 45119
194 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 4511 45111
195 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
196 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học 2599 26800
197 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học 2599 26700
198 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp 2599 26600
199 Sản xuất đồng hồ 2599 26520
200 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 2599 26510
201 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 2599 26400
202 Sản xuất thiết bị truyền thông 2599 26300
203 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 2599 26200
204 Sản xuất linh kiện điện tử 2599 26100
205 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599 25999
206 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn 2599 25991
207 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
208 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác 2220 23930
209 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 2220 23920
210 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 2220 23910
211 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh 2220 23100
212 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic 2220 22209
213 Sản xuất bao bì từ plastic 2220 22201
214 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
215 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan 0146 01700
216 Xử lý hạt giống để nhân giống 0146 01640
217 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 0146 01630
218 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 0146 01620
219 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 0146 01610
220 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 0146 01500
221 Chăn nuôi khác 0146 01490
222 Chăn nuôi gia cầm khác 0146 01469
223 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng 0146 01463
224 Chăn nuôi gà 0146 01462
225 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm 0146 01461
226 Chăn nuôi gia cầm 0146
227 Chăn nuôi lợn 0128 01450
228 Chăn nuôi dê, cừu 0128 01440
229 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 0128 01420
230 Chăn nuôi trâu, bò 0128 01410
231 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 0128 01300
232 Trồng cây lâu năm khác 0128 01290
233 Trồng cây dược liệu 0128 01282
234 Trồng cây gia vị 0128 01281
235 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
236 Trồng cây chè 0121 01270
237 Trồng cây cà phê 0121 01260
238 Trồng cây cao su 0121 01250
239 Trồng cây hồ tiêu 0121 01240
240 Trồng cây điều 0121 01230
241 Trồng cây lấy quả chứa dầu 0121 01220
242 Trồng cây ăn quả khác 0121 01219
243 Trồng nhãn, vải, chôm chôm 0121 01215
244 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo 0121 01214
245 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác 0121 01213
246 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới 0121 01212
247 Trồng nho 0121 01211
248 Trồng cây ăn quả 0121
249 Trồng cây hàng năm khác 0118 01190
250 Trồng hoa, cây cảnh 0118 01183
251 Trồng đậu các loại 0118 01182
252 Trồng rau các loại 0118 01181
253 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
254 Trồng cây có hạt chứa dầu 0117 01170
255 Trồng cây lấy sợi 0116 01160
256 Trồng cây thuốc lá, thuốc lào 0115 01150
257 Trồng cây mía 0114 01140
258 Trồng cây lấy củ có chất bột 0113 01130
259 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác 0112 01120
260 Trồng lúa 0111 01110
thông tin doanh nghiệp mới thành lập,tra cứu ngành nghề kinh doanh,đồ gỗ đồng kỵ,khí công nghiệp,bộ bàn ghế đồng kỵ,Bộ Bàn Ghế Đồng Kỵ Cao Cấp,Dịch vụ thành lập công ty ,check ip,kiểm tra ip